Vulcan Forged PYR Giá

Giá Vulcan Forged PYR của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá PYR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.067
$1.067
HK$8.3434
0.9145
binance

Binance

$1.07
$1.07
HK$8.3668
0.9170
okx

OKX

$1.068
$1.068
HK$8.3512
0.9153
bybit

Bybit

$1.067
$1.067
HK$8.3434
0.9145
digifinex

DigiFinex

$1.062
$1.062
HK$8.3043
0.9102
bitrue

Bitrue

$1.07
$1.07
HK$8.3668
0.9170
bingx

BingX

$1.063
$1.063
HK$8.3121
0.9110
bitget

Bitget

$1.068
$1.068
HK$8.3512
0.9153
deepcoin

Deepcoin

$1.068
$1.068
HK$8.3512
0.9153
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.065
$1.065
HK$8.3277
0.9127
bitmart

BitMart

$1.071
$1.071
HK$8.3746
0.9179
cointiger

CoinTiger

$1.068
$1.068
HK$8.3512
0.9153
whitebit

WhiteBIT

$1.069
$1.069
HK$8.3590
0.9162
lbank

LBank

$1.071
$1.071
HK$8.3746
0.9179
btse

BTSE

$1.07
$1.07
HK$8.3668
0.9170
gate-io

Gate.io

$1.066
$1.066
HK$8.3355
0.9136
htx

HTX

$1.068
$1.068
HK$8.3512
0.9153
xt

XT.COM

$1.063
$1.063
HK$8.3121
0.9110
upbit

Upbit

$1.071
$1.071
HK$8.3746
0.9179
kucoin

KuCoin

$1.068
$1.068
HK$8.3512
0.9153
mexc

MEXC

$1.066
$1.066
HK$8.3355
0.9136
indoex

IndoEx

$1.065
$1.065
HK$8.3277
0.9127
phemex

Phemex

$1.063
$1.063
HK$8.3121
0.9110
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.062
$1.062
HK$8.3043
0.9102
bitforex

BitForex

$1.067
$1.067
HK$8.3434
0.9145
latoken

LATOKEN

$1.062
$1.062
HK$8.3043
0.9102
bibox

Bibox

$1.068
$1.068
HK$8.3512
0.9153
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.069
$1.069
HK$8.3590
0.9162
bithumb

Bithumb

$1.071
$1.071
HK$8.3746
0.9179
poloniex

Poloniex

$1.063
$1.063
HK$8.3121
0.9110
kraken

Kraken

$1.069
$1.069
HK$8.3590
0.9162
p2b

P2B

$1.065
$1.065
HK$8.3277
0.9127
dydx

dYdX

$1.071
$1.071
HK$8.3746
0.9179
citex

CITEX

$1.066
$1.066
HK$8.3355
0.9136
bitmex

BitMEX

$1.067
$1.067
HK$8.3434
0.9145
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.071
$1.071
HK$8.3746
0.9179
stormgain

StormGain

$1.068
$1.068
HK$8.3512
0.9153
coinsbit

Coinsbit

$1.063
$1.063
HK$8.3121
0.9110
tidex

Tidex

$1.062
$1.062
HK$8.3043
0.9102
bitfinex

Bitfinex

$1.065
$1.065
HK$8.3277
0.9127
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.062
$1.062
HK$8.3043
0.9102

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PYR sang USD là 1 PYR tương đương với $0.00024 và mỗi USD có giá trị là 1.062 Vulcan Forged PYR. Vốn hóa thị trường là $49.528m. Trong tuần qua, Vulcan Forged PYR đã giảm -8.49%, đạt mức cao nhất là $1.1941 và mức thấp là $1.0790. Trong tháng qua, Vulcan Forged PYR đã giảm -5.25%, đạt mức cao nhất là $1.1953 và mức thấp là $0.9305. Trong năm qua, Vulcan Forged PYR đã giảm -61.41%, với mức cao nhất là $4.6270 và thấp nhất là $0.7978. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PYR đã được giao dịch trên 183 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.