Karura Giá

Giá Karura của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá KAR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.06354
$0.06354
HK$0.4941
0.0548
binance

Binance

$0.06359
$0.06359
HK$0.4945
0.0549
okx

OKX

$0.06355
$0.06355
HK$0.4942
0.0549
bybit

Bybit

$0.0636
$0.0636
HK$0.4946
0.0549
digifinex

DigiFinex

$0.06361
$0.06361
HK$0.4947
0.0549
bitrue

Bitrue

$0.06355
$0.06355
HK$0.4942
0.0549
bingx

BingX

$0.06355
$0.06355
HK$0.4942
0.0549
bitget

Bitget

$0.06352
$0.06352
HK$0.4940
0.0548
deepcoin

Deepcoin

$0.06352
$0.06352
HK$0.4940
0.0548
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.06358
$0.06358
HK$0.4944
0.0549
bitmart

BitMart

$0.0636
$0.0636
HK$0.4946
0.0549
cointiger

CoinTiger

$0.06359
$0.06359
HK$0.4945
0.0549
whitebit

WhiteBIT

$0.0636
$0.0636
HK$0.4943
0.0549
lbank

LBank

$0.0635
$0.0635
HK$0.4940
0.0548
btse

BTSE

$0.06358
$0.06358
HK$0.4944
0.0549
gate-io

Gate.io

$0.06354
$0.06354
HK$0.4941
0.0548
htx

HTX

$0.0635
$0.0635
HK$0.4940
0.0548
xt

XT.COM

$0.0636
$0.0636
HK$0.4943
0.0549
upbit

Upbit

$0.0636
$0.0636
HK$0.4943
0.0549
kucoin

KuCoin

$0.06358
$0.06358
HK$0.4944
0.0549
mexc

MEXC

$0.06358
$0.06358
HK$0.4944
0.0549
indoex

IndoEx

$0.06359
$0.06359
HK$0.4945
0.0549
phemex

Phemex

$0.06355
$0.06355
HK$0.4942
0.0549
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.06355
$0.06355
HK$0.4942
0.0549
bitforex

BitForex

$0.06352
$0.06352
HK$0.4940
0.0548
latoken

LATOKEN

$0.06358
$0.06358
HK$0.4944
0.0549
bibox

Bibox

$0.06355
$0.06355
HK$0.4942
0.0549
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.06352
$0.06352
HK$0.4940
0.0548
bithumb

Bithumb

$0.06358
$0.06358
HK$0.4944
0.0549
poloniex

Poloniex

$0.06355
$0.06355
HK$0.4942
0.0549
kraken

Kraken

$0.06354
$0.06354
HK$0.4941
0.0548
p2b

P2B

$0.06358
$0.06358
HK$0.4944
0.0549
dydx

dYdX

$0.06354
$0.06354
HK$0.4941
0.0548
citex

CITEX

$0.0635
$0.0635
HK$0.4940
0.0548
bitmex

BitMEX

$0.06355
$0.06355
HK$0.4942
0.0549
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.06361
$0.06361
HK$0.4947
0.0549
stormgain

StormGain

$0.0636
$0.0636
HK$0.4946
0.0549
coinsbit

Coinsbit

$0.06355
$0.06355
HK$0.4942
0.0549
tidex

Tidex

$0.0636
$0.0636
HK$0.4943
0.0549
bitfinex

Bitfinex

$0.0636
$0.0636
HK$0.4943
0.0549
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.06359
$0.06359
HK$0.4945
0.0549

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của KAR sang USD là 1 KAR tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.06352 Karura. Vốn hóa thị trường là $2.734m. Trong tuần qua, Karura đã giảm 150.33%, đạt mức cao nhất là $0.0254 và mức thấp là $0.0224. Trong tháng qua, Karura đã giảm 150.33%, đạt mức cao nhất là $0.0274 và mức thấp là $0.0221. Trong năm qua, Karura đã giảm 15.96%, với mức cao nhất là $0.1250 và thấp nhất là $0.0221. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million KAR đã được giao dịch trên 22 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.