pNetwork Giá

Giá pNetwork của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PNT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0400
$0.0400
HK$0.3114
0.0345
binance

Binance

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0371
okx

OKX

$0.0380
$0.0380
HK$0.2959
0.0327
bybit

Bybit

$0.0370
$0.0370
HK$0.2881
0.0319
digifinex

DigiFinex

$0.0380
$0.0380
HK$0.2959
0.0327
bitrue

Bitrue

$0.0440
$0.0440
HK$0.3426
0.0379
bingx

BingX

$0.0390
$0.0390
HK$0.3036
0.0336
bitget

Bitget

$0.0360
$0.0360
HK$0.2803
0.0310
deepcoin

Deepcoin

$0.0380
$0.0380
HK$0.2959
0.0327
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0371
bitmart

BitMart

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0371
cointiger

CoinTiger

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0371
whitebit

WhiteBIT

$0.0440
$0.0440
HK$0.3426
0.0379
lbank

LBank

$0.0410
$0.0410
HK$0.3192
0.0353
btse

BTSE

$0.0400
$0.0400
HK$0.3114
0.0345
gate-io

Gate.io

$0.0390
$0.0390
HK$0.3036
0.0336
htx

HTX

$0.0370
$0.0370
HK$0.2881
0.0319
xt

XT.COM

$0.0410
$0.0410
HK$0.3192
0.0353
upbit

Upbit

$0.0400
$0.0400
HK$0.3114
0.0345
kucoin

KuCoin

$0.0360
$0.0360
HK$0.2803
0.0310
mexc

MEXC

$0.0440
$0.0440
HK$0.3426
0.0379
indoex

IndoEx

$0.0380
$0.0380
HK$0.2959
0.0327
phemex

Phemex

$0.035
$0.035
HK$0.2725
0.0302
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0360
$0.0360
HK$0.2803
0.0310
bitforex

BitForex

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0371
latoken

LATOKEN

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0371
bibox

Bibox

$0.0390
$0.0390
HK$0.3036
0.0336
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0371
bithumb

Bithumb

$0.0370
$0.0370
HK$0.2881
0.0319
poloniex

Poloniex

$0.035
$0.035
HK$0.2725
0.0302
kraken

Kraken

$0.0380
$0.0380
HK$0.2959
0.0327
p2b

P2B

$0.035
$0.035
HK$0.2725
0.0302
dydx

dYdX

$0.0390
$0.0390
HK$0.3036
0.0336
citex

CITEX

$0.0440
$0.0440
HK$0.3426
0.0379
bitmex

BitMEX

$0.042
$0.042
HK$0.3270
0.0362
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0370
$0.0370
HK$0.2881
0.0319
stormgain

StormGain

$0.042
$0.042
HK$0.3270
0.0362
coinsbit

Coinsbit

$0.0360
$0.0360
HK$0.2803
0.0310
tidex

Tidex

$0.0390
$0.0390
HK$0.3036
0.0336
bitfinex

Bitfinex

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0371
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0430
$0.0430
HK$0.3348
0.0371

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PNT sang USD là 1 PNT tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.035 pNetwork. Vốn hóa thị trường là $118,611. Trong tuần qua, pNetwork đã giảm 2515.90%, đạt mức cao nhất là $0.0014 và mức thấp là $0.0011. Trong tháng qua, pNetwork đã giảm 2355.52%, đạt mức cao nhất là $0.0014 và mức thấp là $0.0011. Trong năm qua, pNetwork đã giảm 614.97%, với mức cao nhất là $0.0132 và thấp nhất là $0.0011. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PNT đã được giao dịch trên 64 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.