Hedera Hashgraph Giá

Giá Hedera Hashgraph của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HBAR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0671
$0.0671
HK$0.5221
0.0637
binance

Binance

$0.06697
$0.06697
HK$0.5214
0.0636
okx

OKX

$0.06701
$0.06701
HK$0.5217
0.0636
bybit

Bybit

$0.06702
$0.06702
HK$0.5218
0.0636
digifinex

DigiFinex

$0.06698
$0.06698
HK$0.5214
0.0636
bitrue

Bitrue

$0.0670
$0.0670
HK$0.5215
0.0636
bingx

BingX

$0.067
$0.067
HK$0.5216
0.0636
bitget

Bitget

$0.06703
$0.06703
HK$0.5218
0.0636
deepcoin

Deepcoin

$0.06704
$0.06704
HK$0.5219
0.0636
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.067
$0.067
HK$0.5216
0.0636
bitmart

BitMart

$0.06698
$0.06698
HK$0.5214
0.0636
cointiger

CoinTiger

$0.06704
$0.06704
HK$0.5219
0.0636
whitebit

WhiteBIT

$0.06698
$0.06698
HK$0.5214
0.0636
lbank

LBank

$0.06701
$0.06701
HK$0.5217
0.0636
btse

BTSE

$0.06703
$0.06703
HK$0.5218
0.0636
gate-io

Gate.io

$0.06701
$0.06701
HK$0.5217
0.0636
htx

HTX

$0.0670
$0.0670
HK$0.5215
0.0636
xt

XT.COM

$0.0670
$0.0670
HK$0.5215
0.0636
upbit

Upbit

$0.067
$0.067
HK$0.5216
0.0636
kucoin

KuCoin

$0.0671
$0.0671
HK$0.5221
0.0637
mexc

MEXC

$0.06702
$0.06702
HK$0.5218
0.0636
indoex

IndoEx

$0.06701
$0.06701
HK$0.5217
0.0636
phemex

Phemex

$0.06705
$0.06705
HK$0.5220
0.0636
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0671
$0.0671
HK$0.5221
0.0637
bitforex

BitForex

$0.06697
$0.06697
HK$0.5214
0.0636
latoken

LATOKEN

$0.06701
$0.06701
HK$0.5217
0.0636
bibox

Bibox

$0.06697
$0.06697
HK$0.5214
0.0636
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0670
$0.0670
HK$0.5215
0.0636
bithumb

Bithumb

$0.06697
$0.06697
HK$0.5214
0.0636
poloniex

Poloniex

$0.06703
$0.06703
HK$0.5218
0.0636
kraken

Kraken

$0.06702
$0.06702
HK$0.5218
0.0636
p2b

P2B

$0.067
$0.067
HK$0.5216
0.0636
dydx

dYdX

$0.06697
$0.06697
HK$0.5214
0.0636
citex

CITEX

$0.0670
$0.0670
HK$0.5215
0.0636
bitmex

BitMEX

$0.0671
$0.0671
HK$0.5221
0.0637
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.06704
$0.06704
HK$0.5219
0.0636
stormgain

StormGain

$0.06702
$0.06702
HK$0.5218
0.0636
coinsbit

Coinsbit

$0.06697
$0.06697
HK$0.5214
0.0636
tidex

Tidex

$0.06702
$0.06702
HK$0.5218
0.0636
bitfinex

Bitfinex

$0.06697
$0.06697
HK$0.5214
0.0636
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.06697
$0.06697
HK$0.5214
0.0636

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HBAR sang USD là 1 HBAR tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.06697 Hedera Hashgraph. Vốn hóa thị trường là $2.2676b. Trong tuần qua, Hedera Hashgraph đã tăng 36.49%, với mức cao nhất là $0.0602 và mức thấp nhất là $0.0491. Trong tháng qua, Hedera Hashgraph đã tăng 17.84%, với mức giá cao nhất là $0.0602 và thấp nhất là $0.0423. Trong năm qua, Hedera Hashgraph đã tăng thêm 10.33%, với mức cao nhất là $0.1343 và mức thấp nhất là $0.0423. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HBAR đã được giao dịch trên 285 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.