NEST Protocol Giá

Giá NEST Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NEST sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009506
binance

Binance

$0.000108
$0.000108
HK$0.0008
0.00009333
okx

OKX

$0.000104
$0.000104
HK$0.0008
0.00008987
bybit

Bybit

$0.000112
$0.000112
HK$0.0009
0.00009679
digifinex

DigiFinex

$0.000107
$0.000107
HK$0.0008
0.00009247
bitrue

Bitrue

$0.000112
$0.000112
HK$0.0009
0.00009679
bingx

BingX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009419
bitget

Bitget

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009506
deepcoin

Deepcoin

$0.000104
$0.000104
HK$0.0008
0.00008987
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009506
bitmart

BitMart

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009506
cointiger

CoinTiger

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00008901
whitebit

WhiteBIT

$0.000107
$0.000107
HK$0.0008
0.00009247
lbank

LBank

$0.000104
$0.000104
HK$0.0008
0.00008987
btse

BTSE

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009419
gate-io

Gate.io

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009506
htx

HTX

$0.000111
$0.000111
HK$0.0009
0.00009592
xt

XT.COM

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009074
upbit

Upbit

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00008901
kucoin

KuCoin

$0.000111
$0.000111
HK$0.0009
0.00009592
mexc

MEXC

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009074
indoex

IndoEx

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009074
phemex

Phemex

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009506
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.000112
$0.000112
HK$0.0009
0.00009679
bitforex

BitForex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009074
latoken

LATOKEN

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009419
bibox

Bibox

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009506
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009074
bithumb

Bithumb

$0.000108
$0.000108
HK$0.0008
0.00009333
poloniex

Poloniex

$0.000112
$0.000112
HK$0.0009
0.00009679
kraken

Kraken

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00008901
p2b

P2B

$0.000108
$0.000108
HK$0.0008
0.00009333
dydx

dYdX

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009506
citex

CITEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009419
bitmex

BitMEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009419
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000104
$0.000104
HK$0.0008
0.00008987
stormgain

StormGain

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00009074
coinsbit

Coinsbit

$0.000107
$0.000107
HK$0.0008
0.00009247
tidex

Tidex

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00008901
bitfinex

Bitfinex

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009506
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009160

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NEST sang USD là 1 NEST tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.000103 NEST Protocol. Vốn hóa thị trường là $530,565. Trong tuần qua, NEST Protocol đã tăng -43.42%, với mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp nhất là $0.0002. Trong tháng qua, NEST Protocol đã tăng -43.42%, với mức giá cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.0002. Trong năm qua, NEST Protocol đã tăng thêm -89.68%, với mức cao nhất là $0.0014 và mức thấp nhất là $0.0001. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion NEST đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.