COTI Giá

Giá COTI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá COTI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1226
$0.1226
HK$0.9537
0.1057
binance

Binance

$0.1222
$0.1222
HK$0.9506
0.1054
okx

OKX

$0.1223
$0.1223
HK$0.9514
0.1055
bybit

Bybit

$0.1222
$0.1222
HK$0.9506
0.1054
digifinex

DigiFinex

$0.1227
$0.1227
HK$0.9545
0.1058
bitrue

Bitrue

$0.1220
$0.1220
HK$0.9491
0.1052
bingx

BingX

$0.1218
$0.1218
HK$0.9475
0.1050
bitget

Bitget

$0.1224
$0.1224
HK$0.9522
0.1056
deepcoin

Deepcoin

$0.1226
$0.1226
HK$0.9537
0.1057
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1223
$0.1223
HK$0.9514
0.1055
bitmart

BitMart

$0.1225
$0.1225
HK$0.9530
0.1056
cointiger

CoinTiger

$0.1222
$0.1222
HK$0.9506
0.1054
whitebit

WhiteBIT

$0.1225
$0.1225
HK$0.9530
0.1056
lbank

LBank

$0.1221
$0.1221
HK$0.9499
0.1053
btse

BTSE

$0.1226
$0.1226
HK$0.9537
0.1057
gate-io

Gate.io

$0.1222
$0.1222
HK$0.9506
0.1054
htx

HTX

$0.1220
$0.1220
HK$0.9491
0.1052
xt

XT.COM

$0.1219
$0.1219
HK$0.9483
0.1051
upbit

Upbit

$0.1226
$0.1226
HK$0.9537
0.1057
kucoin

KuCoin

$0.1223
$0.1223
HK$0.9514
0.1055
mexc

MEXC

$0.1226
$0.1226
HK$0.9537
0.1057
indoex

IndoEx

$0.1225
$0.1225
HK$0.9530
0.1056
phemex

Phemex

$0.1224
$0.1224
HK$0.9522
0.1056
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1220
$0.1220
HK$0.9491
0.1052
bitforex

BitForex

$0.1225
$0.1225
HK$0.9530
0.1056
latoken

LATOKEN

$0.1221
$0.1221
HK$0.9499
0.1053
bibox

Bibox

$0.1223
$0.1223
HK$0.9514
0.1055
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1226
$0.1226
HK$0.9537
0.1057
bithumb

Bithumb

$0.1220
$0.1220
HK$0.9491
0.1052
poloniex

Poloniex

$0.1225
$0.1225
HK$0.9530
0.1056
kraken

Kraken

$0.1223
$0.1223
HK$0.9514
0.1055
p2b

P2B

$0.1219
$0.1219
HK$0.9483
0.1051
dydx

dYdX

$0.1224
$0.1224
HK$0.9522
0.1056
citex

CITEX

$0.1225
$0.1225
HK$0.9530
0.1056
bitmex

BitMEX

$0.1221
$0.1221
HK$0.9499
0.1053
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1226
$0.1226
HK$0.9537
0.1057
stormgain

StormGain

$0.1218
$0.1218
HK$0.9475
0.1050
coinsbit

Coinsbit

$0.1227
$0.1227
HK$0.9545
0.1058
tidex

Tidex

$0.1221
$0.1221
HK$0.9499
0.1053
bitfinex

Bitfinex

$0.1226
$0.1226
HK$0.9537
0.1057
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1225
$0.1225
HK$0.9530
0.1056

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của COTI sang USD là 1 COTI tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1218 COTI. Vốn hóa thị trường là $70.974m. Trong tuần qua, COTI đã giảm 295.11%, đạt mức cao nhất là $0.0308 và mức thấp là $0.0278. Trong tháng qua, COTI đã giảm 242.35%, đạt mức cao nhất là $0.0491 và mức thấp là $0.0269. Trong năm qua, COTI đã giảm -11.87%, với mức cao nhất là $0.1822 và thấp nhất là $0.0269. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion COTI đã được giao dịch trên 230 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.