COTI Giá

Giá COTI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá COTI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1226
$0.1226
HK$0.9538
0.1059
binance

Binance

$0.1224
$0.1224
HK$0.9523
0.1058
okx

OKX

$0.1226
$0.1226
HK$0.9538
0.1059
bybit

Bybit

$0.1218
$0.1218
HK$0.9476
0.1053
digifinex

DigiFinex

$0.1226
$0.1226
HK$0.9538
0.1059
bitrue

Bitrue

$0.1219
$0.1219
HK$0.9484
0.1053
bingx

BingX

$0.1222
$0.1222
HK$0.9507
0.1056
bitget

Bitget

$0.1224
$0.1224
HK$0.9523
0.1058
deepcoin

Deepcoin

$0.1227
$0.1227
HK$0.9546
0.1060
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1221
$0.1221
HK$0.9499
0.1055
bitmart

BitMart

$0.1218
$0.1218
HK$0.9476
0.1053
cointiger

CoinTiger

$0.1220
$0.1220
HK$0.9492
0.1054
whitebit

WhiteBIT

$0.1223
$0.1223
HK$0.9515
0.1057
lbank

LBank

$0.1218
$0.1218
HK$0.9476
0.1053
btse

BTSE

$0.1219
$0.1219
HK$0.9484
0.1053
gate-io

Gate.io

$0.1227
$0.1227
HK$0.9546
0.1060
htx

HTX

$0.1219
$0.1219
HK$0.9484
0.1053
xt

XT.COM

$0.1223
$0.1223
HK$0.9515
0.1057
upbit

Upbit

$0.1220
$0.1220
HK$0.9492
0.1054
kucoin

KuCoin

$0.1222
$0.1222
HK$0.9507
0.1056
mexc

MEXC

$0.1224
$0.1224
HK$0.9523
0.1058
indoex

IndoEx

$0.1227
$0.1227
HK$0.9546
0.1060
phemex

Phemex

$0.1225
$0.1225
HK$0.9530
0.1059
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1221
$0.1221
HK$0.9499
0.1055
bitforex

BitForex

$0.1223
$0.1223
HK$0.9515
0.1057
latoken

LATOKEN

$0.1221
$0.1221
HK$0.9499
0.1055
bibox

Bibox

$0.1219
$0.1219
HK$0.9484
0.1053
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1223
$0.1223
HK$0.9515
0.1057
bithumb

Bithumb

$0.1220
$0.1220
HK$0.9492
0.1054
poloniex

Poloniex

$0.1227
$0.1227
HK$0.9546
0.1060
kraken

Kraken

$0.1225
$0.1225
HK$0.9530
0.1059
p2b

P2B

$0.1220
$0.1220
HK$0.9492
0.1054
dydx

dYdX

$0.1219
$0.1219
HK$0.9484
0.1053
citex

CITEX

$0.1225
$0.1225
HK$0.9530
0.1059
bitmex

BitMEX

$0.1226
$0.1226
HK$0.9538
0.1059
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1224
$0.1224
HK$0.9523
0.1058
stormgain

StormGain

$0.1223
$0.1223
HK$0.9515
0.1057
coinsbit

Coinsbit

$0.1226
$0.1226
HK$0.9538
0.1059
tidex

Tidex

$0.1223
$0.1223
HK$0.9515
0.1057
bitfinex

Bitfinex

$0.1221
$0.1221
HK$0.9499
0.1055
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1224
$0.1224
HK$0.9523
0.1058

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COTI sang USD là 1 COTI tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.1218 COTI. Vốn hóa thị trường là $88.997m. Trong tuần qua, COTI đã giảm 152.70%, đạt mức cao nhất là $0.0508 và mức thấp là $0.0369. Trong tháng qua, COTI đã giảm 125.15%, đạt mức cao nhất là $0.0551 và mức thấp là $0.0369. Trong năm qua, COTI đã giảm 24.51%, với mức cao nhất là $0.1822 và thấp nhất là $0.0369. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion COTI đã được giao dịch trên 223 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.