COTI Giá

Giá COTI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá COTI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1220
$0.1220
HK$0.9499
0.1157
binance

Binance

$0.1221
$0.1221
HK$0.9507
0.1158
okx

OKX

$0.1220
$0.1220
HK$0.9499
0.1157
bybit

Bybit

$0.1224
$0.1224
HK$0.9530
0.1161
digifinex

DigiFinex

$0.1218
$0.1218
HK$0.9483
0.1155
bitrue

Bitrue

$0.1219
$0.1219
HK$0.9491
0.1156
bingx

BingX

$0.1223
$0.1223
HK$0.9522
0.1160
bitget

Bitget

$0.1225
$0.1225
HK$0.9538
0.1162
deepcoin

Deepcoin

$0.1223
$0.1223
HK$0.9522
0.1160
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1226
$0.1226
HK$0.9545
0.1163
bitmart

BitMart

$0.1226
$0.1226
HK$0.9545
0.1163
cointiger

CoinTiger

$0.1223
$0.1223
HK$0.9522
0.1160
whitebit

WhiteBIT

$0.1220
$0.1220
HK$0.9499
0.1157
lbank

LBank

$0.1219
$0.1219
HK$0.9491
0.1156
btse

BTSE

$0.1221
$0.1221
HK$0.9507
0.1158
gate-io

Gate.io

$0.1222
$0.1222
HK$0.9514
0.1159
htx

HTX

$0.1218
$0.1218
HK$0.9483
0.1155
xt

XT.COM

$0.1225
$0.1225
HK$0.9538
0.1162
upbit

Upbit

$0.1220
$0.1220
HK$0.9499
0.1157
kucoin

KuCoin

$0.1220
$0.1220
HK$0.9499
0.1157
mexc

MEXC

$0.1222
$0.1222
HK$0.9514
0.1159
indoex

IndoEx

$0.1218
$0.1218
HK$0.9483
0.1155
phemex

Phemex

$0.1218
$0.1218
HK$0.9483
0.1155
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1222
$0.1222
HK$0.9514
0.1159
bitforex

BitForex

$0.1225
$0.1225
HK$0.9538
0.1162
latoken

LATOKEN

$0.1219
$0.1219
HK$0.9491
0.1156
bibox

Bibox

$0.1222
$0.1222
HK$0.9514
0.1159
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1223
$0.1223
HK$0.9522
0.1160
bithumb

Bithumb

$0.1218
$0.1218
HK$0.9483
0.1155
poloniex

Poloniex

$0.1227
$0.1227
HK$0.9553
0.1164
kraken

Kraken

$0.1219
$0.1219
HK$0.9491
0.1156
p2b

P2B

$0.1227
$0.1227
HK$0.9553
0.1164
dydx

dYdX

$0.1218
$0.1218
HK$0.9483
0.1155
citex

CITEX

$0.1220
$0.1220
HK$0.9499
0.1157
bitmex

BitMEX

$0.1225
$0.1225
HK$0.9538
0.1162
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1225
$0.1225
HK$0.9538
0.1162
stormgain

StormGain

$0.1224
$0.1224
HK$0.9530
0.1161
coinsbit

Coinsbit

$0.1223
$0.1223
HK$0.9522
0.1160
tidex

Tidex

$0.1223
$0.1223
HK$0.9522
0.1160
bitfinex

Bitfinex

$0.1221
$0.1221
HK$0.9507
0.1158
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1218
$0.1218
HK$0.9483
0.1155

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COTI sang USD là 1 COTI tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1218 COTI. Vốn hóa thị trường là $194.753m. Trong tuần qua, COTI đã tăng 27.27%, với mức cao nhất là $0.1087 và mức thấp nhất là $0.0945. Trong tháng qua, COTI đã tăng 17.57%, với mức giá cao nhất là $0.1087 và thấp nhất là $0.0809. Trong năm qua, COTI đã tăng thêm 134.45%, với mức cao nhất là $0.2543 và mức thấp nhất là $0.0454. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion COTI đã được giao dịch trên 193 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.