Vader Protocol Giá

Giá Vader Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VADER sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
binance

Binance

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
okx

OKX

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
bybit

Bybit

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
digifinex

DigiFinex

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
bitrue

Bitrue

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
bingx

BingX

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
bitget

Bitget

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
deepcoin

Deepcoin

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
bitmart

BitMart

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
cointiger

CoinTiger

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
whitebit

WhiteBIT

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
lbank

LBank

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
btse

BTSE

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
gate-io

Gate.io

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
htx

HTX

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
xt

XT.COM

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
upbit

Upbit

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
kucoin

KuCoin

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
mexc

MEXC

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
indoex

IndoEx

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
phemex

Phemex

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
bitforex

BitForex

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
latoken

LATOKEN

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
bibox

Bibox

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
bithumb

Bithumb

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
poloniex

Poloniex

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
kraken

Kraken

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
p2b

P2B

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
dydx

dYdX

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
citex

CITEX

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
bitmex

BitMEX

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
stormgain

StormGain

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
coinsbit

Coinsbit

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
tidex

Tidex

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
bitfinex

Bitfinex

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000573
$0.00000573
HK$0.00004462
0.00000544

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VADER sang USD là 1 VADER tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000573 Vader Protocol. Vốn hóa thị trường là $143,290. Trong tuần qua, Vader Protocol đã tăng 8.92%, với mức cao nhất là $0.00000573 và mức thấp nhất là $0.00000526. Trong tháng qua, Vader Protocol đã tăng 14.41%, với mức giá cao nhất là $0.00000573 và thấp nhất là $0.00000482. Trong năm qua, Vader Protocol đã tăng thêm -72.70%, với mức cao nhất là $0.00004133 và mức thấp nhất là $0.00000474. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined VADER đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.