Pepa Inu Giá

Giá Pepa Inu của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PEPA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000020
$0.00000020
HK$0.00000156
0.0000
binance

Binance

$0.00000020
$0.00000020
HK$0.00000156
0.0000
okx

OKX

$0.00000020
$0.00000020
HK$0.00000156
0.0000
bybit

Bybit

$6.015e-13
$6.015e-13
HK$0.0000
0.0000
digifinex

DigiFinex

$0.00000070
$0.00000070
HK$0.00000545
0.0000
bitrue

Bitrue

$6.015e-13
$6.015e-13
HK$0.0000
0.0000
bingx

BingX

$0.00000030
$0.00000030
HK$0.00000234
0.0000
bitget

Bitget

$6.015e-13
$6.015e-13
HK$0.0000
0.0000
deepcoin

Deepcoin

$6.015e-13
$6.015e-13
HK$0.0000
0.0000
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000090
$0.00000090
HK$0.00000701
0.0000
bitmart

BitMart

$0.00000070
$0.00000070
HK$0.00000545
0.0000
cointiger

CoinTiger

$0.00000030
$0.00000030
HK$0.00000234
0.0000
whitebit

WhiteBIT

$0.00000020
$0.00000020
HK$0.00000156
0.0000
lbank

LBank

$0.00000020
$0.00000020
HK$0.00000156
0.0000
btse

BTSE

$0.00000020
$0.00000020
HK$0.00000156
0.0000
gate-io

Gate.io

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000467
0.0000
htx

HTX

$0.00000020
$0.00000020
HK$0.00000156
0.0000
xt

XT.COM

$0.00000030
$0.00000030
HK$0.00000234
0.0000
upbit

Upbit

$0.00000040
$0.00000040
HK$0.00000311
0.0000
kucoin

KuCoin

$0.00000010
$0.00000010
HK$0.0000
0.0000
mexc

MEXC

$0.00000030
$0.00000030
HK$0.00000234
0.0000
indoex

IndoEx

$6.015e-13
$6.015e-13
HK$0.0000
0.0000
phemex

Phemex

$0.00000040
$0.00000040
HK$0.00000311
0.0000
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000070
$0.00000070
HK$0.00000545
0.0000
bitforex

BitForex

$0.00000030
$0.00000030
HK$0.00000234
0.0000
latoken

LATOKEN

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000467
0.0000
bibox

Bibox

$6.015e-13
$6.015e-13
HK$0.0000
0.0000
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000020
$0.00000020
HK$0.00000156
0.0000
bithumb

Bithumb

$0.00000070
$0.00000070
HK$0.00000545
0.0000
poloniex

Poloniex

$0.00000080
$0.00000080
HK$0.00000623
0.0000
kraken

Kraken

$0.00000020
$0.00000020
HK$0.00000156
0.0000
p2b

P2B

$6.015e-13
$6.015e-13
HK$0.0000
0.0000
dydx

dYdX

$0.00000090
$0.00000090
HK$0.00000701
0.0000
citex

CITEX

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000467
0.0000
bitmex

BitMEX

$6.015e-13
$6.015e-13
HK$0.0000
0.0000
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000010
$0.00000010
HK$0.0000
0.0000
stormgain

StormGain

$6.015e-13
$6.015e-13
HK$0.0000
0.0000
coinsbit

Coinsbit

$6.015e-13
$6.015e-13
HK$0.0000
0.0000
tidex

Tidex

$0.00000080
$0.00000080
HK$0.00000623
0.0000
bitfinex

Bitfinex

$6.015e-13
$6.015e-13
HK$0.0000
0.0000
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000060
$0.00000060
HK$0.00000467
0.0000

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PEPA sang USD là 1 PEPA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 6.015e-13 Pepa Inu. Vốn hóa thị trường là $114,283. Trong tuần qua, Pepa Inu đã tăng 26.18%, với mức cao nhất là $6.072e-13 và mức thấp nhất là $4.519e-13. Trong tháng qua, Pepa Inu đã tăng 23.97%, với mức giá cao nhất là $6.072e-13 và thấp nhất là $4.431e-13. Trong năm qua, Pepa Inu đã tăng thêm -65.44%, với mức cao nhất là $2.1444e-12 và mức thấp nhất là $4.431e-13. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined PEPA đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.