Finance Blocks Giá

Giá Finance Blocks của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FBX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
binance

Binance

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
okx

OKX

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
bybit

Bybit

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
digifinex

DigiFinex

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
bitrue

Bitrue

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
bingx

BingX

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
bitget

Bitget

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
deepcoin

Deepcoin

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
bitmart

BitMart

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
cointiger

CoinTiger

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
whitebit

WhiteBIT

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
lbank

LBank

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
btse

BTSE

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
gate-io

Gate.io

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
htx

HTX

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
xt

XT.COM

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
upbit

Upbit

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
kucoin

KuCoin

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
mexc

MEXC

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
indoex

IndoEx

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
phemex

Phemex

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
bitforex

BitForex

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
latoken

LATOKEN

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
bibox

Bibox

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
bithumb

Bithumb

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
poloniex

Poloniex

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
kraken

Kraken

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
p2b

P2B

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
dydx

dYdX

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
citex

CITEX

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
bitmex

BitMEX

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
stormgain

StormGain

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
coinsbit

Coinsbit

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
tidex

Tidex

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
bitfinex

Bitfinex

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001870
$0.00001870
HK$0.0001
0.00001660

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FBX sang USD là 1 FBX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001870 Finance Blocks. Vốn hóa thị trường là $166. Trong tuần qua, Finance Blocks đã giảm -1.59%, đạt mức cao nhất là $0.00002080 và mức thấp là $0.00001870. Trong tháng qua, Finance Blocks đã giảm -10.94%, đạt mức cao nhất là $0.00002111 và mức thấp là $0.00001830. Trong năm qua, Finance Blocks đã giảm -79.68%, với mức cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.00001230. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FBX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.