MakiSwap Giá

Giá MakiSwap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MAKI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
binance

Binance

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
okx

OKX

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
bybit

Bybit

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
digifinex

DigiFinex

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
bitrue

Bitrue

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
bingx

BingX

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
bitget

Bitget

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
deepcoin

Deepcoin

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
bitmart

BitMart

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
cointiger

CoinTiger

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
whitebit

WhiteBIT

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
lbank

LBank

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
btse

BTSE

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
gate-io

Gate.io

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
htx

HTX

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
xt

XT.COM

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
upbit

Upbit

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
kucoin

KuCoin

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
mexc

MEXC

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
indoex

IndoEx

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
phemex

Phemex

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
bitforex

BitForex

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
latoken

LATOKEN

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
bibox

Bibox

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
bithumb

Bithumb

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
poloniex

Poloniex

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
kraken

Kraken

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
p2b

P2B

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
dydx

dYdX

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
citex

CITEX

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
bitmex

BitMEX

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
stormgain

StormGain

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
coinsbit

Coinsbit

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
tidex

Tidex

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
bitfinex

Bitfinex

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00005504
$0.00005504
HK$0.0004
0.00005229

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MAKI sang USD là 1 MAKI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00005504 MakiSwap. Vốn hóa thị trường là $3,796. Trong tuần qua, MakiSwap đã tăng -0.01%, với mức cao nhất là $0.00005505 và mức thấp nhất là $0.00005502. Trong tháng qua, MakiSwap đã tăng 0.10%, với mức giá cao nhất là $0.00005505 và thấp nhất là $0.00005493. Trong năm qua, MakiSwap đã tăng thêm -90.30%, với mức cao nhất là $0.0032 và mức thấp nhất là $0.00004994. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MAKI đã được giao dịch trên 27 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.