Kryll Giá

Giá Kryll của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KRL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
binance

Binance

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
okx

OKX

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
bybit

Bybit

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
digifinex

DigiFinex

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
bitrue

Bitrue

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
bingx

BingX

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
bitget

Bitget

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
deepcoin

Deepcoin

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
bitmart

BitMart

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
cointiger

CoinTiger

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
whitebit

WhiteBIT

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
lbank

LBank

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
btse

BTSE

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
gate-io

Gate.io

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
htx

HTX

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
xt

XT.COM

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
upbit

Upbit

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
kucoin

KuCoin

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
mexc

MEXC

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
indoex

IndoEx

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
phemex

Phemex

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
bitforex

BitForex

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
latoken

LATOKEN

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
bibox

Bibox

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
bithumb

Bithumb

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
poloniex

Poloniex

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
kraken

Kraken

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
p2b

P2B

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
dydx

dYdX

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
citex

CITEX

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
bitmex

BitMEX

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
stormgain

StormGain

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
coinsbit

Coinsbit

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
tidex

Tidex

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
bitfinex

Bitfinex

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.8270
$0.8270
HK$6.4382
0.7848

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KRL sang USD là 1 KRL tương đương với $0.00027 và mỗi USD có giá trị là 0.8270 Kryll. Vốn hóa thị trường là $30.524m. Trong tuần qua, Kryll đã tăng 151.67%, với mức cao nhất là $0.8270 và mức thấp nhất là $0.3263. Trong tháng qua, Kryll đã tăng 131.23%, với mức giá cao nhất là $0.8270 và thấp nhất là $0.3239. Trong năm qua, Kryll đã tăng thêm 239.15%, với mức cao nhất là $0.8890 và mức thấp nhất là $0.2438. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KRL đã được giao dịch trên 20 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.