Your Future Exchange Giá

Giá Your Future Exchange của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá YFX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0431
$0.0431
HK$0.3361
0.0369
binance

Binance

$0.04314
$0.04314
HK$0.3365
0.0369
okx

OKX

$0.04308
$0.04308
HK$0.3360
0.0369
bybit

Bybit

$0.0431
$0.0431
HK$0.3364
0.0369
digifinex

DigiFinex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3362
0.0369
bitrue

Bitrue

$0.0431
$0.0431
HK$0.3364
0.0369
bingx

BingX

$0.04308
$0.04308
HK$0.3360
0.0369
bitget

Bitget

$0.04312
$0.04312
HK$0.3363
0.0369
deepcoin

Deepcoin

$0.04312
$0.04312
HK$0.3363
0.0369
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0431
$0.0431
HK$0.3366
0.0370
bitmart

BitMart

$0.0431
$0.0431
HK$0.3361
0.0369
cointiger

CoinTiger

$0.04307
$0.04307
HK$0.3359
0.0369
whitebit

WhiteBIT

$0.04316
$0.04316
HK$0.3366
0.0370
lbank

LBank

$0.04314
$0.04314
HK$0.3365
0.0369
btse

BTSE

$0.04314
$0.04314
HK$0.3365
0.0369
gate-io

Gate.io

$0.0431
$0.0431
HK$0.3363
0.0369
htx

HTX

$0.0431
$0.0431
HK$0.3363
0.0369
xt

XT.COM

$0.04308
$0.04308
HK$0.3360
0.0369
upbit

Upbit

$0.04316
$0.04316
HK$0.3366
0.0370
kucoin

KuCoin

$0.04312
$0.04312
HK$0.3363
0.0369
mexc

MEXC

$0.0431
$0.0431
HK$0.3366
0.0370
indoex

IndoEx

$0.0431
$0.0431
HK$0.3363
0.0369
phemex

Phemex

$0.04314
$0.04314
HK$0.3365
0.0369
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.04314
$0.04314
HK$0.3365
0.0369
bitforex

BitForex

$0.04314
$0.04314
HK$0.3365
0.0369
latoken

LATOKEN

$0.04316
$0.04316
HK$0.3366
0.0370
bibox

Bibox

$0.0431
$0.0431
HK$0.3364
0.0369
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.04314
$0.04314
HK$0.3365
0.0369
bithumb

Bithumb

$0.04316
$0.04316
HK$0.3366
0.0370
poloniex

Poloniex

$0.04307
$0.04307
HK$0.3359
0.0369
kraken

Kraken

$0.04312
$0.04312
HK$0.3363
0.0369
p2b

P2B

$0.04316
$0.04316
HK$0.3366
0.0370
dydx

dYdX

$0.04308
$0.04308
HK$0.3360
0.0369
citex

CITEX

$0.04307
$0.04307
HK$0.3359
0.0369
bitmex

BitMEX

$0.0431
$0.0431
HK$0.3363
0.0369
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0431
$0.0431
HK$0.3366
0.0370
stormgain

StormGain

$0.0431
$0.0431
HK$0.3362
0.0369
coinsbit

Coinsbit

$0.04316
$0.04316
HK$0.3366
0.0370
tidex

Tidex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3364
0.0369
bitfinex

Bitfinex

$0.04314
$0.04314
HK$0.3365
0.0369
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.04312
$0.04312
HK$0.3363
0.0369

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YFX sang USD là 1 YFX tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.04307 Your Future Exchange. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Your Future Exchange đã tăng 193.71%, với mức cao nhất là $0.0178 và mức thấp nhất là $0.0147. Trong tháng qua, Your Future Exchange đã tăng 230.10%, với mức giá cao nhất là $0.0178 và thấp nhất là $0.0117. Trong năm qua, Your Future Exchange đã tăng thêm 65.20%, với mức cao nhất là $0.0963 và mức thấp nhất là $0.0043. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined YFX đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.