Chromia Giá

Giá Chromia của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CHR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.072783
$0.072783
HK$0.5660
0.0628
binance

Binance

$0.072782
$0.072782
HK$0.5660
0.0628
okx

OKX

$0.072785
$0.072785
HK$0.5660
0.0628
bybit

Bybit

$0.072787
$0.072787
HK$0.5660
0.0628
digifinex

DigiFinex

$0.072781
$0.072781
HK$0.5660
0.0628
bitrue

Bitrue

$0.0728
$0.0728
HK$0.5660
0.0628
bingx

BingX

$0.072784
$0.072784
HK$0.5660
0.0628
bitget

Bitget

$0.072786
$0.072786
HK$0.5660
0.0628
deepcoin

Deepcoin

$0.072783
$0.072783
HK$0.5660
0.0628
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.072783
$0.072783
HK$0.5660
0.0628
bitmart

BitMart

$0.072786
$0.072786
HK$0.5660
0.0628
cointiger

CoinTiger

$0.072785
$0.072785
HK$0.5660
0.0628
whitebit

WhiteBIT

$0.07279
$0.07279
HK$0.5660
0.0628
lbank

LBank

$0.072787
$0.072787
HK$0.5660
0.0628
btse

BTSE

$0.072784
$0.072784
HK$0.5660
0.0628
gate-io

Gate.io

$0.072786
$0.072786
HK$0.5660
0.0628
htx

HTX

$0.0728
$0.0728
HK$0.5660
0.0628
xt

XT.COM

$0.072782
$0.072782
HK$0.5660
0.0628
upbit

Upbit

$0.072786
$0.072786
HK$0.5660
0.0628
kucoin

KuCoin

$0.072781
$0.072781
HK$0.5660
0.0628
mexc

MEXC

$0.07279
$0.07279
HK$0.5660
0.0628
indoex

IndoEx

$0.072783
$0.072783
HK$0.5660
0.0628
phemex

Phemex

$0.072781
$0.072781
HK$0.5660
0.0628
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.072785
$0.072785
HK$0.5660
0.0628
bitforex

BitForex

$0.072786
$0.072786
HK$0.5660
0.0628
latoken

LATOKEN

$0.072787
$0.072787
HK$0.5660
0.0628
bibox

Bibox

$0.07279
$0.07279
HK$0.5660
0.0628
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.072781
$0.072781
HK$0.5660
0.0628
bithumb

Bithumb

$0.072781
$0.072781
HK$0.5660
0.0628
poloniex

Poloniex

$0.072783
$0.072783
HK$0.5660
0.0628
kraken

Kraken

$0.072783
$0.072783
HK$0.5660
0.0628
p2b

P2B

$0.072781
$0.072781
HK$0.5660
0.0628
dydx

dYdX

$0.0728
$0.0728
HK$0.5660
0.0628
citex

CITEX

$0.0728
$0.0728
HK$0.5660
0.0628
bitmex

BitMEX

$0.07279
$0.07279
HK$0.5660
0.0628
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.072785
$0.072785
HK$0.5660
0.0628
stormgain

StormGain

$0.072786
$0.072786
HK$0.5660
0.0628
coinsbit

Coinsbit

$0.072786
$0.072786
HK$0.5660
0.0628
tidex

Tidex

$0.072784
$0.072784
HK$0.5660
0.0628
bitfinex

Bitfinex

$0.072781
$0.072781
HK$0.5660
0.0628
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0728
$0.0728
HK$0.5660
0.0628

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHR sang USD là 1 CHR tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.072781 Chromia. Vốn hóa thị trường là $59.935m. Trong tuần qua, Chromia đã giảm -18.21%, đạt mức cao nhất là $0.0890 và mức thấp là $0.0649. Trong tháng qua, Chromia đã giảm -29.19%, đạt mức cao nhất là $0.1028 và mức thấp là $0.0649. Trong năm qua, Chromia đã giảm -58.92%, với mức cao nhất là $0.3449 và thấp nhất là $0.0649. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CHR đã được giao dịch trên 203 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.