Voxies Giá

Giá Voxies của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VOXEL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
binance

Binance

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
okx

OKX

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
bybit

Bybit

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
digifinex

DigiFinex

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
bitrue

Bitrue

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
bingx

BingX

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
bitget

Bitget

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
deepcoin

Deepcoin

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
bitmart

BitMart

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
cointiger

CoinTiger

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
whitebit

WhiteBIT

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
lbank

LBank

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
btse

BTSE

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
gate-io

Gate.io

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
htx

HTX

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
xt

XT.COM

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
upbit

Upbit

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
kucoin

KuCoin

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
mexc

MEXC

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
indoex

IndoEx

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
phemex

Phemex

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
bitforex

BitForex

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
latoken

LATOKEN

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
bibox

Bibox

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
bithumb

Bithumb

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
poloniex

Poloniex

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
kraken

Kraken

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
p2b

P2B

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
dydx

dYdX

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
citex

CITEX

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
bitmex

BitMEX

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
stormgain

StormGain

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
coinsbit

Coinsbit

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
tidex

Tidex

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
bitfinex

Bitfinex

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1634
$0.1634
HK$1.2724
0.1550

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VOXEL sang USD là 1 VOXEL tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.1634 Voxies. Vốn hóa thị trường là $34.148m. Trong tuần qua, Voxies đã tăng 6.48%, với mức cao nhất là $0.1706 và mức thấp nhất là $0.1481. Trong tháng qua, Voxies đã tăng 3.83%, với mức giá cao nhất là $0.1706 và thấp nhất là $0.1327. Trong năm qua, Voxies đã tăng thêm -9.69%, với mức cao nhất là $0.3906 và mức thấp nhất là $0.0988. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million VOXEL đã được giao dịch trên 144 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.