Vulcan Forged PYR Giá

Giá Vulcan Forged PYR của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PYR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.2
$1.2
HK$9.3854
1.0681
binance

Binance

$1.198
$1.198
HK$9.3698
1.0663
okx

OKX

$1.196
$1.196
HK$9.3541
1.0645
bybit

Bybit

$1.194
$1.194
HK$9.3385
1.0627
digifinex

DigiFinex

$1.202
$1.202
HK$9.4011
1.0698
bitrue

Bitrue

$1.194
$1.194
HK$9.3385
1.0627
bingx

BingX

$1.198
$1.198
HK$9.3698
1.0663
bitget

Bitget

$1.1990
$1.1990
HK$9.3776
1.0672
deepcoin

Deepcoin

$1.1970
$1.1970
HK$9.3619
1.0654
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.1950
$1.1950
HK$9.3463
1.0636
bitmart

BitMart

$1.194
$1.194
HK$9.3385
1.0627
cointiger

CoinTiger

$1.198
$1.198
HK$9.3698
1.0663
whitebit

WhiteBIT

$1.2030
$1.2030
HK$9.4089
1.0707
lbank

LBank

$1.1950
$1.1950
HK$9.3463
1.0636
btse

BTSE

$1.194
$1.194
HK$9.3385
1.0627
gate-io

Gate.io

$1.198
$1.198
HK$9.3698
1.0663
htx

HTX

$1.198
$1.198
HK$9.3698
1.0663
xt

XT.COM

$1.2
$1.2
HK$9.3854
1.0681
upbit

Upbit

$1.1990
$1.1990
HK$9.3776
1.0672
kucoin

KuCoin

$1.194
$1.194
HK$9.3385
1.0627
mexc

MEXC

$1.1970
$1.1970
HK$9.3619
1.0654
indoex

IndoEx

$1.2030
$1.2030
HK$9.4089
1.0707
phemex

Phemex

$1.1970
$1.1970
HK$9.3619
1.0654
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.2010
$1.2010
HK$9.3932
1.0690
bitforex

BitForex

$1.1970
$1.1970
HK$9.3619
1.0654
latoken

LATOKEN

$1.1950
$1.1950
HK$9.3463
1.0636
bibox

Bibox

$1.1990
$1.1990
HK$9.3776
1.0672
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.1970
$1.1970
HK$9.3619
1.0654
bithumb

Bithumb

$1.1950
$1.1950
HK$9.3463
1.0636
poloniex

Poloniex

$1.202
$1.202
HK$9.4011
1.0698
kraken

Kraken

$1.194
$1.194
HK$9.3385
1.0627
p2b

P2B

$1.202
$1.202
HK$9.4011
1.0698
dydx

dYdX

$1.1970
$1.1970
HK$9.3619
1.0654
citex

CITEX

$1.198
$1.198
HK$9.3698
1.0663
bitmex

BitMEX

$1.1990
$1.1990
HK$9.3776
1.0672
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.1950
$1.1950
HK$9.3463
1.0636
stormgain

StormGain

$1.196
$1.196
HK$9.3541
1.0645
coinsbit

Coinsbit

$1.1950
$1.1950
HK$9.3463
1.0636
tidex

Tidex

$1.196
$1.196
HK$9.3541
1.0645
bitfinex

Bitfinex

$1.202
$1.202
HK$9.4011
1.0698
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.1990
$1.1990
HK$9.3776
1.0672

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PYR sang USD là 1 PYR tương đương với $0.00048 và mỗi USD có giá trị là 1.194 Vulcan Forged PYR. Vốn hóa thị trường là $51.435m. Trong tuần qua, Vulcan Forged PYR đã giảm -12.25%, đạt mức cao nhất là $1.3680 và mức thấp là $1.1929. Trong tháng qua, Vulcan Forged PYR đã giảm 5.27%, đạt mức cao nhất là $1.3680 và mức thấp là $1.0279. Trong năm qua, Vulcan Forged PYR đã giảm -73.71%, với mức cao nhất là $5.7312 và thấp nhất là $0.9794. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PYR đã được giao dịch trên 179 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.