Finance Blocks Giá

Giá Finance Blocks của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FBX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
binance

Binance

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
okx

OKX

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
bybit

Bybit

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
digifinex

DigiFinex

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
bitrue

Bitrue

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
bingx

BingX

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
bitget

Bitget

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
deepcoin

Deepcoin

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
bitmart

BitMart

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
cointiger

CoinTiger

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
whitebit

WhiteBIT

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
lbank

LBank

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
btse

BTSE

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
gate-io

Gate.io

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
htx

HTX

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
xt

XT.COM

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
upbit

Upbit

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
kucoin

KuCoin

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
mexc

MEXC

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
indoex

IndoEx

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
phemex

Phemex

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
bitforex

BitForex

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
latoken

LATOKEN

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
bibox

Bibox

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
bithumb

Bithumb

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
poloniex

Poloniex

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
kraken

Kraken

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
p2b

P2B

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
dydx

dYdX

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
citex

CITEX

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
bitmex

BitMEX

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
stormgain

StormGain

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
coinsbit

Coinsbit

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
tidex

Tidex

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
bitfinex

Bitfinex

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00003888
$0.00003888
HK$0.0003
0.00003691

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FBX sang USD là 1 FBX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00003888 Finance Blocks. Vốn hóa thị trường là $346. Trong tuần qua, Finance Blocks đã giảm -0.91%, đạt mức cao nhất là $0.00003923 và mức thấp là $0.00003361. Trong tháng qua, Finance Blocks đã giảm -36.03%, đạt mức cao nhất là $0.00006078 và mức thấp là $0.00003361. Trong năm qua, Finance Blocks đã giảm -93.82%, với mức cao nhất là $0.0006 và thấp nhất là $0.00002301. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FBX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.