ArbiPad Giá

Giá ArbiPad của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ARBI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
binance

Binance

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
okx

OKX

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
bybit

Bybit

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
digifinex

DigiFinex

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
bitrue

Bitrue

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
bingx

BingX

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
bitget

Bitget

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
deepcoin

Deepcoin

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
bitmart

BitMart

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
cointiger

CoinTiger

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
whitebit

WhiteBIT

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
lbank

LBank

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
btse

BTSE

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
gate-io

Gate.io

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
htx

HTX

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
xt

XT.COM

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
upbit

Upbit

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
kucoin

KuCoin

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
mexc

MEXC

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
indoex

IndoEx

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
phemex

Phemex

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
bitforex

BitForex

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
latoken

LATOKEN

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
bibox

Bibox

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
bithumb

Bithumb

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
poloniex

Poloniex

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
kraken

Kraken

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
p2b

P2B

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
dydx

dYdX

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
citex

CITEX

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
bitmex

BitMEX

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
stormgain

StormGain

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
coinsbit

Coinsbit

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
tidex

Tidex

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
bitfinex

Bitfinex

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001489
$0.00001489
HK$0.0001
0.00001323

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ARBI sang USD là 1 ARBI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001489 ArbiPad. Vốn hóa thị trường là $148,936. Trong tuần qua, ArbiPad đã tăng 12.49%, với mức cao nhất là $0.00001660 và mức thấp nhất là $0.00001322. Trong tháng qua, ArbiPad đã tăng 1.40%, với mức giá cao nhất là $0.00001799 và thấp nhất là $0.00001020. Trong năm qua, ArbiPad đã tăng thêm -91.45%, với mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp nhất là $0.00000639. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ARBI đã được giao dịch trên 24 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.