1inch Token Giá

Giá 1inch Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá 1INCH sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.203372
$0.203372
HK$1.5822
0.1757
binance

Binance

$0.203371
$0.203371
HK$1.5822
0.1757
okx

OKX

$0.203367
$0.203367
HK$1.5822
0.1757
bybit

Bybit

$0.20337
$0.20337
HK$1.5822
0.1757
digifinex

DigiFinex

$0.203369
$0.203369
HK$1.5822
0.1757
bitrue

Bitrue

$0.203366
$0.203366
HK$1.5822
0.1757
bingx

BingX

$0.203373
$0.203373
HK$1.5822
0.1757
bitget

Bitget

$0.203366
$0.203366
HK$1.5822
0.1757
deepcoin

Deepcoin

$0.203367
$0.203367
HK$1.5822
0.1757
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.20337
$0.20337
HK$1.5822
0.1757
bitmart

BitMart

$0.203368
$0.203368
HK$1.5822
0.1757
cointiger

CoinTiger

$0.203369
$0.203369
HK$1.5822
0.1757
whitebit

WhiteBIT

$0.20337
$0.20337
HK$1.5822
0.1757
lbank

LBank

$0.203371
$0.203371
HK$1.5822
0.1757
btse

BTSE

$0.203371
$0.203371
HK$1.5822
0.1757
gate-io

Gate.io

$0.203371
$0.203371
HK$1.5822
0.1757
htx

HTX

$0.203366
$0.203366
HK$1.5822
0.1757
xt

XT.COM

$0.203365
$0.203365
HK$1.5822
0.1757
upbit

Upbit

$0.20337
$0.20337
HK$1.5822
0.1757
kucoin

KuCoin

$0.203364
$0.203364
HK$1.5822
0.1757
mexc

MEXC

$0.203366
$0.203366
HK$1.5822
0.1757
indoex

IndoEx

$0.203365
$0.203365
HK$1.5822
0.1757
phemex

Phemex

$0.203366
$0.203366
HK$1.5822
0.1757
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.203373
$0.203373
HK$1.5822
0.1757
bitforex

BitForex

$0.20337
$0.20337
HK$1.5822
0.1757
latoken

LATOKEN

$0.203365
$0.203365
HK$1.5822
0.1757
bibox

Bibox

$0.203364
$0.203364
HK$1.5822
0.1757
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.203369
$0.203369
HK$1.5822
0.1757
bithumb

Bithumb

$0.203364
$0.203364
HK$1.5822
0.1757
poloniex

Poloniex

$0.203372
$0.203372
HK$1.5822
0.1757
kraken

Kraken

$0.203365
$0.203365
HK$1.5822
0.1757
p2b

P2B

$0.203366
$0.203366
HK$1.5822
0.1757
dydx

dYdX

$0.203368
$0.203368
HK$1.5822
0.1757
citex

CITEX

$0.203373
$0.203373
HK$1.5822
0.1757
bitmex

BitMEX

$0.203369
$0.203369
HK$1.5822
0.1757
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.203368
$0.203368
HK$1.5822
0.1757
stormgain

StormGain

$0.203369
$0.203369
HK$1.5822
0.1757
coinsbit

Coinsbit

$0.203366
$0.203366
HK$1.5822
0.1757
tidex

Tidex

$0.203369
$0.203369
HK$1.5822
0.1757
bitfinex

Bitfinex

$0.20337
$0.20337
HK$1.5822
0.1757
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.203371
$0.203371
HK$1.5822
0.1757

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của 1INCH sang USD là 1 1INCH tương đương với $0.00005 và mỗi USD có giá trị là 0.203364 1inch Token. Vốn hóa thị trường là $262.524m. Trong tuần qua, 1inch Token đã giảm -23.09%, đạt mức cao nhất là $0.2644 và mức thấp là $0.1877. Trong tháng qua, 1inch Token đã giảm -25.08%, đạt mức cao nhất là $0.2714 và mức thấp là $0.1877. Trong năm qua, 1inch Token đã giảm -20.18%, với mức cao nhất là $0.5565 và thấp nhất là $0.1569. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion 1INCH đã được giao dịch trên 560 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.