Celer Network Giá

Giá Celer Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CELR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.02648
$0.02648
HK$0.2060
0.0228
binance

Binance

$0.02649
$0.02649
HK$0.2061
0.0228
okx

OKX

$0.02649
$0.02649
HK$0.2061
0.0228
bybit

Bybit

$0.02649
$0.02649
HK$0.2061
0.0228
digifinex

DigiFinex

$0.02655
$0.02655
HK$0.2065
0.0229
bitrue

Bitrue

$0.02654
$0.02654
HK$0.2065
0.0229
bingx

BingX

$0.02653
$0.02653
HK$0.2064
0.0229
bitget

Bitget

$0.02655
$0.02655
HK$0.2065
0.0229
deepcoin

Deepcoin

$0.02655
$0.02655
HK$0.2065
0.0229
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.02649
$0.02649
HK$0.2061
0.0228
bitmart

BitMart

$0.02654
$0.02654
HK$0.2065
0.0229
cointiger

CoinTiger

$0.02647
$0.02647
HK$0.2059
0.0228
whitebit

WhiteBIT

$0.0265
$0.0265
HK$0.2061
0.0229
lbank

LBank

$0.02656
$0.02656
HK$0.2066
0.0229
btse

BTSE

$0.02648
$0.02648
HK$0.2060
0.0228
gate-io

Gate.io

$0.0265
$0.0265
HK$0.2061
0.0229
htx

HTX

$0.02648
$0.02648
HK$0.2060
0.0228
xt

XT.COM

$0.02656
$0.02656
HK$0.2066
0.0229
upbit

Upbit

$0.0265
$0.0265
HK$0.2063
0.0229
kucoin

KuCoin

$0.02656
$0.02656
HK$0.2066
0.0229
mexc

MEXC

$0.02648
$0.02648
HK$0.2060
0.0228
indoex

IndoEx

$0.02654
$0.02654
HK$0.2065
0.0229
phemex

Phemex

$0.02653
$0.02653
HK$0.2064
0.0229
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.02654
$0.02654
HK$0.2065
0.0229
bitforex

BitForex

$0.0265
$0.0265
HK$0.2063
0.0229
latoken

LATOKEN

$0.02649
$0.02649
HK$0.2061
0.0228
bibox

Bibox

$0.02653
$0.02653
HK$0.2064
0.0229
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.02647
$0.02647
HK$0.2059
0.0228
bithumb

Bithumb

$0.02651
$0.02651
HK$0.2062
0.0229
poloniex

Poloniex

$0.02656
$0.02656
HK$0.2066
0.0229
kraken

Kraken

$0.02655
$0.02655
HK$0.2065
0.0229
p2b

P2B

$0.02653
$0.02653
HK$0.2064
0.0229
dydx

dYdX

$0.02649
$0.02649
HK$0.2061
0.0228
citex

CITEX

$0.02656
$0.02656
HK$0.2066
0.0229
bitmex

BitMEX

$0.02656
$0.02656
HK$0.2066
0.0229
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.02649
$0.02649
HK$0.2061
0.0228
stormgain

StormGain

$0.02647
$0.02647
HK$0.2059
0.0228
coinsbit

Coinsbit

$0.02647
$0.02647
HK$0.2059
0.0228
tidex

Tidex

$0.02651
$0.02651
HK$0.2062
0.0229
bitfinex

Bitfinex

$0.02651
$0.02651
HK$0.2062
0.0229
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.02648
$0.02648
HK$0.2060
0.0228

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CELR sang USD là 1 CELR tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.02647 Celer Network. Vốn hóa thị trường là $35.729m. Trong tuần qua, Celer Network đã tăng 476.27%, với mức cao nhất là $0.0046 và mức thấp nhất là $0.0043. Trong tháng qua, Celer Network đã tăng 355.77%, với mức giá cao nhất là $0.0060 và thấp nhất là $0.0043. Trong năm qua, Celer Network đã tăng thêm 31.62%, với mức cao nhất là $0.0311 và mức thấp nhất là $0.0043. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CELR đã được giao dịch trên 222 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.