Gaimin Giá

Giá Gaimin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GMRX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
binance

Binance

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
okx

OKX

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
bybit

Bybit

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
digifinex

DigiFinex

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
bitrue

Bitrue

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
bingx

BingX

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
bitget

Bitget

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
deepcoin

Deepcoin

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
bitmart

BitMart

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
cointiger

CoinTiger

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
whitebit

WhiteBIT

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
lbank

LBank

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
btse

BTSE

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
gate-io

Gate.io

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
htx

HTX

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
xt

XT.COM

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
upbit

Upbit

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
kucoin

KuCoin

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
mexc

MEXC

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
indoex

IndoEx

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
phemex

Phemex

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
bitforex

BitForex

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
latoken

LATOKEN

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
bibox

Bibox

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
bithumb

Bithumb

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
poloniex

Poloniex

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
kraken

Kraken

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
p2b

P2B

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
dydx

dYdX

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
citex

CITEX

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
bitmex

BitMEX

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
stormgain

StormGain

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
coinsbit

Coinsbit

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
tidex

Tidex

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
bitfinex

Bitfinex

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002906
$0.00002906
HK$0.0002
0.00002504

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-29 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GMRX sang USD là 1 GMRX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002906 Gaimin. Vốn hóa thị trường là $1.394m. Trong tuần qua, Gaimin đã giảm 6.57%, đạt mức cao nhất là $0.00003164 và mức thấp là $0.00002726. Trong tháng qua, Gaimin đã giảm -44.02%, đạt mức cao nhất là $0.00005190 và mức thấp là $0.00002726. Trong năm qua, Gaimin đã giảm -96.27%, với mức cao nhất là $0.0012 và thấp nhất là $0.00002726. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion GMRX đã được giao dịch trên 37 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.