Viper Protocol Giá

Giá Viper Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá VIPER sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
binance

Binance

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
okx

OKX

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
bybit

Bybit

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
digifinex

DigiFinex

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
bitrue

Bitrue

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
bingx

BingX

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
bitget

Bitget

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
deepcoin

Deepcoin

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
bitmart

BitMart

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
cointiger

CoinTiger

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
whitebit

WhiteBIT

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
lbank

LBank

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
btse

BTSE

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
gate-io

Gate.io

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
htx

HTX

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
xt

XT.COM

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
upbit

Upbit

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
kucoin

KuCoin

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
mexc

MEXC

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
indoex

IndoEx

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
phemex

Phemex

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
bitforex

BitForex

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
latoken

LATOKEN

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
bibox

Bibox

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
bithumb

Bithumb

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
poloniex

Poloniex

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
kraken

Kraken

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
p2b

P2B

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
dydx

dYdX

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
citex

CITEX

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
bitmex

BitMEX

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
stormgain

StormGain

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
coinsbit

Coinsbit

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
tidex

Tidex

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
bitfinex

Bitfinex

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001126
$0.00001126
HK$0.00008835
0.00000955

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của VIPER sang USD là 1 VIPER tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001126 Viper Protocol. Vốn hóa thị trường là $3,910. Trong tuần qua, Viper Protocol đã giảm -0.12%, đạt mức cao nhất là $0.00001127 và mức thấp là $0.00001079. Trong tháng qua, Viper Protocol đã giảm -23.81%, đạt mức cao nhất là $0.00001477 và mức thấp là $0.00001079. Trong năm qua, Viper Protocol đã giảm -56.77%, với mức cao nhất là $0.00006899 và thấp nhất là $0.00001079. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined VIPER đã được giao dịch trên 37 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.