pNetwork Giá

Giá pNetwork của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PNT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0408
binance

Binance

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0408
okx

OKX

$0.035
$0.035
HK$0.2725
0.0332
bybit

Bybit

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0408
digifinex

DigiFinex

$0.042
$0.042
HK$0.3270
0.0399
bitrue

Bitrue

$0.0410
$0.0410
HK$0.3192
0.0389
bingx

BingX

$0.0370
$0.0370
HK$0.2880
0.0351
bitget

Bitget

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0408
deepcoin

Deepcoin

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0408
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0370
$0.0370
HK$0.2880
0.0351
bitmart

BitMart

$0.0370
$0.0370
HK$0.2880
0.0351
cointiger

CoinTiger

$0.0440
$0.0440
HK$0.3425
0.0418
whitebit

WhiteBIT

$0.035
$0.035
HK$0.2725
0.0332
lbank

LBank

$0.0380
$0.0380
HK$0.2958
0.0361
btse

BTSE

$0.0410
$0.0410
HK$0.3192
0.0389
gate-io

Gate.io

$0.0410
$0.0410
HK$0.3192
0.0389
htx

HTX

$0.0410
$0.0410
HK$0.3192
0.0389
xt

XT.COM

$0.0380
$0.0380
HK$0.2958
0.0361
upbit

Upbit

$0.042
$0.042
HK$0.3270
0.0399
kucoin

KuCoin

$0.0360
$0.0360
HK$0.2803
0.0342
mexc

MEXC

$0.0370
$0.0370
HK$0.2880
0.0351
indoex

IndoEx

$0.0400
$0.0400
HK$0.3114
0.0380
phemex

Phemex

$0.0370
$0.0370
HK$0.2880
0.0351
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0370
$0.0370
HK$0.2880
0.0351
bitforex

BitForex

$0.035
$0.035
HK$0.2725
0.0332
latoken

LATOKEN

$0.0390
$0.0390
HK$0.3036
0.0370
bibox

Bibox

$0.0440
$0.0440
HK$0.3425
0.0418
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0440
$0.0440
HK$0.3425
0.0418
bithumb

Bithumb

$0.0390
$0.0390
HK$0.3036
0.0370
poloniex

Poloniex

$0.0370
$0.0370
HK$0.2880
0.0351
kraken

Kraken

$0.0400
$0.0400
HK$0.3114
0.0380
p2b

P2B

$0.0370
$0.0370
HK$0.2880
0.0351
dydx

dYdX

$0.0440
$0.0440
HK$0.3425
0.0418
citex

CITEX

$0.0360
$0.0360
HK$0.2803
0.0342
bitmex

BitMEX

$0.035
$0.035
HK$0.2725
0.0332
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.042
$0.042
HK$0.3270
0.0399
stormgain

StormGain

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0408
coinsbit

Coinsbit

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0408
tidex

Tidex

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0408
bitfinex

Bitfinex

$0.0390
$0.0390
HK$0.3036
0.0370
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0370
$0.0370
HK$0.2880
0.0351

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PNT sang USD là 1 PNT tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.035 pNetwork. Vốn hóa thị trường là $440,500. Trong tuần qua, pNetwork đã giảm 496.14%, đạt mức cao nhất là $0.0059 và mức thấp là $0.0050. Trong tháng qua, pNetwork đã giảm 425.68%, đạt mức cao nhất là $0.0068 và mức thấp là $0.0050. Trong năm qua, pNetwork đã giảm -77.42%, với mức cao nhất là $0.3168 và thấp nhất là $0.0042. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PNT đã được giao dịch trên 64 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.