Celer Network Giá

Giá Celer Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CELR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.02647
$0.02647
HK$0.2061
0.0251
binance

Binance

$0.0265
$0.0265
HK$0.2065
0.0252
okx

OKX

$0.02647
$0.02647
HK$0.2061
0.0251
bybit

Bybit

$0.02647
$0.02647
HK$0.2061
0.0251
digifinex

DigiFinex

$0.02651
$0.02651
HK$0.2064
0.0252
bitrue

Bitrue

$0.0265
$0.0265
HK$0.2065
0.0252
bingx

BingX

$0.02653
$0.02653
HK$0.2065
0.0252
bitget

Bitget

$0.02649
$0.02649
HK$0.2062
0.0252
deepcoin

Deepcoin

$0.02656
$0.02656
HK$0.2068
0.0252
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0265
$0.0265
HK$0.2063
0.0252
bitmart

BitMart

$0.02651
$0.02651
HK$0.2064
0.0252
cointiger

CoinTiger

$0.02647
$0.02647
HK$0.2061
0.0251
whitebit

WhiteBIT

$0.02653
$0.02653
HK$0.2065
0.0252
lbank

LBank

$0.02649
$0.02649
HK$0.2062
0.0252
btse

BTSE

$0.0265
$0.0265
HK$0.2065
0.0252
gate-io

Gate.io

$0.02656
$0.02656
HK$0.2068
0.0252
htx

HTX

$0.02656
$0.02656
HK$0.2068
0.0252
xt

XT.COM

$0.02654
$0.02654
HK$0.2066
0.0252
upbit

Upbit

$0.02647
$0.02647
HK$0.2061
0.0251
kucoin

KuCoin

$0.02656
$0.02656
HK$0.2068
0.0252
mexc

MEXC

$0.02655
$0.02655
HK$0.2067
0.0252
indoex

IndoEx

$0.02651
$0.02651
HK$0.2064
0.0252
phemex

Phemex

$0.02649
$0.02649
HK$0.2062
0.0252
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0265
$0.0265
HK$0.2063
0.0252
bitforex

BitForex

$0.02656
$0.02656
HK$0.2068
0.0252
latoken

LATOKEN

$0.02647
$0.02647
HK$0.2061
0.0251
bibox

Bibox

$0.02651
$0.02651
HK$0.2064
0.0252
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0265
$0.0265
HK$0.2065
0.0252
bithumb

Bithumb

$0.02649
$0.02649
HK$0.2062
0.0252
poloniex

Poloniex

$0.0265
$0.0265
HK$0.2065
0.0252
kraken

Kraken

$0.02647
$0.02647
HK$0.2061
0.0251
p2b

P2B

$0.02651
$0.02651
HK$0.2064
0.0252
dydx

dYdX

$0.02655
$0.02655
HK$0.2067
0.0252
citex

CITEX

$0.0265
$0.0265
HK$0.2063
0.0252
bitmex

BitMEX

$0.02647
$0.02647
HK$0.2061
0.0251
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.02653
$0.02653
HK$0.2065
0.0252
stormgain

StormGain

$0.02656
$0.02656
HK$0.2068
0.0252
coinsbit

Coinsbit

$0.02647
$0.02647
HK$0.2061
0.0251
tidex

Tidex

$0.02648
$0.02648
HK$0.2062
0.0251
bitfinex

Bitfinex

$0.0265
$0.0265
HK$0.2063
0.0252
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.02647
$0.02647
HK$0.2061
0.0251

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CELR sang USD là 1 CELR tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.02647 Celer Network. Vốn hóa thị trường là $107.09m. Trong tuần qua, Celer Network đã tăng 109.74%, với mức cao nhất là $0.0139 và mức thấp nhất là $0.0124. Trong tháng qua, Celer Network đã tăng 89.83%, với mức giá cao nhất là $0.0139 và thấp nhất là $0.0103. Trong năm qua, Celer Network đã tăng thêm 74.24%, với mức cao nhất là $0.0351 và mức thấp nhất là $0.0100. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CELR đã được giao dịch trên 202 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.