FreeRossDAO Giá

Giá FreeRossDAO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FREE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
binance

Binance

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
okx

OKX

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
bybit

Bybit

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
digifinex

DigiFinex

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
bitrue

Bitrue

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
bingx

BingX

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
bitget

Bitget

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
deepcoin

Deepcoin

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
bitmart

BitMart

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
cointiger

CoinTiger

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
whitebit

WhiteBIT

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
lbank

LBank

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
btse

BTSE

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
gate-io

Gate.io

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
htx

HTX

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
xt

XT.COM

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
upbit

Upbit

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
kucoin

KuCoin

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
mexc

MEXC

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
indoex

IndoEx

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
phemex

Phemex

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
bitforex

BitForex

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
latoken

LATOKEN

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
bibox

Bibox

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
bithumb

Bithumb

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
poloniex

Poloniex

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
kraken

Kraken

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
p2b

P2B

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
dydx

dYdX

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
citex

CITEX

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
bitmex

BitMEX

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
stormgain

StormGain

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
coinsbit

Coinsbit

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
tidex

Tidex

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
bitfinex

Bitfinex

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003532
$0.00003532
HK$0.0003
0.00003048

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-30 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FREE sang USD là 1 FREE tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003532 FreeRossDAO. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, FreeRossDAO đã giảm -13.66%, đạt mức cao nhất là $0.00004091 và mức thấp là $0.00003532. Trong tháng qua, FreeRossDAO đã giảm -63.98%, đạt mức cao nhất là $0.00009804 và mức thấp là $0.00003532. Trong năm qua, FreeRossDAO đã giảm -75.17%, với mức cao nhất là $0.0010 và thấp nhất là $0.00003102. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined FREE đã được giao dịch trên 15 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.