Celer Network Giá

Giá Celer Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CELR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0265
$0.0265
HK$0.2076
0.0235
binance

Binance

$0.0265
$0.0265
HK$0.2076
0.0235
okx

OKX

$0.02656
$0.02656
HK$0.2079
0.0236
bybit

Bybit

$0.02651
$0.02651
HK$0.2075
0.0235
digifinex

DigiFinex

$0.02648
$0.02648
HK$0.2073
0.0235
bitrue

Bitrue

$0.0265
$0.0265
HK$0.2076
0.0235
bingx

BingX

$0.0265
$0.0265
HK$0.2076
0.0235
bitget

Bitget

$0.0265
$0.0265
HK$0.2074
0.0235
deepcoin

Deepcoin

$0.02654
$0.02654
HK$0.2077
0.0236
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.02655
$0.02655
HK$0.2078
0.0236
bitmart

BitMart

$0.02647
$0.02647
HK$0.2072
0.0235
cointiger

CoinTiger

$0.02656
$0.02656
HK$0.2079
0.0236
whitebit

WhiteBIT

$0.02647
$0.02647
HK$0.2072
0.0235
lbank

LBank

$0.02653
$0.02653
HK$0.2077
0.0235
btse

BTSE

$0.02647
$0.02647
HK$0.2072
0.0235
gate-io

Gate.io

$0.02654
$0.02654
HK$0.2077
0.0236
htx

HTX

$0.02648
$0.02648
HK$0.2073
0.0235
xt

XT.COM

$0.02648
$0.02648
HK$0.2073
0.0235
upbit

Upbit

$0.02656
$0.02656
HK$0.2079
0.0236
kucoin

KuCoin

$0.02654
$0.02654
HK$0.2077
0.0236
mexc

MEXC

$0.0265
$0.0265
HK$0.2074
0.0235
indoex

IndoEx

$0.02649
$0.02649
HK$0.2074
0.0235
phemex

Phemex

$0.0265
$0.0265
HK$0.2076
0.0235
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.02647
$0.02647
HK$0.2072
0.0235
bitforex

BitForex

$0.02656
$0.02656
HK$0.2079
0.0236
latoken

LATOKEN

$0.02648
$0.02648
HK$0.2073
0.0235
bibox

Bibox

$0.02655
$0.02655
HK$0.2078
0.0236
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.02651
$0.02651
HK$0.2075
0.0235
bithumb

Bithumb

$0.02647
$0.02647
HK$0.2072
0.0235
poloniex

Poloniex

$0.02648
$0.02648
HK$0.2073
0.0235
kraken

Kraken

$0.02649
$0.02649
HK$0.2074
0.0235
p2b

P2B

$0.02649
$0.02649
HK$0.2074
0.0235
dydx

dYdX

$0.02654
$0.02654
HK$0.2077
0.0236
citex

CITEX

$0.02651
$0.02651
HK$0.2075
0.0235
bitmex

BitMEX

$0.02647
$0.02647
HK$0.2072
0.0235
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.02647
$0.02647
HK$0.2072
0.0235
stormgain

StormGain

$0.02656
$0.02656
HK$0.2079
0.0236
coinsbit

Coinsbit

$0.0265
$0.0265
HK$0.2074
0.0235
tidex

Tidex

$0.02653
$0.02653
HK$0.2077
0.0235
bitfinex

Bitfinex

$0.02647
$0.02647
HK$0.2072
0.0235
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.02654
$0.02654
HK$0.2077
0.0236

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CELR sang USD là 1 CELR tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.02647 Celer Network. Vốn hóa thị trường là $82.262m. Trong tuần qua, Celer Network đã giảm 125.48%, đạt mức cao nhất là $0.0118 và mức thấp là $0.0099. Trong tháng qua, Celer Network đã giảm 201.07%, đạt mức cao nhất là $0.0118 và mức thấp là $0.0087. Trong năm qua, Celer Network đã giảm 1.11%, với mức cao nhất là $0.0311 và thấp nhất là $0.0074. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CELR đã được giao dịch trên 212 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.