Unibright Giá

Giá Unibright của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá UBT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
binance

Binance

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
okx

OKX

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
bybit

Bybit

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
digifinex

DigiFinex

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
bitrue

Bitrue

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
bingx

BingX

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
bitget

Bitget

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
deepcoin

Deepcoin

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
bitmart

BitMart

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
cointiger

CoinTiger

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
whitebit

WhiteBIT

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
lbank

LBank

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
btse

BTSE

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
gate-io

Gate.io

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
htx

HTX

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
xt

XT.COM

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
upbit

Upbit

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
kucoin

KuCoin

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
mexc

MEXC

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
indoex

IndoEx

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
phemex

Phemex

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
bitforex

BitForex

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
latoken

LATOKEN

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
bibox

Bibox

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
bithumb

Bithumb

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
poloniex

Poloniex

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
kraken

Kraken

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
p2b

P2B

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
dydx

dYdX

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
citex

CITEX

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
bitmex

BitMEX

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
stormgain

StormGain

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
coinsbit

Coinsbit

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
tidex

Tidex

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
bitfinex

Bitfinex

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0151
$0.0151
HK$0.1184
0.0132

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-06-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của UBT sang USD là 1 UBT tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0151 Unibright. Vốn hóa thị trường là $2.466m. Trong tuần qua, Unibright đã giảm -19.86%, đạt mức cao nhất là $0.0188 và mức thấp là $0.0164. Trong tháng qua, Unibright đã giảm -31.95%, đạt mức cao nhất là $0.0269 và mức thấp là $0.0164. Trong năm qua, Unibright đã giảm -63.66%, với mức cao nhất là $0.0775 và thấp nhất là $0.0088. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million UBT đã được giao dịch trên 69 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.