NEST Protocol Giá

Giá NEST Protocol của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá NEST sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.000108
$0.000108
HK$0.0008
0.00009247
binance

Binance

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009418
okx

OKX

$0.000111
$0.000111
HK$0.0009
0.00009504
bybit

Bybit

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009418
digifinex

DigiFinex

$0.000111
$0.000111
HK$0.0009
0.00009504
bitrue

Bitrue

$0.000104
$0.000104
HK$0.0008
0.00008905
bingx

BingX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009333
bitget

Bitget

$0.000108
$0.000108
HK$0.0008
0.00009247
deepcoin

Deepcoin

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009076
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009076
bitmart

BitMart

$0.000111
$0.000111
HK$0.0009
0.00009504
cointiger

CoinTiger

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00008819
whitebit

WhiteBIT

$0.000107
$0.000107
HK$0.0008
0.00009162
lbank

LBank

$0.000112
$0.000112
HK$0.0009
0.00009590
btse

BTSE

$0.000111
$0.000111
HK$0.0009
0.00009504
gate-io

Gate.io

$0.000112
$0.000112
HK$0.0009
0.00009590
htx

HTX

$0.000108
$0.000108
HK$0.0008
0.00009247
xt

XT.COM

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009418
upbit

Upbit

$0.000112
$0.000112
HK$0.0009
0.00009590
kucoin

KuCoin

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009076
mexc

MEXC

$0.000111
$0.000111
HK$0.0009
0.00009504
indoex

IndoEx

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009333
phemex

Phemex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008990
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00008819
bitforex

BitForex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009333
latoken

LATOKEN

$0.000103
$0.000103
HK$0.0008
0.00008819
bibox

Bibox

$0.000108
$0.000108
HK$0.0008
0.00009247
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.000108
$0.000108
HK$0.0008
0.00009247
bithumb

Bithumb

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009418
poloniex

Poloniex

$0.000112
$0.000112
HK$0.0009
0.00009590
kraken

Kraken

$0.000107
$0.000107
HK$0.0008
0.00009162
p2b

P2B

$0.0001
$0.0001
HK$0.0008
0.00008990
dydx

dYdX

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009418
citex

CITEX

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009076
bitmex

BitMEX

$0.000111
$0.000111
HK$0.0009
0.00009504
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.000104
$0.000104
HK$0.0008
0.00008905
stormgain

StormGain

$0.000111
$0.000111
HK$0.0009
0.00009504
coinsbit

Coinsbit

$0.000106
$0.000106
HK$0.0008
0.00009076
tidex

Tidex

$0.00011
$0.00011
HK$0.0009
0.00009418
bitfinex

Bitfinex

$0.000112
$0.000112
HK$0.0009
0.00009590
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009333

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NEST sang USD là 1 NEST tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.000103 NEST Protocol. Vốn hóa thị trường là $530,363. Trong tuần qua, NEST Protocol đã tăng -43.41%, với mức cao nhất là $0.0002 và mức thấp nhất là $0.0002. Trong tháng qua, NEST Protocol đã tăng -43.42%, với mức giá cao nhất là $0.0002 và thấp nhất là $0.0002. Trong năm qua, NEST Protocol đã tăng thêm -84.29%, với mức cao nhất là $0.0014 và mức thấp nhất là $0.0001. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion NEST đã được giao dịch trên 49 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.