Moss Carbon Credit Giá

Giá Moss Carbon Credit của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MCO2 sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
binance

Binance

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
okx

OKX

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
bybit

Bybit

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
digifinex

DigiFinex

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
bitrue

Bitrue

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
bingx

BingX

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
bitget

Bitget

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
deepcoin

Deepcoin

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
bitmart

BitMart

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
cointiger

CoinTiger

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
whitebit

WhiteBIT

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
lbank

LBank

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
btse

BTSE

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
gate-io

Gate.io

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
htx

HTX

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
xt

XT.COM

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
upbit

Upbit

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
kucoin

KuCoin

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
mexc

MEXC

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
indoex

IndoEx

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
phemex

Phemex

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
bitforex

BitForex

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
latoken

LATOKEN

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
bibox

Bibox

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
bithumb

Bithumb

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
poloniex

Poloniex

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
kraken

Kraken

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
p2b

P2B

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
dydx

dYdX

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
citex

CITEX

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
bitmex

BitMEX

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
stormgain

StormGain

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
coinsbit

Coinsbit

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
tidex

Tidex

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
bitfinex

Bitfinex

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1332
$0.1332
HK$1.0361
0.1150

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MCO2 sang USD là 1 MCO2 tương đương với $0.00003 và mỗi USD có giá trị là 0.1332 Moss Carbon Credit. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Moss Carbon Credit đã giảm -11.17%, đạt mức cao nhất là $0.1588 và mức thấp là $0.1332. Trong tháng qua, Moss Carbon Credit đã giảm -17.05%, đạt mức cao nhất là $0.1676 và mức thấp là $0.1291. Trong năm qua, Moss Carbon Credit đã giảm -72.16%, với mức cao nhất là $0.5265 và thấp nhất là $0.0946. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MCO2 đã được giao dịch trên 43 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.