Moss Carbon Credit Giá

Giá Moss Carbon Credit của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MCO2 sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
binance

Binance

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
okx

OKX

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
bybit

Bybit

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
digifinex

DigiFinex

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
bitrue

Bitrue

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
bingx

BingX

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
bitget

Bitget

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
deepcoin

Deepcoin

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
bitmart

BitMart

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
cointiger

CoinTiger

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
whitebit

WhiteBIT

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
lbank

LBank

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
btse

BTSE

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
gate-io

Gate.io

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
htx

HTX

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
xt

XT.COM

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
upbit

Upbit

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
kucoin

KuCoin

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
mexc

MEXC

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
indoex

IndoEx

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
phemex

Phemex

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
bitforex

BitForex

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
latoken

LATOKEN

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
bibox

Bibox

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
bithumb

Bithumb

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
poloniex

Poloniex

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
kraken

Kraken

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
p2b

P2B

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
dydx

dYdX

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
citex

CITEX

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
bitmex

BitMEX

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
stormgain

StormGain

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
coinsbit

Coinsbit

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
tidex

Tidex

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
bitfinex

Bitfinex

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1626
$0.1626
HK$1.2696
0.1396

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MCO2 sang USD là 1 MCO2 tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.1626 Moss Carbon Credit. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Moss Carbon Credit đã tăng 31.96%, với mức cao nhất là $0.1464 và mức thấp nhất là $0.1232. Trong tháng qua, Moss Carbon Credit đã tăng 13.50%, với mức giá cao nhất là $0.1464 và thấp nhất là $0.1118. Trong năm qua, Moss Carbon Credit đã tăng thêm -62.15%, với mức cao nhất là $0.5265 và mức thấp nhất là $0.0946. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MCO2 đã được giao dịch trên 43 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.