Voxies Giá

Giá Voxies của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VOXEL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
binance

Binance

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
okx

OKX

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
bybit

Bybit

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
digifinex

DigiFinex

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
bitrue

Bitrue

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
bingx

BingX

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
bitget

Bitget

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
deepcoin

Deepcoin

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
bitmart

BitMart

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
cointiger

CoinTiger

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
whitebit

WhiteBIT

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
lbank

LBank

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
btse

BTSE

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
gate-io

Gate.io

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
htx

HTX

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
xt

XT.COM

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
upbit

Upbit

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
kucoin

KuCoin

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
mexc

MEXC

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
indoex

IndoEx

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
phemex

Phemex

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
bitforex

BitForex

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
latoken

LATOKEN

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
bibox

Bibox

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
bithumb

Bithumb

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
poloniex

Poloniex

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
kraken

Kraken

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
p2b

P2B

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
dydx

dYdX

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
citex

CITEX

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
bitmex

BitMEX

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
stormgain

StormGain

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
coinsbit

Coinsbit

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
tidex

Tidex

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
bitfinex

Bitfinex

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0575
$0.0575
HK$0.4493
0.0493

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VOXEL sang USD là 1 VOXEL tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0575 Voxies. Vốn hóa thị trường là $14.148m. Trong tuần qua, Voxies đã giảm -5.89%, đạt mức cao nhất là $0.0611 và mức thấp là $0.0553. Trong tháng qua, Voxies đã giảm 9.91%, đạt mức cao nhất là $0.0678 và mức thấp là $0.0523. Trong năm qua, Voxies đã giảm -51.95%, với mức cao nhất là $0.2840 và thấp nhất là $0.0212. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million VOXEL đã được giao dịch trên 166 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.