FreeRossDAO Giá

Giá FreeRossDAO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FREE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
binance

Binance

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
okx

OKX

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
bybit

Bybit

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
digifinex

DigiFinex

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
bitrue

Bitrue

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
bingx

BingX

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
bitget

Bitget

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
deepcoin

Deepcoin

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
bitmart

BitMart

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
cointiger

CoinTiger

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
whitebit

WhiteBIT

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
lbank

LBank

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
btse

BTSE

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
gate-io

Gate.io

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
htx

HTX

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
xt

XT.COM

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
upbit

Upbit

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
kucoin

KuCoin

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
mexc

MEXC

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
indoex

IndoEx

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
phemex

Phemex

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
bitforex

BitForex

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
latoken

LATOKEN

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
bibox

Bibox

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
bithumb

Bithumb

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
poloniex

Poloniex

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
kraken

Kraken

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
p2b

P2B

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
dydx

dYdX

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
citex

CITEX

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
bitmex

BitMEX

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
stormgain

StormGain

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
coinsbit

Coinsbit

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
tidex

Tidex

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
bitfinex

Bitfinex

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00005744
$0.00005744
HK$0.0005
0.00004914

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-13 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FREE sang USD là 1 FREE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00005744 FreeRossDAO. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, FreeRossDAO đã tăng 84.58%, với mức cao nhất là $0.00006399 và mức thấp nhất là $0.00003112. Trong tháng qua, FreeRossDAO đã tăng 53.59%, với mức giá cao nhất là $0.00006399 và thấp nhất là $0.00003102. Trong năm qua, FreeRossDAO đã tăng thêm -85.88%, với mức cao nhất là $0.0010 và mức thấp nhất là $0.00003102. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FREE đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.