Chromia Giá

Giá Chromia của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CHR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.180212
$0.180212
HK$1.4030
0.1711
binance

Binance

$0.1802
$0.1802
HK$1.4030
0.1711
okx

OKX

$0.1802
$0.1802
HK$1.4030
0.1711
bybit

Bybit

$0.180211
$0.180211
HK$1.4030
0.1711
digifinex

DigiFinex

$0.180211
$0.180211
HK$1.4030
0.1711
bitrue

Bitrue

$0.180214
$0.180214
HK$1.4030
0.1711
bingx

BingX

$0.1802
$0.1802
HK$1.4030
0.1711
bitget

Bitget

$0.1802
$0.1802
HK$1.4030
0.1711
deepcoin

Deepcoin

$0.1802
$0.1802
HK$1.4030
0.1711
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.180212
$0.180212
HK$1.4030
0.1711
bitmart

BitMart

$0.1802
$0.1802
HK$1.4030
0.1711
cointiger

CoinTiger

$0.180213
$0.180213
HK$1.4030
0.1711
whitebit

WhiteBIT

$0.180212
$0.180212
HK$1.4030
0.1711
lbank

LBank

$0.180213
$0.180213
HK$1.4030
0.1711
btse

BTSE

$0.180213
$0.180213
HK$1.4030
0.1711
gate-io

Gate.io

$0.1802
$0.1802
HK$1.4030
0.1711
htx

HTX

$0.180214
$0.180214
HK$1.4030
0.1711
xt

XT.COM

$0.1802
$0.1802
HK$1.4030
0.1711
upbit

Upbit

$0.180209
$0.180209
HK$1.4030
0.1711
kucoin

KuCoin

$0.1802
$0.1802
HK$1.4030
0.1711
mexc

MEXC

$0.18021
$0.18021
HK$1.4030
0.1711
indoex

IndoEx

$0.180209
$0.180209
HK$1.4030
0.1711
phemex

Phemex

$0.180211
$0.180211
HK$1.4030
0.1711
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1802
$0.1802
HK$1.4030
0.1711
bitforex

BitForex

$0.180209
$0.180209
HK$1.4030
0.1711
latoken

LATOKEN

$0.180209
$0.180209
HK$1.4030
0.1711
bibox

Bibox

$0.1802
$0.1802
HK$1.4030
0.1711
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.180213
$0.180213
HK$1.4030
0.1711
bithumb

Bithumb

$0.180214
$0.180214
HK$1.4030
0.1711
poloniex

Poloniex

$0.180214
$0.180214
HK$1.4030
0.1711
kraken

Kraken

$0.180214
$0.180214
HK$1.4030
0.1711
p2b

P2B

$0.1802
$0.1802
HK$1.4030
0.1711
dydx

dYdX

$0.180214
$0.180214
HK$1.4030
0.1711
citex

CITEX

$0.180209
$0.180209
HK$1.4030
0.1711
bitmex

BitMEX

$0.180209
$0.180209
HK$1.4030
0.1711
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.180213
$0.180213
HK$1.4030
0.1711
stormgain

StormGain

$0.18021
$0.18021
HK$1.4030
0.1711
coinsbit

Coinsbit

$0.1802
$0.1802
HK$1.4030
0.1711
tidex

Tidex

$0.1802
$0.1802
HK$1.4030
0.1711
bitfinex

Bitfinex

$0.180214
$0.180214
HK$1.4030
0.1711
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.180209
$0.180209
HK$1.4030
0.1711

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHR sang USD là 1 CHR tương đương với $0.00006 và mỗi USD có giá trị là 0.180209 Chromia. Vốn hóa thị trường là $157.287m. Trong tuần qua, Chromia đã tăng 4.36%, với mức cao nhất là $0.1902 và mức thấp nhất là $0.1696. Trong tháng qua, Chromia đã tăng -5.04%, với mức giá cao nhất là $0.1945 và thấp nhất là $0.1460. Trong năm qua, Chromia đã tăng thêm 49.18%, với mức cao nhất là $0.4928 và mức thấp nhất là $0.1098. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CHR đã được giao dịch trên 184 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.