MakiSwap Giá

Giá MakiSwap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MAKI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
binance

Binance

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
okx

OKX

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
bybit

Bybit

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
digifinex

DigiFinex

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
bitrue

Bitrue

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
bingx

BingX

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
bitget

Bitget

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
deepcoin

Deepcoin

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
bitmart

BitMart

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
cointiger

CoinTiger

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
whitebit

WhiteBIT

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
lbank

LBank

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
btse

BTSE

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
gate-io

Gate.io

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
htx

HTX

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
xt

XT.COM

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
upbit

Upbit

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
kucoin

KuCoin

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
mexc

MEXC

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
indoex

IndoEx

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
phemex

Phemex

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
bitforex

BitForex

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
latoken

LATOKEN

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
bibox

Bibox

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
bithumb

Bithumb

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
poloniex

Poloniex

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
kraken

Kraken

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
p2b

P2B

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
dydx

dYdX

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
citex

CITEX

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
bitmex

BitMEX

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
stormgain

StormGain

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
coinsbit

Coinsbit

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
tidex

Tidex

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
bitfinex

Bitfinex

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006100
$0.00006100
HK$0.0005
0.00005422

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MAKI sang USD là 1 MAKI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006100 MakiSwap. Vốn hóa thị trường là $4,207. Trong tuần qua, MakiSwap đã giảm 0.00%, đạt mức cao nhất là $0.00006100 và mức thấp là $0.00006100. Trong tháng qua, MakiSwap đã giảm 0.00%, đạt mức cao nhất là $0.00006100 và mức thấp là $0.00006100. Trong năm qua, MakiSwap đã giảm -76.63%, với mức cao nhất là $0.0030 và thấp nhất là $0.00005493. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MAKI đã được giao dịch trên 27 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.