APES Giá

Giá APES của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá APES sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
binance

Binance

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
okx

OKX

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
bybit

Bybit

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
digifinex

DigiFinex

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
bitrue

Bitrue

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
bingx

BingX

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
bitget

Bitget

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
deepcoin

Deepcoin

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
bitmart

BitMart

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
cointiger

CoinTiger

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
whitebit

WhiteBIT

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
lbank

LBank

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
btse

BTSE

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
gate-io

Gate.io

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
htx

HTX

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
xt

XT.COM

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
upbit

Upbit

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
kucoin

KuCoin

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
mexc

MEXC

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
indoex

IndoEx

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
phemex

Phemex

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
bitforex

BitForex

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
latoken

LATOKEN

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
bibox

Bibox

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
bithumb

Bithumb

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
poloniex

Poloniex

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
kraken

Kraken

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
p2b

P2B

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
dydx

dYdX

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
citex

CITEX

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
bitmex

BitMEX

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
stormgain

StormGain

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
coinsbit

Coinsbit

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
tidex

Tidex

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
bitfinex

Bitfinex

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00005008
$0.00005008
HK$0.0004
0.00004272

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-23 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của APES sang USD là 1 APES tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00005008 APES. Vốn hóa thị trường là $50,085. Trong tuần qua, APES đã tăng 2.94%, với mức cao nhất là $0.00005712 và mức thấp nhất là $0.00004860. Trong tháng qua, APES đã tăng 15.39%, với mức giá cao nhất là $0.00006232 và thấp nhất là $0.00003688. Trong năm qua, APES đã tăng thêm -99.32%, với mức cao nhất là $0.0309 và mức thấp nhất là $0.00001893. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million APES đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.