Kryll Giá

Giá Kryll của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KRL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
binance

Binance

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
okx

OKX

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
bybit

Bybit

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
digifinex

DigiFinex

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
bitrue

Bitrue

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
bingx

BingX

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
bitget

Bitget

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
deepcoin

Deepcoin

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
bitmart

BitMart

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
cointiger

CoinTiger

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
whitebit

WhiteBIT

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
lbank

LBank

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
btse

BTSE

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
gate-io

Gate.io

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
htx

HTX

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
xt

XT.COM

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
upbit

Upbit

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
kucoin

KuCoin

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
mexc

MEXC

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
indoex

IndoEx

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
phemex

Phemex

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
bitforex

BitForex

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
latoken

LATOKEN

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
bibox

Bibox

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
bithumb

Bithumb

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
poloniex

Poloniex

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
kraken

Kraken

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
p2b

P2B

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
dydx

dYdX

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
citex

CITEX

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
bitmex

BitMEX

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
stormgain

StormGain

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
coinsbit

Coinsbit

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
tidex

Tidex

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
bitfinex

Bitfinex

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.2414
$0.2414
HK$1.8776
0.2088

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KRL sang USD là 1 KRL tương đương với $0.00006 và mỗi USD có giá trị là 0.2414 Kryll. Vốn hóa thị trường là $9.453m. Trong tuần qua, Kryll đã giảm -19.16%, đạt mức cao nhất là $0.2986 và mức thấp là $0.2369. Trong tháng qua, Kryll đã giảm -29.08%, đạt mức cao nhất là $0.3403 và mức thấp là $0.2369. Trong năm qua, Kryll đã giảm -31.23%, với mức cao nhất là $0.8270 và thấp nhất là $0.2369. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KRL đã được giao dịch trên 26 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.