CryptoMines Giá

Giá CryptoMines của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ETERNAL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1
$1
HK$7.8496
0.8674
binance

Binance

$7
$7
HK$54.94
6.0717
okx

OKX

$2
$2
HK$15.69
1.7348
bybit

Bybit

$6
$6
HK$47.09
5.2043
digifinex

DigiFinex

$4
$4
HK$31.39
3.4695
bitrue

Bitrue

$1
$1
HK$7.8496
0.8674
bingx

BingX

$9
$9
HK$70.64
7.8065
bitget

Bitget

-
-
-
-
deepcoin

Deepcoin

$2
$2
HK$15.69
1.7348
hotcoin-global

Hotcoin Global

$3
$3
HK$23.54
2.6022
bitmart

BitMart

$5
$5
HK$39.24
4.3369
cointiger

CoinTiger

$4
$4
HK$31.39
3.4695
whitebit

WhiteBIT

$1
$1
HK$7.8496
0.8674
lbank

LBank

$2
$2
HK$15.69
1.7348
btse

BTSE

$8
$8
HK$62.79
6.9391
gate-io

Gate.io

$4
$4
HK$31.39
3.4695
htx

HTX

$8
$8
HK$62.79
6.9391
xt

XT.COM

$8
$8
HK$62.79
6.9391
upbit

Upbit

$1
$1
HK$7.8496
0.8674
kucoin

KuCoin

$6
$6
HK$47.09
5.2043
mexc

MEXC

$8
$8
HK$62.79
6.9391
indoex

IndoEx

$9
$9
HK$70.64
7.8065
phemex

Phemex

$6
$6
HK$47.09
5.2043
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$8
$8
HK$62.79
6.9391
bitforex

BitForex

$1
$1
HK$7.8496
0.8674
latoken

LATOKEN

$8
$8
HK$62.79
6.9391
bibox

Bibox

$3
$3
HK$23.54
2.6022
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$6
$6
HK$47.09
5.2043
bithumb

Bithumb

$4
$4
HK$31.39
3.4695
poloniex

Poloniex

$1
$1
HK$7.8496
0.8674
kraken

Kraken

$2
$2
HK$15.69
1.7348
p2b

P2B

$9
$9
HK$70.64
7.8065
dydx

dYdX

$6
$6
HK$47.09
5.2043
citex

CITEX

-
-
-
-
bitmex

BitMEX

-
-
-
-
ascendex

AscendEX (BitMax)

$7
$7
HK$54.94
6.0717
stormgain

StormGain

$3
$3
HK$23.54
2.6022
coinsbit

Coinsbit

$6
$6
HK$47.09
5.2043
tidex

Tidex

$4
$4
HK$31.39
3.4695
bitfinex

Bitfinex

$7
$7
HK$54.94
6.0717
btc-alpha

BTC-Alpha

$1
$1
HK$7.8496
0.8674

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-06-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ETERNAL sang USD là 1 ETERNAL tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 CryptoMines. Vốn hóa thị trường là $629,934. Trong tuần qua, CryptoMines đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $0.1262 và mức thấp là $0.1260. Trong tháng qua, CryptoMines đã giảm -100.00%, đạt mức cao nhất là $0.1713 và mức thấp là $0.1260. Trong năm qua, CryptoMines đã giảm -100.00%, với mức cao nhất là $0.2684 và thấp nhất là $0.1260. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ETERNAL đã được giao dịch trên 64 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.