CryptoMines Giá

Giá CryptoMines của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ETERNAL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
binance

Binance

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
okx

OKX

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
bybit

Bybit

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
digifinex

DigiFinex

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
bitrue

Bitrue

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
bingx

BingX

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
bitget

Bitget

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
deepcoin

Deepcoin

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
bitmart

BitMart

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
cointiger

CoinTiger

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
whitebit

WhiteBIT

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
lbank

LBank

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
btse

BTSE

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
gate-io

Gate.io

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
htx

HTX

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
xt

XT.COM

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
upbit

Upbit

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
kucoin

KuCoin

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
mexc

MEXC

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
indoex

IndoEx

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
phemex

Phemex

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
bitforex

BitForex

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
latoken

LATOKEN

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
bibox

Bibox

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
bithumb

Bithumb

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
poloniex

Poloniex

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
kraken

Kraken

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
p2b

P2B

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
dydx

dYdX

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
citex

CITEX

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
bitmex

BitMEX

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
stormgain

StormGain

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
coinsbit

Coinsbit

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
tidex

Tidex

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
bitfinex

Bitfinex

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1983
$0.1983
HK$1.5441
0.1884

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ETERNAL sang USD là 1 ETERNAL tương đương với $0.00007 và mỗi USD có giá trị là 0.1983 CryptoMines. Vốn hóa thị trường là $991,635. Trong tuần qua, CryptoMines đã tăng 3.46%, với mức cao nhất là $0.2119 và mức thấp nhất là $0.1917. Trong tháng qua, CryptoMines đã tăng 6.54%, với mức giá cao nhất là $0.2684 và thấp nhất là $0.1862. Trong năm qua, CryptoMines đã tăng thêm 25.61%, với mức cao nhất là $0.3633 và mức thấp nhất là $0.1533. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ETERNAL đã được giao dịch trên 64 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.