1inch Token Giá

Giá 1inch Token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá 1INCH sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.224312
$0.224312
HK$1.7561
0.1992
binance

Binance

$0.224313
$0.224313
HK$1.7561
0.1992
okx

OKX

$0.224307
$0.224307
HK$1.7560
0.1992
bybit

Bybit

$0.224308
$0.224308
HK$1.7560
0.1992
digifinex

DigiFinex

$0.224312
$0.224312
HK$1.7561
0.1992
bitrue

Bitrue

$0.224309
$0.224309
HK$1.7560
0.1992
bingx

BingX

$0.2243
$0.2243
HK$1.7561
0.1992
bitget

Bitget

$0.224311
$0.224311
HK$1.7560
0.1992
deepcoin

Deepcoin

$0.224314
$0.224314
HK$1.7561
0.1992
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.224308
$0.224308
HK$1.7560
0.1992
bitmart

BitMart

$0.2243
$0.2243
HK$1.7561
0.1992
cointiger

CoinTiger

$0.224312
$0.224312
HK$1.7561
0.1992
whitebit

WhiteBIT

$0.22431
$0.22431
HK$1.7560
0.1992
lbank

LBank

$0.22431
$0.22431
HK$1.7560
0.1992
btse

BTSE

$0.224308
$0.224308
HK$1.7560
0.1992
gate-io

Gate.io

$0.224307
$0.224307
HK$1.7560
0.1992
htx

HTX

$0.22431
$0.22431
HK$1.7560
0.1992
xt

XT.COM

$0.224313
$0.224313
HK$1.7561
0.1992
upbit

Upbit

$0.224311
$0.224311
HK$1.7560
0.1992
kucoin

KuCoin

$0.2243
$0.2243
HK$1.7561
0.1992
mexc

MEXC

$0.224307
$0.224307
HK$1.7560
0.1992
indoex

IndoEx

$0.22431
$0.22431
HK$1.7560
0.1992
phemex

Phemex

$0.224308
$0.224308
HK$1.7560
0.1992
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.22431
$0.22431
HK$1.7560
0.1992
bitforex

BitForex

$0.224308
$0.224308
HK$1.7560
0.1992
latoken

LATOKEN

$0.2243
$0.2243
HK$1.7561
0.1992
bibox

Bibox

$0.224314
$0.224314
HK$1.7561
0.1992
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.2243
$0.2243
HK$1.7561
0.1992
bithumb

Bithumb

$0.224313
$0.224313
HK$1.7561
0.1992
poloniex

Poloniex

$0.224312
$0.224312
HK$1.7561
0.1992
kraken

Kraken

$0.22431
$0.22431
HK$1.7560
0.1992
p2b

P2B

$0.224312
$0.224312
HK$1.7561
0.1992
dydx

dYdX

$0.224311
$0.224311
HK$1.7560
0.1992
citex

CITEX

$0.2243
$0.2243
HK$1.7561
0.1992
bitmex

BitMEX

$0.224307
$0.224307
HK$1.7560
0.1992
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.224314
$0.224314
HK$1.7561
0.1992
stormgain

StormGain

$0.224309
$0.224309
HK$1.7560
0.1992
coinsbit

Coinsbit

$0.224308
$0.224308
HK$1.7560
0.1992
tidex

Tidex

$0.224313
$0.224313
HK$1.7561
0.1992
bitfinex

Bitfinex

$0.224311
$0.224311
HK$1.7560
0.1992
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.224309
$0.224309
HK$1.7560
0.1992

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của 1INCH sang USD là 1 1INCH tương đương với $0.00009 và mỗi USD có giá trị là 0.224307 1inch Token. Vốn hóa thị trường là $317.109m. Trong tuần qua, 1inch Token đã giảm -5.29%, đạt mức cao nhất là $0.2409 và mức thấp là $0.2148. Trong tháng qua, 1inch Token đã giảm 29.94%, đạt mức cao nhất là $0.2409 và mức thấp là $0.1726. Trong năm qua, 1inch Token đã giảm -40.90%, với mức cao nhất là $0.5565 và thấp nhất là $0.1569. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion 1INCH đã được giao dịch trên 537 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.