tomiNet Giá

Giá tomiNet của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá TOMI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
binance

Binance

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
okx

OKX

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
bybit

Bybit

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
digifinex

DigiFinex

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
bitrue

Bitrue

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
bingx

BingX

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
bitget

Bitget

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
deepcoin

Deepcoin

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
bitmart

BitMart

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
cointiger

CoinTiger

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
whitebit

WhiteBIT

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
lbank

LBank

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
btse

BTSE

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
gate-io

Gate.io

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
htx

HTX

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
xt

XT.COM

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
upbit

Upbit

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
kucoin

KuCoin

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
mexc

MEXC

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
indoex

IndoEx

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
phemex

Phemex

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
bitforex

BitForex

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
latoken

LATOKEN

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
bibox

Bibox

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
bithumb

Bithumb

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
poloniex

Poloniex

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
kraken

Kraken

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
p2b

P2B

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
dydx

dYdX

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
citex

CITEX

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
bitmex

BitMEX

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
stormgain

StormGain

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
coinsbit

Coinsbit

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
tidex

Tidex

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
bitfinex

Bitfinex

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001819
$0.00001819
HK$0.0001
0.00001571

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của TOMI sang USD là 1 TOMI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001819 tomiNet. Vốn hóa thị trường là $77,658. Trong tuần qua, tomiNet đã tăng 14.57%, với mức cao nhất là $0.00001819 và mức thấp nhất là $0.00000731. Trong tháng qua, tomiNet đã tăng -87.05%, với mức giá cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00000731. Trong năm qua, tomiNet đã tăng thêm -99.95%, với mức cao nhất là $0.0376 và mức thấp nhất là $0.00000731. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion TOMI đã được giao dịch trên 48 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.