Nexa Giá

Giá Nexa của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NEXA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
binance

Binance

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
okx

OKX

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
bybit

Bybit

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
digifinex

DigiFinex

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
bitrue

Bitrue

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
bingx

BingX

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
bitget

Bitget

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
deepcoin

Deepcoin

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
bitmart

BitMart

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
cointiger

CoinTiger

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
whitebit

WhiteBIT

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
lbank

LBank

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
btse

BTSE

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
gate-io

Gate.io

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
htx

HTX

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
xt

XT.COM

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
upbit

Upbit

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
kucoin

KuCoin

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
mexc

MEXC

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
indoex

IndoEx

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
phemex

Phemex

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
bitforex

BitForex

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
latoken

LATOKEN

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
bibox

Bibox

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
bithumb

Bithumb

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
poloniex

Poloniex

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
kraken

Kraken

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
p2b

P2B

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
dydx

dYdX

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
citex

CITEX

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
bitmex

BitMEX

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
stormgain

StormGain

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
coinsbit

Coinsbit

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
tidex

Tidex

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
bitfinex

Bitfinex

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000145
$0.00000145
HK$0.00001134
0.00000128

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NEXA sang USD là 1 NEXA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000145 Nexa. Vốn hóa thị trường là $8.486m. Trong tuần qua, Nexa đã giảm -4.68%, đạt mức cao nhất là $0.00000156 và mức thấp là $0.00000145. Trong tháng qua, Nexa đã giảm 25.22%, đạt mức cao nhất là $0.00000157 và mức thấp là $0.00000116. Trong năm qua, Nexa đã giảm -65.71%, với mức cao nhất là $0.00000439 và thấp nhất là $0.0000. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, trillion NEXA đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.