ArbiPad Giá

Giá ArbiPad của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá ARBI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
binance

Binance

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
okx

OKX

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
bybit

Bybit

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
digifinex

DigiFinex

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
bitrue

Bitrue

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
bingx

BingX

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
bitget

Bitget

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
deepcoin

Deepcoin

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
bitmart

BitMart

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
cointiger

CoinTiger

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
whitebit

WhiteBIT

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
lbank

LBank

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
btse

BTSE

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
gate-io

Gate.io

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
htx

HTX

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
xt

XT.COM

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
upbit

Upbit

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
kucoin

KuCoin

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
mexc

MEXC

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
indoex

IndoEx

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
phemex

Phemex

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
bitforex

BitForex

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
latoken

LATOKEN

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
bibox

Bibox

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
bithumb

Bithumb

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
poloniex

Poloniex

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
kraken

Kraken

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
p2b

P2B

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
dydx

dYdX

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
citex

CITEX

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
bitmex

BitMEX

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
stormgain

StormGain

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
coinsbit

Coinsbit

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
tidex

Tidex

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
bitfinex

Bitfinex

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006385
$0.00006385
HK$0.0005
0.00006063

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ARBI sang USD là 1 ARBI tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006385 ArbiPad. Vốn hóa thị trường là $638,511. Trong tuần qua, ArbiPad đã giảm -6.76%, đạt mức cao nhất là $0.00006848 và mức thấp là $0.00006275. Trong tháng qua, ArbiPad đã giảm -8.19%, đạt mức cao nhất là $0.00006961 và mức thấp là $0.00006275. Trong năm qua, ArbiPad đã giảm -36.53%, với mức cao nhất là $0.0007 và thấp nhất là $0.00006275. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ARBI đã được giao dịch trên 24 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.