COTI Giá

Giá COTI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá COTI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1226
$0.1226
HK$0.9596
0.1087
binance

Binance

$0.1218
$0.1218
HK$0.9534
0.1080
okx

OKX

$0.1226
$0.1226
HK$0.9596
0.1087
bybit

Bybit

$0.1219
$0.1219
HK$0.9542
0.1081
digifinex

DigiFinex

$0.1224
$0.1224
HK$0.9581
0.1085
bitrue

Bitrue

$0.1223
$0.1223
HK$0.9573
0.1084
bingx

BingX

$0.1221
$0.1221
HK$0.9557
0.1083
bitget

Bitget

$0.1226
$0.1226
HK$0.9596
0.1087
deepcoin

Deepcoin

$0.1226
$0.1226
HK$0.9596
0.1087
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1220
$0.1220
HK$0.9549
0.1082
bitmart

BitMart

$0.1225
$0.1225
HK$0.9589
0.1086
cointiger

CoinTiger

$0.1226
$0.1226
HK$0.9596
0.1087
whitebit

WhiteBIT

$0.1226
$0.1226
HK$0.9596
0.1087
lbank

LBank

$0.1225
$0.1225
HK$0.9589
0.1086
btse

BTSE

$0.1226
$0.1226
HK$0.9596
0.1087
gate-io

Gate.io

$0.1222
$0.1222
HK$0.9565
0.1083
htx

HTX

$0.1219
$0.1219
HK$0.9542
0.1081
xt

XT.COM

$0.1227
$0.1227
HK$0.9604
0.1088
upbit

Upbit

$0.1219
$0.1219
HK$0.9542
0.1081
kucoin

KuCoin

$0.1224
$0.1224
HK$0.9581
0.1085
mexc

MEXC

$0.1224
$0.1224
HK$0.9581
0.1085
indoex

IndoEx

$0.1227
$0.1227
HK$0.9604
0.1088
phemex

Phemex

$0.1226
$0.1226
HK$0.9596
0.1087
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1225
$0.1225
HK$0.9589
0.1086
bitforex

BitForex

$0.1219
$0.1219
HK$0.9542
0.1081
latoken

LATOKEN

$0.1223
$0.1223
HK$0.9573
0.1084
bibox

Bibox

$0.1218
$0.1218
HK$0.9534
0.1080
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1220
$0.1220
HK$0.9549
0.1082
bithumb

Bithumb

$0.1226
$0.1226
HK$0.9596
0.1087
poloniex

Poloniex

$0.1220
$0.1220
HK$0.9549
0.1082
kraken

Kraken

$0.1219
$0.1219
HK$0.9542
0.1081
p2b

P2B

$0.1225
$0.1225
HK$0.9589
0.1086
dydx

dYdX

$0.1225
$0.1225
HK$0.9589
0.1086
citex

CITEX

$0.1221
$0.1221
HK$0.9557
0.1083
bitmex

BitMEX

$0.1227
$0.1227
HK$0.9604
0.1088
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1225
$0.1225
HK$0.9589
0.1086
stormgain

StormGain

$0.1226
$0.1226
HK$0.9596
0.1087
coinsbit

Coinsbit

$0.1225
$0.1225
HK$0.9589
0.1086
tidex

Tidex

$0.1222
$0.1222
HK$0.9565
0.1083
bitfinex

Bitfinex

$0.1227
$0.1227
HK$0.9604
0.1088
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1226
$0.1226
HK$0.9596
0.1087

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COTI sang USD là 1 COTI tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.1218 COTI. Vốn hóa thị trường là $160.774m. Trong tuần qua, COTI đã giảm 45.65%, đạt mức cao nhất là $0.0836 và mức thấp là $0.0709. Trong tháng qua, COTI đã giảm 71.14%, đạt mức cao nhất là $0.0856 và mức thấp là $0.0685. Trong năm qua, COTI đã giảm -9.66%, với mức cao nhất là $0.1822 và thấp nhất là $0.0546. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion COTI đã được giao dịch trên 210 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.