CryptoMines Giá

Giá CryptoMines của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ETERNAL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
binance

Binance

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
okx

OKX

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
bybit

Bybit

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
digifinex

DigiFinex

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
bitrue

Bitrue

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
bingx

BingX

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
bitget

Bitget

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
deepcoin

Deepcoin

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
bitmart

BitMart

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
cointiger

CoinTiger

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
whitebit

WhiteBIT

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
lbank

LBank

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
btse

BTSE

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
gate-io

Gate.io

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
htx

HTX

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
xt

XT.COM

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
upbit

Upbit

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
kucoin

KuCoin

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
mexc

MEXC

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
indoex

IndoEx

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
phemex

Phemex

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
bitforex

BitForex

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
latoken

LATOKEN

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
bibox

Bibox

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
bithumb

Bithumb

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
poloniex

Poloniex

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
kraken

Kraken

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
p2b

P2B

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
dydx

dYdX

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
citex

CITEX

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
bitmex

BitMEX

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
stormgain

StormGain

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
coinsbit

Coinsbit

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
tidex

Tidex

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
bitfinex

Bitfinex

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0858
$0.0858
HK$0.6675
0.0741

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ETERNAL sang USD là 1 ETERNAL tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.0858 CryptoMines. Vốn hóa thị trường là $429,005. Trong tuần qua, CryptoMines đã giảm -28.26%, đạt mức cao nhất là $0.1246 và mức thấp là $0.0858. Trong tháng qua, CryptoMines đã giảm -2.35%, đạt mức cao nhất là $0.1246 và mức thấp là $0.0840. Trong năm qua, CryptoMines đã giảm -53.33%, với mức cao nhất là $0.2684 và thấp nhất là $0.0753. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ETERNAL đã được giao dịch trên 65 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.