APES Giá

Giá APES của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá APES sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
binance

Binance

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
okx

OKX

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
bybit

Bybit

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
digifinex

DigiFinex

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
bitrue

Bitrue

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
bingx

BingX

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
bitget

Bitget

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
deepcoin

Deepcoin

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
bitmart

BitMart

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
cointiger

CoinTiger

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
whitebit

WhiteBIT

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
lbank

LBank

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
btse

BTSE

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
gate-io

Gate.io

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
htx

HTX

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
xt

XT.COM

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
upbit

Upbit

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
kucoin

KuCoin

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
mexc

MEXC

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
indoex

IndoEx

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
phemex

Phemex

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
bitforex

BitForex

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
latoken

LATOKEN

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
bibox

Bibox

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
bithumb

Bithumb

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
poloniex

Poloniex

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
kraken

Kraken

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
p2b

P2B

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
dydx

dYdX

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
citex

CITEX

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
bitmex

BitMEX

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
stormgain

StormGain

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
coinsbit

Coinsbit

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
tidex

Tidex

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
bitfinex

Bitfinex

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002654
$0.00002654
HK$0.0002
0.00002288

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của APES sang USD là 1 APES tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002654 APES. Vốn hóa thị trường là $26,542. Trong tuần qua, APES đã tăng 15.08%, với mức cao nhất là $0.00002654 và mức thấp nhất là $0.00002306. Trong tháng qua, APES đã tăng -30.03%, với mức giá cao nhất là $0.00003793 và thấp nhất là $0.00002306. Trong năm qua, APES đã tăng thêm -87.98%, với mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp nhất là $0.00001893. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million APES đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.