1inch Token Giá

Giá 1inch Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá 1INCH sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.211122
$0.211122
HK$1.6423
0.1821
binance

Binance

$0.211125
$0.211125
HK$1.6423
0.1821
okx

OKX

$0.211119
$0.211119
HK$1.6422
0.1821
bybit

Bybit

$0.211125
$0.211125
HK$1.6423
0.1821
digifinex

DigiFinex

$0.211123
$0.211123
HK$1.6423
0.1821
bitrue

Bitrue

$0.211121
$0.211121
HK$1.6423
0.1821
bingx

BingX

$0.211128
$0.211128
HK$1.6423
0.1821
bitget

Bitget

$0.211121
$0.211121
HK$1.6423
0.1821
deepcoin

Deepcoin

$0.21112
$0.21112
HK$1.6423
0.1821
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.211126
$0.211126
HK$1.6423
0.1821
bitmart

BitMart

$0.211124
$0.211124
HK$1.6423
0.1821
cointiger

CoinTiger

$0.211119
$0.211119
HK$1.6422
0.1821
whitebit

WhiteBIT

$0.211119
$0.211119
HK$1.6422
0.1821
lbank

LBank

$0.211127
$0.211127
HK$1.6423
0.1821
btse

BTSE

$0.211126
$0.211126
HK$1.6423
0.1821
gate-io

Gate.io

$0.211126
$0.211126
HK$1.6423
0.1821
htx

HTX

$0.211124
$0.211124
HK$1.6423
0.1821
xt

XT.COM

$0.211127
$0.211127
HK$1.6423
0.1821
upbit

Upbit

$0.211128
$0.211128
HK$1.6423
0.1821
kucoin

KuCoin

$0.211126
$0.211126
HK$1.6423
0.1821
mexc

MEXC

$0.211124
$0.211124
HK$1.6423
0.1821
indoex

IndoEx

$0.211121
$0.211121
HK$1.6423
0.1821
phemex

Phemex

$0.211127
$0.211127
HK$1.6423
0.1821
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.211121
$0.211121
HK$1.6423
0.1821
bitforex

BitForex

$0.211119
$0.211119
HK$1.6422
0.1821
latoken

LATOKEN

$0.211122
$0.211122
HK$1.6423
0.1821
bibox

Bibox

$0.211128
$0.211128
HK$1.6423
0.1821
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.211125
$0.211125
HK$1.6423
0.1821
bithumb

Bithumb

$0.211123
$0.211123
HK$1.6423
0.1821
poloniex

Poloniex

$0.21112
$0.21112
HK$1.6423
0.1821
kraken

Kraken

$0.211127
$0.211127
HK$1.6423
0.1821
p2b

P2B

$0.211122
$0.211122
HK$1.6423
0.1821
dydx

dYdX

$0.211125
$0.211125
HK$1.6423
0.1821
citex

CITEX

$0.211123
$0.211123
HK$1.6423
0.1821
bitmex

BitMEX

$0.211119
$0.211119
HK$1.6422
0.1821
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.21112
$0.21112
HK$1.6423
0.1821
stormgain

StormGain

$0.211127
$0.211127
HK$1.6423
0.1821
coinsbit

Coinsbit

$0.211126
$0.211126
HK$1.6423
0.1821
tidex

Tidex

$0.211122
$0.211122
HK$1.6423
0.1821
bitfinex

Bitfinex

$0.211124
$0.211124
HK$1.6423
0.1821
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.211125
$0.211125
HK$1.6423
0.1821

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của 1INCH sang USD là 1 1INCH tương đương với $0.00007 và mỗi USD có giá trị là 0.211119 1inch Token. Vốn hóa thị trường là $263.465m. Trong tuần qua, 1inch Token đã tăng 21.41%, với mức cao nhất là $0.1979 và mức thấp nhất là $0.1731. Trong tháng qua, 1inch Token đã tăng 17.28%, với mức giá cao nhất là $0.2140 và thấp nhất là $0.1461. Trong năm qua, 1inch Token đã tăng thêm -48.77%, với mức cao nhất là $0.5565 và mức thấp nhất là $0.1461. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion 1INCH đã được giao dịch trên 571 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.