Gaimin Giá

Giá Gaimin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GMRX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
binance

Binance

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
okx

OKX

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
bybit

Bybit

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
digifinex

DigiFinex

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
bitrue

Bitrue

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
bingx

BingX

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
bitget

Bitget

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
deepcoin

Deepcoin

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
bitmart

BitMart

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
cointiger

CoinTiger

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
whitebit

WhiteBIT

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
lbank

LBank

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
btse

BTSE

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
gate-io

Gate.io

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
htx

HTX

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
xt

XT.COM

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
upbit

Upbit

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
kucoin

KuCoin

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
mexc

MEXC

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
indoex

IndoEx

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
phemex

Phemex

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
bitforex

BitForex

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
latoken

LATOKEN

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
bibox

Bibox

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
bithumb

Bithumb

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
poloniex

Poloniex

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
kraken

Kraken

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
p2b

P2B

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
dydx

dYdX

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
citex

CITEX

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
bitmex

BitMEX

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
stormgain

StormGain

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
coinsbit

Coinsbit

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
tidex

Tidex

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
bitfinex

Bitfinex

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00008003
$0.00008003
HK$0.0006
0.00006868

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GMRX sang USD là 1 GMRX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00008003 Gaimin. Vốn hóa thị trường là $3.588m. Trong tuần qua, Gaimin đã giảm -13.27%, đạt mức cao nhất là $0.00009259 và mức thấp là $0.00008286. Trong tháng qua, Gaimin đã giảm -24.57%, đạt mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp là $0.00008267. Trong năm qua, Gaimin đã giảm -93.33%, với mức cao nhất là $0.0014 và thấp nhất là $0.00008267. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion GMRX đã được giao dịch trên 36 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.