Unibright Giá

Giá Unibright của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá UBT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
binance

Binance

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
okx

OKX

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
bybit

Bybit

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
digifinex

DigiFinex

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
bitrue

Bitrue

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
bingx

BingX

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
bitget

Bitget

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
deepcoin

Deepcoin

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
bitmart

BitMart

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
cointiger

CoinTiger

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
whitebit

WhiteBIT

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
lbank

LBank

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
btse

BTSE

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
gate-io

Gate.io

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
htx

HTX

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
xt

XT.COM

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
upbit

Upbit

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
kucoin

KuCoin

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
mexc

MEXC

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
indoex

IndoEx

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
phemex

Phemex

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
bitforex

BitForex

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
latoken

LATOKEN

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
bibox

Bibox

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
bithumb

Bithumb

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
poloniex

Poloniex

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
kraken

Kraken

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
p2b

P2B

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
dydx

dYdX

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
citex

CITEX

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
bitmex

BitMEX

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
stormgain

StormGain

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
coinsbit

Coinsbit

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
tidex

Tidex

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
bitfinex

Bitfinex

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0610
$0.0610
HK$0.4739
0.0526

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-30 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của UBT sang USD là 1 UBT tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.0610 Unibright. Vốn hóa thị trường là $9.149m. Trong tuần qua, Unibright đã tăng 2.36%, với mức cao nhất là $0.0610 và mức thấp nhất là $0.0573. Trong tháng qua, Unibright đã tăng -4.64%, với mức giá cao nhất là $0.0879 và thấp nhất là $0.0569. Trong năm qua, Unibright đã tăng thêm 79.85%, với mức cao nhất là $0.0879 và mức thấp nhất là $0.0088. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million UBT đã được giao dịch trên 70 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.