LunchDAO Giá

Giá LunchDAO của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá LUNCH sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
binance

Binance

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
okx

OKX

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
bybit

Bybit

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
digifinex

DigiFinex

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
bitrue

Bitrue

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
bingx

BingX

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
bitget

Bitget

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
deepcoin

Deepcoin

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
bitmart

BitMart

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
cointiger

CoinTiger

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
whitebit

WhiteBIT

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
lbank

LBank

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
btse

BTSE

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
gate-io

Gate.io

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
htx

HTX

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
xt

XT.COM

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
upbit

Upbit

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
kucoin

KuCoin

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
mexc

MEXC

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
indoex

IndoEx

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
phemex

Phemex

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
bitforex

BitForex

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
latoken

LATOKEN

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
bibox

Bibox

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
bithumb

Bithumb

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
poloniex

Poloniex

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
kraken

Kraken

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
p2b

P2B

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
dydx

dYdX

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
citex

CITEX

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
bitmex

BitMEX

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
stormgain

StormGain

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
coinsbit

Coinsbit

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
tidex

Tidex

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
bitfinex

Bitfinex

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004381
$0.00004381
HK$0.0003
0.00004001

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-04-09 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LUNCH sang USD là 1 LUNCH tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004381 LunchDAO. Vốn hóa thị trường là $39,017. Trong tuần qua, LunchDAO đã tăng 2.11%, với mức cao nhất là $0.00004381 và mức thấp nhất là $0.00004290. Trong tháng qua, LunchDAO đã tăng -32.23%, với mức giá cao nhất là $0.00006465 và thấp nhất là $0.00003664. Trong năm qua, LunchDAO đã tăng thêm -67.99%, với mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp nhất là $0.00003664. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined LUNCH đã được giao dịch trên 11 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.