TNC Coin Giá

Giá TNC Coin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TNC sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
binance

Binance

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
okx

OKX

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
bybit

Bybit

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
digifinex

DigiFinex

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
bitrue

Bitrue

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
bingx

BingX

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
bitget

Bitget

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
deepcoin

Deepcoin

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
bitmart

BitMart

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
cointiger

CoinTiger

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
whitebit

WhiteBIT

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
lbank

LBank

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
btse

BTSE

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
gate-io

Gate.io

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
htx

HTX

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
xt

XT.COM

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
upbit

Upbit

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
kucoin

KuCoin

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
mexc

MEXC

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
indoex

IndoEx

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
phemex

Phemex

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
bitforex

BitForex

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
latoken

LATOKEN

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
bibox

Bibox

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
bithumb

Bithumb

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
poloniex

Poloniex

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
kraken

Kraken

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
p2b

P2B

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
dydx

dYdX

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
citex

CITEX

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
bitmex

BitMEX

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
stormgain

StormGain

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
coinsbit

Coinsbit

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
tidex

Tidex

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
bitfinex

Bitfinex

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00007204
$0.00007204
HK$0.0006
0.00006210

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TNC sang USD là 1 TNC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00007204 TNC Coin. Vốn hóa thị trường là $14.172m. Trong tuần qua, TNC Coin đã giảm 0.00%, đạt mức cao nhất là $0.00007204 và mức thấp là $0.00007204. Trong tháng qua, TNC Coin đã giảm 0.00%, đạt mức cao nhất là $0.00007204 và mức thấp là $0.00007204. Trong năm qua, TNC Coin đã giảm -80.27%, với mức cao nhất là $0.0014 và thấp nhất là $0.00006456. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined TNC đã được giao dịch trên 24 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.