Your Future Exchange Giá

Giá Your Future Exchange của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá YFX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0431
$0.0431
HK$0.3384
0.0366
binance

Binance

$0.04316
$0.04316
HK$0.3388
0.0367
okx

OKX

$0.04312
$0.04312
HK$0.3385
0.0366
bybit

Bybit

$0.0431
$0.0431
HK$0.3382
0.0366
digifinex

DigiFinex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3384
0.0366
bitrue

Bitrue

$0.0431
$0.0431
HK$0.3386
0.0366
bingx

BingX

$0.04314
$0.04314
HK$0.3386
0.0366
bitget

Bitget

$0.0431
$0.0431
HK$0.3384
0.0366
deepcoin

Deepcoin

$0.04312
$0.04312
HK$0.3385
0.0366
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.04308
$0.04308
HK$0.3382
0.0366
bitmart

BitMart

$0.04314
$0.04314
HK$0.3386
0.0366
cointiger

CoinTiger

$0.04307
$0.04307
HK$0.3381
0.0366
whitebit

WhiteBIT

$0.04308
$0.04308
HK$0.3382
0.0366
lbank

LBank

$0.0431
$0.0431
HK$0.3383
0.0366
btse

BTSE

$0.04316
$0.04316
HK$0.3388
0.0367
gate-io

Gate.io

$0.04307
$0.04307
HK$0.3381
0.0366
htx

HTX

$0.04316
$0.04316
HK$0.3388
0.0367
xt

XT.COM

$0.04307
$0.04307
HK$0.3381
0.0366
upbit

Upbit

$0.04308
$0.04308
HK$0.3382
0.0366
kucoin

KuCoin

$0.0431
$0.0431
HK$0.3382
0.0366
mexc

MEXC

$0.0431
$0.0431
HK$0.3382
0.0366
indoex

IndoEx

$0.0431
$0.0431
HK$0.3384
0.0366
phemex

Phemex

$0.04308
$0.04308
HK$0.3382
0.0366
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0431
$0.0431
HK$0.3383
0.0366
bitforex

BitForex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3383
0.0366
latoken

LATOKEN

$0.0431
$0.0431
HK$0.3387
0.0366
bibox

Bibox

$0.0431
$0.0431
HK$0.3383
0.0366
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.04314
$0.04314
HK$0.3386
0.0366
bithumb

Bithumb

$0.04312
$0.04312
HK$0.3385
0.0366
poloniex

Poloniex

$0.04316
$0.04316
HK$0.3388
0.0367
kraken

Kraken

$0.04307
$0.04307
HK$0.3381
0.0366
p2b

P2B

$0.04314
$0.04314
HK$0.3386
0.0366
dydx

dYdX

$0.0431
$0.0431
HK$0.3382
0.0366
citex

CITEX

$0.0431
$0.0431
HK$0.3384
0.0366
bitmex

BitMEX

$0.04307
$0.04307
HK$0.3381
0.0366
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.04312
$0.04312
HK$0.3385
0.0366
stormgain

StormGain

$0.04316
$0.04316
HK$0.3388
0.0367
coinsbit

Coinsbit

$0.0431
$0.0431
HK$0.3382
0.0366
tidex

Tidex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3386
0.0366
bitfinex

Bitfinex

$0.04314
$0.04314
HK$0.3386
0.0366
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.04312
$0.04312
HK$0.3385
0.0366

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-05 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YFX sang USD là 1 YFX tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.04307 Your Future Exchange. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Your Future Exchange đã tăng 317.18%, với mức cao nhất là $0.0106 và mức thấp nhất là $0.0102. Trong tháng qua, Your Future Exchange đã tăng 336.18%, với mức giá cao nhất là $0.0112 và thấp nhất là $0.0080. Trong năm qua, Your Future Exchange đã tăng thêm 28.72%, với mức cao nhất là $0.0963 và mức thấp nhất là $0.0043. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined YFX đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.