PROTO Giá

Giá PROTO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá Protofi sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
binance

Binance

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
okx

OKX

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
bybit

Bybit

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
digifinex

DigiFinex

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
bitrue

Bitrue

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
bingx

BingX

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
bitget

Bitget

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
deepcoin

Deepcoin

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
bitmart

BitMart

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
cointiger

CoinTiger

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
whitebit

WhiteBIT

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
lbank

LBank

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
btse

BTSE

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
gate-io

Gate.io

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
htx

HTX

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
xt

XT.COM

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
upbit

Upbit

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
kucoin

KuCoin

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
mexc

MEXC

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
indoex

IndoEx

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
phemex

Phemex

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
bitforex

BitForex

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
latoken

LATOKEN

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
bibox

Bibox

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
bithumb

Bithumb

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
poloniex

Poloniex

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
kraken

Kraken

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
p2b

P2B

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
dydx

dYdX

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
citex

CITEX

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
bitmex

BitMEX

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
stormgain

StormGain

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
coinsbit

Coinsbit

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
tidex

Tidex

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
bitfinex

Bitfinex

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001491
$0.00001491
HK$0.0001
0.00001270

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của Protofi sang USD là 1 Protofi tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001491 PROTO. Vốn hóa thị trường là $58. Trong tuần qua, PROTO đã tăng 17.62%, với mức cao nhất là $0.00001463 và mức thấp nhất là $0.00001267. Trong tháng qua, PROTO đã tăng 57.20%, với mức giá cao nhất là $0.00001463 và thấp nhất là $0.00000948. Trong năm qua, PROTO đã tăng thêm -42.29%, với mức cao nhất là $0.00005002 và mức thấp nhất là $0.00000948. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined Protofi đã được giao dịch trên 21 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.