Flare Token Giá

Giá Flare Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá 1FLR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
binance

Binance

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
okx

OKX

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
bybit

Bybit

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
digifinex

DigiFinex

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
bitrue

Bitrue

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
bingx

BingX

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
bitget

Bitget

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
deepcoin

Deepcoin

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
bitmart

BitMart

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
cointiger

CoinTiger

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
whitebit

WhiteBIT

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
lbank

LBank

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
btse

BTSE

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
gate-io

Gate.io

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
htx

HTX

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
xt

XT.COM

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
upbit

Upbit

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
kucoin

KuCoin

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
mexc

MEXC

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
indoex

IndoEx

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
phemex

Phemex

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
bitforex

BitForex

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
latoken

LATOKEN

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
bibox

Bibox

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
bithumb

Bithumb

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
poloniex

Poloniex

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
kraken

Kraken

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
p2b

P2B

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
dydx

dYdX

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
citex

CITEX

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
bitmex

BitMEX

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
stormgain

StormGain

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
coinsbit

Coinsbit

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
tidex

Tidex

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
bitfinex

Bitfinex

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001180
$0.00001180
HK$0.00009191
0.00001121

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của 1FLR sang USD là 1 1FLR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001180 Flare Token. Vốn hóa thị trường là $47,218. Trong tuần qua, Flare Token đã giảm -0.78%, đạt mức cao nhất là $0.00001602 và mức thấp là $0.00001180. Trong tháng qua, Flare Token đã giảm -66.04%, đạt mức cao nhất là $0.00003476 và mức thấp là $0.00001113. Trong năm qua, Flare Token đã giảm -93.79%, với mức cao nhất là $0.0003 và thấp nhất là $0.00001113. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined 1FLR đã được giao dịch trên 19 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.