MakiSwap Giá

Giá MakiSwap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MAKI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
binance

Binance

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
okx

OKX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
bybit

Bybit

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
digifinex

DigiFinex

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
bitrue

Bitrue

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
bingx

BingX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
bitget

Bitget

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
deepcoin

Deepcoin

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
bitmart

BitMart

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
cointiger

CoinTiger

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
whitebit

WhiteBIT

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
lbank

LBank

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
btse

BTSE

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
gate-io

Gate.io

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
htx

HTX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
xt

XT.COM

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
upbit

Upbit

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
kucoin

KuCoin

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
mexc

MEXC

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
indoex

IndoEx

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
phemex

Phemex

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
bitforex

BitForex

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
latoken

LATOKEN

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
bibox

Bibox

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
bithumb

Bithumb

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
poloniex

Poloniex

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
kraken

Kraken

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
p2b

P2B

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
dydx

dYdX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
citex

CITEX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
bitmex

BitMEX

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
stormgain

StormGain

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
coinsbit

Coinsbit

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
tidex

Tidex

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
bitfinex

Bitfinex

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0029
$0.0029
HK$0.0228
0.0025

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MAKI sang USD là 1 MAKI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0029 MakiSwap. Vốn hóa thị trường là $200,153. Trong tuần qua, MakiSwap đã giảm 0.00%, đạt mức cao nhất là $0.0029 và mức thấp là $0.0029. Trong tháng qua, MakiSwap đã giảm 4657.30%, đạt mức cao nhất là $0.0029 và mức thấp là $0.00006100. Trong năm qua, MakiSwap đã giảm 45.29%, với mức cao nhất là $0.0030 và thấp nhất là $0.00005493. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MAKI đã được giao dịch trên 27 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.