Hedera Hashgraph Giá

Giá Hedera Hashgraph của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá HBAR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.17127
$0.17127
HK$1.3434
0.1502
binance

Binance

$0.1713
$0.1713
HK$1.3436
0.1503
okx

OKX

$0.17133
$0.17133
HK$1.3439
0.1503
bybit

Bybit

$0.17133
$0.17133
HK$1.3439
0.1503
digifinex

DigiFinex

$0.17133
$0.17133
HK$1.3439
0.1503
bitrue

Bitrue

$0.17127
$0.17127
HK$1.3434
0.1502
bingx

BingX

$0.17135
$0.17135
HK$1.3440
0.1503
bitget

Bitget

$0.17136
$0.17136
HK$1.3441
0.1503
deepcoin

Deepcoin

$0.1713
$0.1713
HK$1.3437
0.1503
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.17132
$0.17132
HK$1.3438
0.1503
bitmart

BitMart

$0.17132
$0.17132
HK$1.3438
0.1503
cointiger

CoinTiger

$0.17133
$0.17133
HK$1.3439
0.1503
whitebit

WhiteBIT

$0.1713
$0.1713
HK$1.3437
0.1503
lbank

LBank

$0.17127
$0.17127
HK$1.3434
0.1502
btse

BTSE

$0.17129
$0.17129
HK$1.3436
0.1502
gate-io

Gate.io

$0.17127
$0.17127
HK$1.3434
0.1502
htx

HTX

$0.17127
$0.17127
HK$1.3434
0.1502
xt

XT.COM

$0.17127
$0.17127
HK$1.3434
0.1502
upbit

Upbit

$0.1713
$0.1713
HK$1.3435
0.1502
kucoin

KuCoin

$0.17133
$0.17133
HK$1.3439
0.1503
mexc

MEXC

$0.1713
$0.1713
HK$1.3436
0.1503
indoex

IndoEx

$0.17132
$0.17132
HK$1.3438
0.1503
phemex

Phemex

$0.17136
$0.17136
HK$1.3441
0.1503
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.17132
$0.17132
HK$1.3438
0.1503
bitforex

BitForex

$0.17132
$0.17132
HK$1.3438
0.1503
latoken

LATOKEN

$0.17132
$0.17132
HK$1.3438
0.1503
bibox

Bibox

$0.17135
$0.17135
HK$1.3440
0.1503
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.17132
$0.17132
HK$1.3438
0.1503
bithumb

Bithumb

$0.17127
$0.17127
HK$1.3434
0.1502
poloniex

Poloniex

$0.1713
$0.1713
HK$1.3435
0.1502
kraken

Kraken

$0.17135
$0.17135
HK$1.3440
0.1503
p2b

P2B

$0.17132
$0.17132
HK$1.3438
0.1503
dydx

dYdX

$0.1713
$0.1713
HK$1.3435
0.1502
citex

CITEX

$0.17133
$0.17133
HK$1.3439
0.1503
bitmex

BitMEX

$0.1713
$0.1713
HK$1.3437
0.1503
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.17132
$0.17132
HK$1.3438
0.1503
stormgain

StormGain

$0.17127
$0.17127
HK$1.3434
0.1502
coinsbit

Coinsbit

$0.17129
$0.17129
HK$1.3436
0.1502
tidex

Tidex

$0.17132
$0.17132
HK$1.3438
0.1503
bitfinex

Bitfinex

$0.1713
$0.1713
HK$1.3436
0.1503
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.17133
$0.17133
HK$1.3439
0.1503

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-06-09 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HBAR sang USD là 1 HBAR tương đương với $0.00007 và mỗi USD có giá trị là 0.17127 Hedera Hashgraph. Vốn hóa thị trường là $7.0703b. Trong tuần qua, Hedera Hashgraph đã giảm 1.56%, đạt mức cao nhất là $0.1742 và mức thấp là $0.1660. Trong tháng qua, Hedera Hashgraph đã giảm -13.24%, đạt mức cao nhất là $0.2232 và mức thấp là $0.1660. Trong năm qua, Hedera Hashgraph đã giảm 90.33%, với mức cao nhất là $0.3734 và thấp nhất là $0.0423. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion HBAR đã được giao dịch trên 345 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.