Gnomy Giá

Giá Gnomy của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GNOMY sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
binance

Binance

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
okx

OKX

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
bybit

Bybit

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
digifinex

DigiFinex

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
bitrue

Bitrue

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
bingx

BingX

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
bitget

Bitget

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
deepcoin

Deepcoin

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
bitmart

BitMart

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
cointiger

CoinTiger

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
whitebit

WhiteBIT

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
lbank

LBank

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
btse

BTSE

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
gate-io

Gate.io

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
htx

HTX

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
xt

XT.COM

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
upbit

Upbit

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
kucoin

KuCoin

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
mexc

MEXC

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
indoex

IndoEx

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
phemex

Phemex

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
bitforex

BitForex

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
latoken

LATOKEN

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
bibox

Bibox

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
bithumb

Bithumb

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
poloniex

Poloniex

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
kraken

Kraken

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
p2b

P2B

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
dydx

dYdX

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
citex

CITEX

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
bitmex

BitMEX

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
stormgain

StormGain

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
coinsbit

Coinsbit

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
tidex

Tidex

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
bitfinex

Bitfinex

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00000477
$0.00000477
HK$0.00003710
0.00000411

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GNOMY sang USD là 1 GNOMY tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00000477 Gnomy. Vốn hóa thị trường là $4,769. Trong tuần qua, Gnomy đã giảm 0.00%, đạt mức cao nhất là $0.00000477 và mức thấp là $0.00000477. Trong tháng qua, Gnomy đã giảm 0.00%, đạt mức cao nhất là $0.00000477 và mức thấp là $0.00000477. Trong năm qua, Gnomy đã giảm -93.53%, với mức cao nhất là $0.00007374 và thấp nhất là $0.00000477. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined GNOMY đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.