COTI Giá

Giá COTI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá COTI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1226
$0.1226
HK$0.9562
0.1054
binance

Binance

$0.1225
$0.1225
HK$0.9554
0.1053
okx

OKX

$0.1226
$0.1226
HK$0.9562
0.1054
bybit

Bybit

$0.1227
$0.1227
HK$0.9570
0.1055
digifinex

DigiFinex

$0.1225
$0.1225
HK$0.9554
0.1053
bitrue

Bitrue

$0.1227
$0.1227
HK$0.9570
0.1055
bingx

BingX

$0.1226
$0.1226
HK$0.9562
0.1054
bitget

Bitget

$0.1219
$0.1219
HK$0.9507
0.1048
deepcoin

Deepcoin

$0.1222
$0.1222
HK$0.9531
0.1051
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1219
$0.1219
HK$0.9507
0.1048
bitmart

BitMart

$0.1218
$0.1218
HK$0.9500
0.1047
cointiger

CoinTiger

$0.1224
$0.1224
HK$0.9546
0.1052
whitebit

WhiteBIT

$0.1224
$0.1224
HK$0.9546
0.1052
lbank

LBank

$0.1221
$0.1221
HK$0.9523
0.1050
btse

BTSE

$0.1223
$0.1223
HK$0.9539
0.1051
gate-io

Gate.io

$0.1226
$0.1226
HK$0.9562
0.1054
htx

HTX

$0.1227
$0.1227
HK$0.9570
0.1055
xt

XT.COM

$0.1221
$0.1221
HK$0.9523
0.1050
upbit

Upbit

$0.1221
$0.1221
HK$0.9523
0.1050
kucoin

KuCoin

$0.1219
$0.1219
HK$0.9507
0.1048
mexc

MEXC

$0.1222
$0.1222
HK$0.9531
0.1051
indoex

IndoEx

$0.1218
$0.1218
HK$0.9500
0.1047
phemex

Phemex

$0.1226
$0.1226
HK$0.9562
0.1054
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1226
$0.1226
HK$0.9562
0.1054
bitforex

BitForex

$0.1218
$0.1218
HK$0.9500
0.1047
latoken

LATOKEN

$0.1220
$0.1220
HK$0.9515
0.1049
bibox

Bibox

$0.1218
$0.1218
HK$0.9500
0.1047
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1223
$0.1223
HK$0.9539
0.1051
bithumb

Bithumb

$0.1221
$0.1221
HK$0.9523
0.1050
poloniex

Poloniex

$0.1225
$0.1225
HK$0.9554
0.1053
kraken

Kraken

$0.1227
$0.1227
HK$0.9570
0.1055
p2b

P2B

$0.1220
$0.1220
HK$0.9515
0.1049
dydx

dYdX

$0.1226
$0.1226
HK$0.9562
0.1054
citex

CITEX

$0.1219
$0.1219
HK$0.9507
0.1048
bitmex

BitMEX

$0.1218
$0.1218
HK$0.9500
0.1047
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1223
$0.1223
HK$0.9539
0.1051
stormgain

StormGain

$0.1226
$0.1226
HK$0.9562
0.1054
coinsbit

Coinsbit

$0.1223
$0.1223
HK$0.9539
0.1051
tidex

Tidex

$0.1222
$0.1222
HK$0.9531
0.1051
bitfinex

Bitfinex

$0.1224
$0.1224
HK$0.9546
0.1052
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1224
$0.1224
HK$0.9546
0.1052

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COTI sang USD là 1 COTI tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.1218 COTI. Vốn hóa thị trường là $129.456m. Trong tuần qua, COTI đã tăng 118.08%, với mức cao nhất là $0.0594 và mức thấp nhất là $0.0521. Trong tháng qua, COTI đã tăng 79.75%, với mức giá cao nhất là $0.0678 và thấp nhất là $0.0506. Trong năm qua, COTI đã tăng thêm 45.10%, với mức cao nhất là $0.1822 và mức thấp nhất là $0.0438. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion COTI đã được giao dịch trên 219 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.