APES Giá

Giá APES của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá APES sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
binance

Binance

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
okx

OKX

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
bybit

Bybit

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
digifinex

DigiFinex

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
bitrue

Bitrue

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
bingx

BingX

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
bitget

Bitget

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
deepcoin

Deepcoin

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
bitmart

BitMart

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
cointiger

CoinTiger

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
whitebit

WhiteBIT

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
lbank

LBank

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
btse

BTSE

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
gate-io

Gate.io

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
htx

HTX

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
xt

XT.COM

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
upbit

Upbit

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
kucoin

KuCoin

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
mexc

MEXC

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
indoex

IndoEx

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
phemex

Phemex

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
bitforex

BitForex

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
latoken

LATOKEN

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
bibox

Bibox

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
bithumb

Bithumb

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
poloniex

Poloniex

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
kraken

Kraken

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
p2b

P2B

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
dydx

dYdX

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
citex

CITEX

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
bitmex

BitMEX

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
stormgain

StormGain

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
coinsbit

Coinsbit

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
tidex

Tidex

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
bitfinex

Bitfinex

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00004787
$0.00004787
HK$0.0004
0.00004210

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-24 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của APES sang USD là 1 APES tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00004787 APES. Vốn hóa thị trường là $47,867. Trong tuần qua, APES đã giảm -3.87%, đạt mức cao nhất là $0.00004980 và mức thấp là $0.00003337. Trong tháng qua, APES đã giảm -30.12%, đạt mức cao nhất là $0.00006850 và mức thấp là $0.00003337. Trong năm qua, APES đã giảm -99.14%, với mức cao nhất là $0.0309 và thấp nhất là $0.00003337. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million APES đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.