Your Future Exchange Giá

Giá Your Future Exchange của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá YFX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.04312
$0.04312
HK$0.3357
0.0409
binance

Binance

$0.04312
$0.04312
HK$0.3357
0.0409
okx

OKX

$0.04312
$0.04312
HK$0.3357
0.0409
bybit

Bybit

$0.04312
$0.04312
HK$0.3357
0.0409
digifinex

DigiFinex

$0.04314
$0.04314
HK$0.3359
0.0409
bitrue

Bitrue

$0.04307
$0.04307
HK$0.3353
0.0408
bingx

BingX

$0.04312
$0.04312
HK$0.3357
0.0409
bitget

Bitget

$0.04316
$0.04316
HK$0.3360
0.0409
deepcoin

Deepcoin

$0.04308
$0.04308
HK$0.3354
0.0409
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0431
$0.0431
HK$0.3360
0.0409
bitmart

BitMart

$0.0431
$0.0431
HK$0.3360
0.0409
cointiger

CoinTiger

$0.04316
$0.04316
HK$0.3360
0.0409
whitebit

WhiteBIT

$0.0431
$0.0431
HK$0.3355
0.0409
lbank

LBank

$0.04314
$0.04314
HK$0.3359
0.0409
btse

BTSE

$0.04307
$0.04307
HK$0.3353
0.0408
gate-io

Gate.io

$0.0431
$0.0431
HK$0.3356
0.0409
htx

HTX

$0.04314
$0.04314
HK$0.3359
0.0409
xt

XT.COM

$0.0431
$0.0431
HK$0.3356
0.0409
upbit

Upbit

$0.04314
$0.04314
HK$0.3359
0.0409
kucoin

KuCoin

$0.0431
$0.0431
HK$0.3355
0.0409
mexc

MEXC

$0.0431
$0.0431
HK$0.3358
0.0409
indoex

IndoEx

$0.04314
$0.04314
HK$0.3359
0.0409
phemex

Phemex

$0.04307
$0.04307
HK$0.3353
0.0408
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.04312
$0.04312
HK$0.3357
0.0409
bitforex

BitForex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3356
0.0409
latoken

LATOKEN

$0.04314
$0.04314
HK$0.3359
0.0409
bibox

Bibox

$0.04307
$0.04307
HK$0.3353
0.0408
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.04307
$0.04307
HK$0.3353
0.0408
bithumb

Bithumb

$0.04308
$0.04308
HK$0.3354
0.0409
poloniex

Poloniex

$0.04316
$0.04316
HK$0.3360
0.0409
kraken

Kraken

$0.0431
$0.0431
HK$0.3356
0.0409
p2b

P2B

$0.04308
$0.04308
HK$0.3354
0.0409
dydx

dYdX

$0.04307
$0.04307
HK$0.3353
0.0408
citex

CITEX

$0.04308
$0.04308
HK$0.3354
0.0409
bitmex

BitMEX

$0.04312
$0.04312
HK$0.3357
0.0409
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.04316
$0.04316
HK$0.3360
0.0409
stormgain

StormGain

$0.0431
$0.0431
HK$0.3356
0.0409
coinsbit

Coinsbit

$0.0431
$0.0431
HK$0.3360
0.0409
tidex

Tidex

$0.04307
$0.04307
HK$0.3353
0.0408
bitfinex

Bitfinex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3355
0.0409
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.04312
$0.04312
HK$0.3357
0.0409

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YFX sang USD là 1 YFX tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.04307 Your Future Exchange. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Your Future Exchange đã tăng 87.32%, với mức cao nhất là $0.0243 và mức thấp nhất là $0.0230. Trong tháng qua, Your Future Exchange đã tăng 78.16%, với mức giá cao nhất là $0.0250 và thấp nhất là $0.0229. Trong năm qua, Your Future Exchange đã tăng thêm -35.35%, với mức cao nhất là $0.0699 và mức thấp nhất là $0.0229. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined YFX đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.