Your Future Exchange Giá

Giá Your Future Exchange của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá YFX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.04314
$0.04314
HK$0.3376
0.0384
binance

Binance

$0.0431
$0.0431
HK$0.3376
0.0384
okx

OKX

$0.04307
$0.04307
HK$0.3371
0.0383
bybit

Bybit

$0.0431
$0.0431
HK$0.3377
0.0384
digifinex

DigiFinex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3373
0.0383
bitrue

Bitrue

$0.0431
$0.0431
HK$0.3374
0.0383
bingx

BingX

$0.04314
$0.04314
HK$0.3376
0.0384
bitget

Bitget

$0.0431
$0.0431
HK$0.3372
0.0383
deepcoin

Deepcoin

$0.04307
$0.04307
HK$0.3371
0.0383
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0431
$0.0431
HK$0.3374
0.0383
bitmart

BitMart

$0.04314
$0.04314
HK$0.3376
0.0384
cointiger

CoinTiger

$0.0431
$0.0431
HK$0.3374
0.0383
whitebit

WhiteBIT

$0.04316
$0.04316
HK$0.3378
0.0384
lbank

LBank

$0.0431
$0.0431
HK$0.3377
0.0384
btse

BTSE

$0.04312
$0.04312
HK$0.3375
0.0384
gate-io

Gate.io

$0.04308
$0.04308
HK$0.3372
0.0383
htx

HTX

$0.04308
$0.04308
HK$0.3372
0.0383
xt

XT.COM

$0.0431
$0.0431
HK$0.3377
0.0384
upbit

Upbit

$0.0431
$0.0431
HK$0.3377
0.0384
kucoin

KuCoin

$0.0431
$0.0431
HK$0.3374
0.0383
mexc

MEXC

$0.04312
$0.04312
HK$0.3375
0.0384
indoex

IndoEx

$0.0431
$0.0431
HK$0.3373
0.0383
phemex

Phemex

$0.04312
$0.04312
HK$0.3375
0.0384
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.04312
$0.04312
HK$0.3375
0.0384
bitforex

BitForex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3377
0.0384
latoken

LATOKEN

$0.04307
$0.04307
HK$0.3371
0.0383
bibox

Bibox

$0.04312
$0.04312
HK$0.3375
0.0384
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.04314
$0.04314
HK$0.3376
0.0384
bithumb

Bithumb

$0.0431
$0.0431
HK$0.3377
0.0384
poloniex

Poloniex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3373
0.0383
kraken

Kraken

$0.0431
$0.0431
HK$0.3377
0.0384
p2b

P2B

$0.04314
$0.04314
HK$0.3376
0.0384
dydx

dYdX

$0.0431
$0.0431
HK$0.3372
0.0383
citex

CITEX

$0.04308
$0.04308
HK$0.3372
0.0383
bitmex

BitMEX

$0.0431
$0.0431
HK$0.3377
0.0384
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.04312
$0.04312
HK$0.3375
0.0384
stormgain

StormGain

$0.04314
$0.04314
HK$0.3376
0.0384
coinsbit

Coinsbit

$0.0431
$0.0431
HK$0.3377
0.0384
tidex

Tidex

$0.04307
$0.04307
HK$0.3371
0.0383
bitfinex

Bitfinex

$0.0431
$0.0431
HK$0.3377
0.0384
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.04316
$0.04316
HK$0.3378
0.0384

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của YFX sang USD là 1 YFX tương đương với $0.00002 và mỗi USD có giá trị là 0.04307 Your Future Exchange. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Your Future Exchange đã tăng 389.54%, với mức cao nhất là $0.0096 và mức thấp nhất là $0.0088. Trong tháng qua, Your Future Exchange đã tăng 868.00%, với mức giá cao nhất là $0.0113 và thấp nhất là $0.0044. Trong năm qua, Your Future Exchange đã tăng thêm 2.60%, với mức cao nhất là $0.0963 và mức thấp nhất là $0.0043. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined YFX đã được giao dịch trên 13 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.