Gaimin Giá

Giá Gaimin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GMRX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
binance

Binance

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
okx

OKX

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
bybit

Bybit

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
digifinex

DigiFinex

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
bitrue

Bitrue

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
bingx

BingX

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
bitget

Bitget

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
deepcoin

Deepcoin

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
bitmart

BitMart

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
cointiger

CoinTiger

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
whitebit

WhiteBIT

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
lbank

LBank

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
btse

BTSE

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
gate-io

Gate.io

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
htx

HTX

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
xt

XT.COM

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
upbit

Upbit

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
kucoin

KuCoin

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
mexc

MEXC

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
indoex

IndoEx

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
phemex

Phemex

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
bitforex

BitForex

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
latoken

LATOKEN

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
bibox

Bibox

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
bithumb

Bithumb

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
poloniex

Poloniex

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
kraken

Kraken

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
p2b

P2B

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
dydx

dYdX

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
citex

CITEX

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
bitmex

BitMEX

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
stormgain

StormGain

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
coinsbit

Coinsbit

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
tidex

Tidex

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
bitfinex

Bitfinex

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00006527
$0.00006527
HK$0.0005
0.00005648

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GMRX sang USD là 1 GMRX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00006527 Gaimin. Vốn hóa thị trường là $2.906m. Trong tuần qua, Gaimin đã giảm -10.76%, đạt mức cao nhất là $0.00007314 và mức thấp là $0.00006527. Trong tháng qua, Gaimin đã giảm -4.00%, đạt mức cao nhất là $0.00009226 và mức thấp là $0.00006527. Trong năm qua, Gaimin đã giảm -91.30%, với mức cao nhất là $0.0012 và thấp nhất là $0.00003915. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion GMRX đã được giao dịch trên 37 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.