NEST Protocol Giá

Giá NEST Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NEST sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.000107
$0.000107
HK$0.0008
0.00009224
binance

Binance

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009483
okx

OKX

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009138
bybit

Bybit

$0.000104
$0.000104
HK$0.0008
0.00008965
digifinex

DigiFinex

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00008879
bitrue

Bitrue

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009397
bingx

BingX

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009483
bitget

Bitget

$0.000107
$0.000107
HK$0.0008
0.00009224
deepcoin

Deepcoin

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00008879
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.000111
$0.000111
HK$0.0009
0.00009569
bitmart

BitMart

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00008879
cointiger

CoinTiger

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009138
whitebit

WhiteBIT

$0.000104
$0.000104
HK$0.0008
0.00008965
lbank

LBank

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009052
btse

BTSE

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009052
gate-io

Gate.io

$0.000107
$0.000107
HK$0.0008
0.00009224
htx

HTX

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00008879
xt

XT.COM

$0.000108
$0.000108
HK$0.0008
0.00009310
upbit

Upbit

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009138
kucoin

KuCoin

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009138
mexc

MEXC

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009397
indoex

IndoEx

$0.000111
$0.000111
HK$0.0009
0.00009569
phemex

Phemex

$0.000107
$0.000107
HK$0.0008
0.00009224
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.000104
$0.000104
HK$0.0008
0.00008965
bitforex

BitForex

$0.000107
$0.000107
HK$0.0008
0.00009224
latoken

LATOKEN

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009052
bibox

Bibox

$0.000108
$0.000108
HK$0.0008
0.00009310
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00008879
bithumb

Bithumb

$0.000104
$0.000104
HK$0.0008
0.00008965
poloniex

Poloniex

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009138
kraken

Kraken

$0.000107
$0.000107
HK$0.0008
0.00009224
p2b

P2B

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009483
dydx

dYdX

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00008879
citex

CITEX

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009138
bitmex

BitMEX

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009138
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009483
stormgain

StormGain

$0.000112
$0.000112
HK$0.0009
0.00009655
coinsbit

Coinsbit

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00008879
tidex

Tidex

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009138
bitfinex

Bitfinex

$0.000108
$0.000108
HK$0.0008
0.00009310
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.000108
$0.000108
HK$0.0008
0.00009310

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NEST sang USD là 1 NEST tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.000103 NEST Protocol. Vốn hóa thị trường là $530,216. Trong tuần qua, NEST Protocol đã tăng -43.35%, với mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp nhất là $0.0002. Trong tháng qua, NEST Protocol đã tăng -43.40%, với mức giá cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.0002. Trong năm qua, NEST Protocol đã tăng thêm -90.34%, với mức cao nhất là $0.0014 và mức thấp nhất là $0.0001. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion NEST đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.