Hedera Hashgraph Giá

Giá Hedera Hashgraph của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HBAR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.253018
$0.253018
HK$1.9861
0.2157
binance

Binance

$0.253012
$0.253012
HK$1.9861
0.2157
okx

OKX

$0.253016
$0.253016
HK$1.9861
0.2157
bybit

Bybit

$0.25302
$0.25302
HK$1.9861
0.2157
digifinex

DigiFinex

$0.253018
$0.253018
HK$1.9861
0.2157
bitrue

Bitrue

$0.253015
$0.253015
HK$1.9861
0.2157
bingx

BingX

$0.253015
$0.253015
HK$1.9861
0.2157
bitget

Bitget

$0.253018
$0.253018
HK$1.9861
0.2157
deepcoin

Deepcoin

$0.253017
$0.253017
HK$1.9861
0.2157
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.253019
$0.253019
HK$1.9861
0.2157
bitmart

BitMart

$0.253021
$0.253021
HK$1.9861
0.2157
cointiger

CoinTiger

$0.253017
$0.253017
HK$1.9861
0.2157
whitebit

WhiteBIT

$0.253015
$0.253015
HK$1.9861
0.2157
lbank

LBank

$0.253017
$0.253017
HK$1.9861
0.2157
btse

BTSE

$0.253012
$0.253012
HK$1.9861
0.2157
gate-io

Gate.io

$0.253017
$0.253017
HK$1.9861
0.2157
htx

HTX

$0.253016
$0.253016
HK$1.9861
0.2157
xt

XT.COM

$0.253016
$0.253016
HK$1.9861
0.2157
upbit

Upbit

$0.253013
$0.253013
HK$1.9861
0.2157
kucoin

KuCoin

$0.253014
$0.253014
HK$1.9861
0.2157
mexc

MEXC

$0.253015
$0.253015
HK$1.9861
0.2157
indoex

IndoEx

$0.253013
$0.253013
HK$1.9861
0.2157
phemex

Phemex

$0.253021
$0.253021
HK$1.9861
0.2157
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.253017
$0.253017
HK$1.9861
0.2157
bitforex

BitForex

$0.253016
$0.253016
HK$1.9861
0.2157
latoken

LATOKEN

$0.253015
$0.253015
HK$1.9861
0.2157
bibox

Bibox

$0.253013
$0.253013
HK$1.9861
0.2157
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.253019
$0.253019
HK$1.9861
0.2157
bithumb

Bithumb

$0.253017
$0.253017
HK$1.9861
0.2157
poloniex

Poloniex

$0.253021
$0.253021
HK$1.9861
0.2157
kraken

Kraken

$0.253015
$0.253015
HK$1.9861
0.2157
p2b

P2B

$0.253012
$0.253012
HK$1.9861
0.2157
dydx

dYdX

$0.253018
$0.253018
HK$1.9861
0.2157
citex

CITEX

$0.25302
$0.25302
HK$1.9861
0.2157
bitmex

BitMEX

$0.253019
$0.253019
HK$1.9861
0.2157
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.25302
$0.25302
HK$1.9861
0.2157
stormgain

StormGain

$0.253013
$0.253013
HK$1.9861
0.2157
coinsbit

Coinsbit

$0.25302
$0.25302
HK$1.9861
0.2157
tidex

Tidex

$0.253014
$0.253014
HK$1.9861
0.2157
bitfinex

Bitfinex

$0.253021
$0.253021
HK$1.9861
0.2157
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.253021
$0.253021
HK$1.9861
0.2157

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-26 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HBAR sang USD là 1 HBAR tương đương với $0.00007 và mỗi USD có giá trị là 0.253012 Hedera Hashgraph. Vốn hóa thị trường là $10.5466b. Trong tuần qua, Hedera Hashgraph đã tăng -4.85%, với mức cao nhất là $0.2798 và mức thấp nhất là $0.2488. Trong tháng qua, Hedera Hashgraph đã tăng 68.83%, với mức giá cao nhất là $0.2798 và thấp nhất là $0.1434. Trong năm qua, Hedera Hashgraph đã tăng thêm 284.41%, với mức cao nhất là $0.3734 và mức thấp nhất là $0.0423. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HBAR đã được giao dịch trên 358 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.