APES Giá

Giá APES của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá APES sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
binance

Binance

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
okx

OKX

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
bybit

Bybit

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
digifinex

DigiFinex

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
bitrue

Bitrue

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
bingx

BingX

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
bitget

Bitget

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
deepcoin

Deepcoin

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
bitmart

BitMart

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
cointiger

CoinTiger

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
whitebit

WhiteBIT

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
lbank

LBank

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
btse

BTSE

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
gate-io

Gate.io

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
htx

HTX

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
xt

XT.COM

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
upbit

Upbit

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
kucoin

KuCoin

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
mexc

MEXC

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
indoex

IndoEx

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
phemex

Phemex

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
bitforex

BitForex

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
latoken

LATOKEN

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
bibox

Bibox

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
bithumb

Bithumb

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
poloniex

Poloniex

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
kraken

Kraken

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
p2b

P2B

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
dydx

dYdX

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
citex

CITEX

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
bitmex

BitMEX

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
stormgain

StormGain

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
coinsbit

Coinsbit

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
tidex

Tidex

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
bitfinex

Bitfinex

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003906
$0.00003906
HK$0.0003
0.00003379

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của APES sang USD là 1 APES tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003906 APES. Vốn hóa thị trường là $37,215. Trong tuần qua, APES đã giảm -19.27%, đạt mức cao nhất là $0.00004839 và mức thấp là $0.00003722. Trong tháng qua, APES đã giảm -21.35%, đạt mức cao nhất là $0.00005134 và mức thấp là $0.00003722. Trong năm qua, APES đã giảm -93.63%, với mức cao nhất là $0.0006 và thấp nhất là $0.00001893. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million APES đã được giao dịch trên 14 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.