Hedera Hashgraph Giá

Giá Hedera Hashgraph của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HBAR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1134
$0.1134
HK$0.8821
0.0965
binance

Binance

$0.1134
$0.1134
HK$0.8821
0.0965
okx

OKX

$0.113406
$0.113406
HK$0.8821
0.0965
bybit

Bybit

$0.11341
$0.11341
HK$0.8822
0.0965
digifinex

DigiFinex

$0.113403
$0.113403
HK$0.8821
0.0965
bitrue

Bitrue

$0.113406
$0.113406
HK$0.8821
0.0965
bingx

BingX

$0.1134
$0.1134
HK$0.8821
0.0965
bitget

Bitget

$0.11341
$0.11341
HK$0.8822
0.0965
deepcoin

Deepcoin

$0.113404
$0.113404
HK$0.8821
0.0965
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.113402
$0.113402
HK$0.8821
0.0965
bitmart

BitMart

$0.113403
$0.113403
HK$0.8821
0.0965
cointiger

CoinTiger

$0.113403
$0.113403
HK$0.8821
0.0965
whitebit

WhiteBIT

$0.113403
$0.113403
HK$0.8821
0.0965
lbank

LBank

$0.113402
$0.113402
HK$0.8821
0.0965
btse

BTSE

$0.11341
$0.11341
HK$0.8822
0.0965
gate-io

Gate.io

$0.113403
$0.113403
HK$0.8821
0.0965
htx

HTX

$0.113406
$0.113406
HK$0.8821
0.0965
xt

XT.COM

$0.113409
$0.113409
HK$0.8822
0.0965
upbit

Upbit

$0.113404
$0.113404
HK$0.8821
0.0965
kucoin

KuCoin

$0.113409
$0.113409
HK$0.8822
0.0965
mexc

MEXC

$0.113411
$0.113411
HK$0.8822
0.0965
indoex

IndoEx

$0.113411
$0.113411
HK$0.8822
0.0965
phemex

Phemex

$0.113405
$0.113405
HK$0.8821
0.0965
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1134
$0.1134
HK$0.8821
0.0965
bitforex

BitForex

$0.113403
$0.113403
HK$0.8821
0.0965
latoken

LATOKEN

$0.113403
$0.113403
HK$0.8821
0.0965
bibox

Bibox

$0.113405
$0.113405
HK$0.8821
0.0965
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1134
$0.1134
HK$0.8821
0.0965
bithumb

Bithumb

$0.113411
$0.113411
HK$0.8822
0.0965
poloniex

Poloniex

$0.113406
$0.113406
HK$0.8821
0.0965
kraken

Kraken

$0.113409
$0.113409
HK$0.8822
0.0965
p2b

P2B

$0.113406
$0.113406
HK$0.8821
0.0965
dydx

dYdX

$0.113405
$0.113405
HK$0.8821
0.0965
citex

CITEX

$0.113406
$0.113406
HK$0.8821
0.0965
bitmex

BitMEX

$0.113405
$0.113405
HK$0.8821
0.0965
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.113403
$0.113403
HK$0.8821
0.0965
stormgain

StormGain

$0.113404
$0.113404
HK$0.8821
0.0965
coinsbit

Coinsbit

$0.1134
$0.1134
HK$0.8821
0.0965
tidex

Tidex

$0.113406
$0.113406
HK$0.8821
0.0965
bitfinex

Bitfinex

$0.1134
$0.1134
HK$0.8821
0.0965
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.113405
$0.113405
HK$0.8821
0.0965

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-12-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HBAR sang USD là 1 HBAR tương đương với $0.00004 và mỗi USD có giá trị là 0.113402 Hedera Hashgraph. Vốn hóa thị trường là $5.1024b. Trong tuần qua, Hedera Hashgraph đã giảm -16.43%, đạt mức cao nhất là $0.1357 và mức thấp là $0.1201. Trong tháng qua, Hedera Hashgraph đã giảm -27.52%, đạt mức cao nhất là $0.1565 và mức thấp là $0.1201. Trong năm qua, Hedera Hashgraph đã giảm -61.23%, với mức cao nhất là $0.3734 và thấp nhất là $0.1201. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HBAR đã được giao dịch trên 406 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.