COTI Giá

Giá COTI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá COTI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1221
$0.1221
HK$0.9584
0.1037
binance

Binance

$0.1219
$0.1219
HK$0.9569
0.1035
okx

OKX

$0.1221
$0.1221
HK$0.9584
0.1037
bybit

Bybit

$0.1222
$0.1222
HK$0.9592
0.1037
digifinex

DigiFinex

$0.1223
$0.1223
HK$0.9600
0.1038
bitrue

Bitrue

$0.1224
$0.1224
HK$0.9608
0.1039
bingx

BingX

$0.1219
$0.1219
HK$0.9569
0.1035
bitget

Bitget

$0.1226
$0.1226
HK$0.9624
0.1041
deepcoin

Deepcoin

$0.1220
$0.1220
HK$0.9576
0.1036
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1218
$0.1218
HK$0.9561
0.1034
bitmart

BitMart

$0.1224
$0.1224
HK$0.9608
0.1039
cointiger

CoinTiger

$0.1223
$0.1223
HK$0.9600
0.1038
whitebit

WhiteBIT

$0.1221
$0.1221
HK$0.9584
0.1037
lbank

LBank

$0.1224
$0.1224
HK$0.9608
0.1039
btse

BTSE

$0.1223
$0.1223
HK$0.9600
0.1038
gate-io

Gate.io

$0.1227
$0.1227
HK$0.9631
0.1042
htx

HTX

$0.1223
$0.1223
HK$0.9600
0.1038
xt

XT.COM

$0.1224
$0.1224
HK$0.9608
0.1039
upbit

Upbit

$0.1221
$0.1221
HK$0.9584
0.1037
kucoin

KuCoin

$0.1221
$0.1221
HK$0.9584
0.1037
mexc

MEXC

$0.1224
$0.1224
HK$0.9608
0.1039
indoex

IndoEx

$0.1221
$0.1221
HK$0.9584
0.1037
phemex

Phemex

$0.1221
$0.1221
HK$0.9584
0.1037
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1222
$0.1222
HK$0.9592
0.1037
bitforex

BitForex

$0.1227
$0.1227
HK$0.9631
0.1042
latoken

LATOKEN

$0.1221
$0.1221
HK$0.9584
0.1037
bibox

Bibox

$0.1223
$0.1223
HK$0.9600
0.1038
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1226
$0.1226
HK$0.9624
0.1041
bithumb

Bithumb

$0.1220
$0.1220
HK$0.9576
0.1036
poloniex

Poloniex

$0.1220
$0.1220
HK$0.9576
0.1036
kraken

Kraken

$0.1227
$0.1227
HK$0.9631
0.1042
p2b

P2B

$0.1224
$0.1224
HK$0.9608
0.1039
dydx

dYdX

$0.1227
$0.1227
HK$0.9631
0.1042
citex

CITEX

$0.1226
$0.1226
HK$0.9624
0.1041
bitmex

BitMEX

$0.1220
$0.1220
HK$0.9576
0.1036
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1227
$0.1227
HK$0.9631
0.1042
stormgain

StormGain

$0.1222
$0.1222
HK$0.9592
0.1037
coinsbit

Coinsbit

$0.1225
$0.1225
HK$0.9616
0.1040
tidex

Tidex

$0.1221
$0.1221
HK$0.9584
0.1037
bitfinex

Bitfinex

$0.1225
$0.1225
HK$0.9616
0.1040
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1220
$0.1220
HK$0.9576
0.1036

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COTI sang USD là 1 COTI tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.1218 COTI. Vốn hóa thị trường là $114.519m. Trong tuần qua, COTI đã tăng 145.40%, với mức cao nhất là $0.0536 và mức thấp nhất là $0.0496. Trong tháng qua, COTI đã tăng 104.89%, với mức giá cao nhất là $0.0615 và thấp nhất là $0.0438. Trong năm qua, COTI đã tăng thêm 49.03%, với mức cao nhất là $0.1822 và mức thấp nhất là $0.0438. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion COTI đã được giao dịch trên 216 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.