MONNOS Giá

Giá MONNOS của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MNS sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
binance

Binance

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
okx

OKX

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
bybit

Bybit

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
digifinex

DigiFinex

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
bitrue

Bitrue

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
bingx

BingX

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
bitget

Bitget

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
deepcoin

Deepcoin

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
bitmart

BitMart

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
cointiger

CoinTiger

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
whitebit

WhiteBIT

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
lbank

LBank

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
btse

BTSE

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
gate-io

Gate.io

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
htx

HTX

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
xt

XT.COM

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
upbit

Upbit

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
kucoin

KuCoin

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
mexc

MEXC

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
indoex

IndoEx

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
phemex

Phemex

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
bitforex

BitForex

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
latoken

LATOKEN

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
bibox

Bibox

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
bithumb

Bithumb

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
poloniex

Poloniex

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
kraken

Kraken

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
p2b

P2B

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
dydx

dYdX

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
citex

CITEX

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
bitmex

BitMEX

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
stormgain

StormGain

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
coinsbit

Coinsbit

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
tidex

Tidex

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
bitfinex

Bitfinex

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002195
$0.00002195
HK$0.0002
0.00001949

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MNS sang USD là 1 MNS tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002195 MONNOS. Vốn hóa thị trường là $64,586. Trong tuần qua, MONNOS đã tăng 123.00%, với mức cao nhất là $0.00002195 và mức thấp nhất là $0.00000887. Trong tháng qua, MONNOS đã tăng 35.11%, với mức giá cao nhất là $0.00002195 và thấp nhất là $0.00000517. Trong năm qua, MONNOS đã tăng thêm -90.03%, với mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp nhất là $0.00000218. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MNS đã được giao dịch trên 2 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.