Hedera Hashgraph Giá

Giá Hedera Hashgraph của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HBAR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.204466
$0.204466
HK$1.5888
0.1760
binance

Binance

$0.204465
$0.204465
HK$1.5888
0.1760
okx

OKX

$0.20446
$0.20446
HK$1.5888
0.1760
bybit

Bybit

$0.204463
$0.204463
HK$1.5888
0.1760
digifinex

DigiFinex

$0.204463
$0.204463
HK$1.5888
0.1760
bitrue

Bitrue

$0.204463
$0.204463
HK$1.5888
0.1760
bingx

BingX

$0.20446
$0.20446
HK$1.5888
0.1760
bitget

Bitget

$0.204464
$0.204464
HK$1.5888
0.1760
deepcoin

Deepcoin

$0.204466
$0.204466
HK$1.5888
0.1760
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.204465
$0.204465
HK$1.5888
0.1760
bitmart

BitMart

$0.204463
$0.204463
HK$1.5888
0.1760
cointiger

CoinTiger

$0.204467
$0.204467
HK$1.5888
0.1760
whitebit

WhiteBIT

$0.204461
$0.204461
HK$1.5888
0.1760
lbank

LBank

$0.204462
$0.204462
HK$1.5888
0.1760
btse

BTSE

$0.204458
$0.204458
HK$1.5887
0.1760
gate-io

Gate.io

$0.204467
$0.204467
HK$1.5888
0.1760
htx

HTX

$0.204466
$0.204466
HK$1.5888
0.1760
xt

XT.COM

$0.204458
$0.204458
HK$1.5887
0.1760
upbit

Upbit

$0.204462
$0.204462
HK$1.5888
0.1760
kucoin

KuCoin

$0.204463
$0.204463
HK$1.5888
0.1760
mexc

MEXC

$0.204467
$0.204467
HK$1.5888
0.1760
indoex

IndoEx

$0.204459
$0.204459
HK$1.5888
0.1760
phemex

Phemex

$0.204465
$0.204465
HK$1.5888
0.1760
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.204462
$0.204462
HK$1.5888
0.1760
bitforex

BitForex

$0.204459
$0.204459
HK$1.5888
0.1760
latoken

LATOKEN

$0.204463
$0.204463
HK$1.5888
0.1760
bibox

Bibox

$0.20446
$0.20446
HK$1.5888
0.1760
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.204467
$0.204467
HK$1.5888
0.1760
bithumb

Bithumb

$0.204458
$0.204458
HK$1.5887
0.1760
poloniex

Poloniex

$0.204463
$0.204463
HK$1.5888
0.1760
kraken

Kraken

$0.204462
$0.204462
HK$1.5888
0.1760
p2b

P2B

$0.204458
$0.204458
HK$1.5887
0.1760
dydx

dYdX

$0.204461
$0.204461
HK$1.5888
0.1760
citex

CITEX

$0.204467
$0.204467
HK$1.5888
0.1760
bitmex

BitMEX

$0.204461
$0.204461
HK$1.5888
0.1760
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.204464
$0.204464
HK$1.5888
0.1760
stormgain

StormGain

$0.204461
$0.204461
HK$1.5888
0.1760
coinsbit

Coinsbit

$0.204463
$0.204463
HK$1.5888
0.1760
tidex

Tidex

$0.204467
$0.204467
HK$1.5888
0.1760
bitfinex

Bitfinex

$0.204463
$0.204463
HK$1.5888
0.1760
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.204464
$0.204464
HK$1.5888
0.1760

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-30 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HBAR sang USD là 1 HBAR tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.204458 Hedera Hashgraph. Vốn hóa thị trường là $8.504b. Trong tuần qua, Hedera Hashgraph đã tăng 21.04%, với mức cao nhất là $0.2002 và mức thấp nhất là $0.1649. Trong tháng qua, Hedera Hashgraph đã tăng -4.81%, với mức giá cao nhất là $0.2289 và thấp nhất là $0.1611. Trong năm qua, Hedera Hashgraph đã tăng thêm 306.27%, với mức cao nhất là $0.3734 và mức thấp nhất là $0.0423. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HBAR đã được giao dịch trên 392 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.