FreeRossDAO Giá

Giá FreeRossDAO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FREE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
binance

Binance

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
okx

OKX

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
bybit

Bybit

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
digifinex

DigiFinex

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
bitrue

Bitrue

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
bingx

BingX

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
bitget

Bitget

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
deepcoin

Deepcoin

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
bitmart

BitMart

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
cointiger

CoinTiger

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
whitebit

WhiteBIT

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
lbank

LBank

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
btse

BTSE

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
gate-io

Gate.io

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
htx

HTX

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
xt

XT.COM

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
upbit

Upbit

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
kucoin

KuCoin

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
mexc

MEXC

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
indoex

IndoEx

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
phemex

Phemex

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
bitforex

BitForex

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
latoken

LATOKEN

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
bibox

Bibox

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
bithumb

Bithumb

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
poloniex

Poloniex

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
kraken

Kraken

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
p2b

P2B

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
dydx

dYdX

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
citex

CITEX

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
bitmex

BitMEX

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
stormgain

StormGain

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
coinsbit

Coinsbit

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
tidex

Tidex

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
bitfinex

Bitfinex

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003297
$0.00003297
HK$0.0003
0.00002809

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-12-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FREE sang USD là 1 FREE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003297 FreeRossDAO. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, FreeRossDAO đã giảm 0.03%, đạt mức cao nhất là $0.00003299 và mức thấp là $0.00003286. Trong tháng qua, FreeRossDAO đã giảm -49.73%, đạt mức cao nhất là $0.00006557 và mức thấp là $0.00003286. Trong năm qua, FreeRossDAO đã giảm -93.73%, với mức cao nhất là $0.0010 và thấp nhất là $0.00003102. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FREE đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.