FreeRossDAO Giá

Giá FreeRossDAO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FREE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
binance

Binance

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
okx

OKX

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
bybit

Bybit

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
digifinex

DigiFinex

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
bitrue

Bitrue

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
bingx

BingX

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
bitget

Bitget

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
deepcoin

Deepcoin

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
bitmart

BitMart

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
cointiger

CoinTiger

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
whitebit

WhiteBIT

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
lbank

LBank

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
btse

BTSE

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
gate-io

Gate.io

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
htx

HTX

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
xt

XT.COM

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
upbit

Upbit

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
kucoin

KuCoin

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
mexc

MEXC

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
indoex

IndoEx

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
phemex

Phemex

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
bitforex

BitForex

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
latoken

LATOKEN

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
bibox

Bibox

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
bithumb

Bithumb

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
poloniex

Poloniex

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
kraken

Kraken

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
p2b

P2B

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
dydx

dYdX

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
citex

CITEX

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
bitmex

BitMEX

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
stormgain

StormGain

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
coinsbit

Coinsbit

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
tidex

Tidex

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
bitfinex

Bitfinex

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006122
$0.00006122
HK$0.0005
0.00005388

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-24 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FREE sang USD là 1 FREE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006122 FreeRossDAO. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, FreeRossDAO đã tăng 18.12%, với mức cao nhất là $0.00006691 và mức thấp nhất là $0.00005182. Trong tháng qua, FreeRossDAO đã tăng 20.87%, với mức giá cao nhất là $0.00006691 và thấp nhất là $0.00003760. Trong năm qua, FreeRossDAO đã tăng thêm -44.21%, với mức cao nhất là $0.0010 và mức thấp nhất là $0.00003760. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FREE đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.