Angola Giá

Giá Angola của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá AGLA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
binance

Binance

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
okx

OKX

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
bybit

Bybit

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
digifinex

DigiFinex

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
bitrue

Bitrue

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
bingx

BingX

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
bitget

Bitget

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
deepcoin

Deepcoin

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
bitmart

BitMart

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
cointiger

CoinTiger

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
whitebit

WhiteBIT

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
lbank

LBank

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
btse

BTSE

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
gate-io

Gate.io

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
htx

HTX

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
xt

XT.COM

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
upbit

Upbit

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
kucoin

KuCoin

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
mexc

MEXC

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
indoex

IndoEx

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
phemex

Phemex

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
bitforex

BitForex

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
latoken

LATOKEN

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
bibox

Bibox

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
bithumb

Bithumb

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
poloniex

Poloniex

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
kraken

Kraken

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
p2b

P2B

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
dydx

dYdX

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
citex

CITEX

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
bitmex

BitMEX

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
stormgain

StormGain

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
coinsbit

Coinsbit

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
tidex

Tidex

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
bitfinex

Bitfinex

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002981
$0.00002981
HK$0.0002
0.00002537

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-12-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của AGLA sang USD là 1 AGLA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002981 Angola. Vốn hóa thị trường là $59,482. Trong tuần qua, Angola đã tăng 4.53%, với mức cao nhất là $0.00002981 và mức thấp nhất là $0.00002640. Trong tháng qua, Angola đã tăng -14.74%, với mức giá cao nhất là $0.00004900 và thấp nhất là $0.00002640. Trong năm qua, Angola đã tăng thêm -99.49%, với mức cao nhất là $0.0059 và mức thấp nhất là $0.00002640. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion AGLA đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.