Ripple Giá

Giá Ripple của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá XRP sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.3647
$2.3647
HK$18.51
2.08684775
binance

Binance

$2.36469
$2.36469
HK$18.51
2.0868
okx

OKX

$2.3647
$2.3647
HK$18.51
2.08688305
bybit

Bybit

$2.3647
$2.3647
HK$18.51
2.08684775
digifinex

DigiFinex

$2.36469
$2.36469
HK$18.51
2.0868
bitrue

Bitrue

$2.36471
$2.36471
HK$18.51
2.0869
bingx

BingX

$2.3647
$2.3647
HK$18.51
2.08688305
bitget

Bitget

$2.3647
$2.3647
HK$18.51
2.0868
deepcoin

Deepcoin

$2.36465
$2.36465
HK$18.51
2.0868
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.36469
$2.36469
HK$18.51
2.0868
bitmart

BitMart

$2.36466
$2.36466
HK$18.51
2.08681245
cointiger

CoinTiger

$2.36465
$2.36465
HK$18.51
2.0868
whitebit

WhiteBIT

$2.36471
$2.36471
HK$18.51
2.0869
lbank

LBank

$2.3647
$2.3647
HK$18.51
2.08688305
btse

BTSE

$2.36465
$2.36465
HK$18.51
2.0868
gate-io

Gate.io

$2.36469
$2.36469
HK$18.51
2.0868
htx

HTX

$2.36471
$2.36471
HK$18.51
2.0869
xt

XT.COM

$2.3647
$2.3647
HK$18.51
2.08688305
upbit

Upbit

$2.36473
$2.36473
HK$18.51
2.0869
kucoin

KuCoin

$2.36472
$2.36472
HK$18.51
2.0868654
mexc

MEXC

$2.36471
$2.36471
HK$18.51
2.0869
indoex

IndoEx

$2.36465
$2.36465
HK$18.51
2.0868
phemex

Phemex

$2.3647
$2.3647
HK$18.51
2.0868
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.3647
$2.3647
HK$18.51
2.08684775
bitforex

BitForex

$2.36473
$2.36473
HK$18.51
2.0869
latoken

LATOKEN

$2.3647
$2.3647
HK$18.51
2.0868
bibox

Bibox

$2.36472
$2.36472
HK$18.51
2.0868654
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.36465
$2.36465
HK$18.51
2.0868
bithumb

Bithumb

$2.3647
$2.3647
HK$18.51
2.08688305
poloniex

Poloniex

$2.3647
$2.3647
HK$18.51
2.08684775
kraken

Kraken

$2.3647
$2.3647
HK$18.51
2.0868
p2b

P2B

$2.36465
$2.36465
HK$18.51
2.0868
dydx

dYdX

$2.36465
$2.36465
HK$18.51
2.0868
citex

CITEX

$2.36471
$2.36471
HK$18.51
2.0869
bitmex

BitMEX

$2.3647
$2.3647
HK$18.51
2.08688305
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.36472
$2.36472
HK$18.51
2.0868654
stormgain

StormGain

$2.36472
$2.36472
HK$18.51
2.0868654
coinsbit

Coinsbit

$2.36466
$2.36466
HK$18.51
2.08681245
tidex

Tidex

$2.36469
$2.36469
HK$18.51
2.0868
bitfinex

Bitfinex

$2.36472
$2.36472
HK$18.51
2.0868654
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.3647
$2.3647
HK$18.51
2.0868

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của XRP sang USD là 1 XRP tương đương với $0.00093 và mỗi USD có giá trị là 2.36465 Ripple. Vốn hóa thị trường là $138.986b. Trong tuần qua, Ripple đã giảm -7.61%, đạt mức cao nhất là $2.5594 và mức thấp là $2.3194. Trong tháng qua, Ripple đã giảm 14.80%, đạt mức cao nhất là $2.5957 và mức thấp là $2.0598. Trong năm qua, Ripple đã giảm 354.49%, với mức cao nhất là $3.3851 và thấp nhất là $0.4234. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion XRP đã được giao dịch trên 1,609 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.