CryptoMines Giá

Giá CryptoMines của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ETERNAL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
binance

Binance

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
okx

OKX

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
bybit

Bybit

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
digifinex

DigiFinex

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
bitrue

Bitrue

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
bingx

BingX

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
bitget

Bitget

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
deepcoin

Deepcoin

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
bitmart

BitMart

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
cointiger

CoinTiger

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
whitebit

WhiteBIT

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
lbank

LBank

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
btse

BTSE

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
gate-io

Gate.io

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
htx

HTX

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
xt

XT.COM

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
upbit

Upbit

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
kucoin

KuCoin

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
mexc

MEXC

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
indoex

IndoEx

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
phemex

Phemex

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
bitforex

BitForex

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
latoken

LATOKEN

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
bibox

Bibox

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
bithumb

Bithumb

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
poloniex

Poloniex

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
kraken

Kraken

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
p2b

P2B

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
dydx

dYdX

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
citex

CITEX

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
bitmex

BitMEX

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
stormgain

StormGain

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
coinsbit

Coinsbit

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
tidex

Tidex

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
bitfinex

Bitfinex

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0504
$0.0504
HK$0.3919
0.0434

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ETERNAL sang USD là 1 ETERNAL tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.0504 CryptoMines. Vốn hóa thị trường là $245,203. Trong tuần qua, CryptoMines đã giảm -3.45%, đạt mức cao nhất là $0.0522 và mức thấp là $0.0484. Trong tháng qua, CryptoMines đã giảm -39.06%, đạt mức cao nhất là $0.0850 và mức thấp là $0.0484. Trong năm qua, CryptoMines đã giảm -74.30%, với mức cao nhất là $0.2380 và thấp nhất là $0.0484. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ETERNAL đã được giao dịch trên 65 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.