Finance Blocks Giá

Giá Finance Blocks của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FBX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
binance

Binance

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
okx

OKX

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
bybit

Bybit

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
digifinex

DigiFinex

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
bitrue

Bitrue

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
bingx

BingX

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
bitget

Bitget

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
deepcoin

Deepcoin

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
bitmart

BitMart

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
cointiger

CoinTiger

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
whitebit

WhiteBIT

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
lbank

LBank

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
btse

BTSE

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
gate-io

Gate.io

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
htx

HTX

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
xt

XT.COM

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
upbit

Upbit

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
kucoin

KuCoin

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
mexc

MEXC

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
indoex

IndoEx

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
phemex

Phemex

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
bitforex

BitForex

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
latoken

LATOKEN

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
bibox

Bibox

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
bithumb

Bithumb

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
poloniex

Poloniex

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
kraken

Kraken

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
p2b

P2B

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
dydx

dYdX

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
citex

CITEX

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
bitmex

BitMEX

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
stormgain

StormGain

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
coinsbit

Coinsbit

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
tidex

Tidex

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
bitfinex

Bitfinex

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001311
$0.00001311
HK$0.0001
0.00001113

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-04 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FBX sang USD là 1 FBX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001311 Finance Blocks. Vốn hóa thị trường là $117. Trong tuần qua, Finance Blocks đã giảm -10.24%, đạt mức cao nhất là $0.00001461 và mức thấp là $0.00001140. Trong tháng qua, Finance Blocks đã giảm -31.77%, đạt mức cao nhất là $0.00001921 và mức thấp là $0.00001140. Trong năm qua, Finance Blocks đã giảm -56.25%, với mức cao nhất là $0.00008781 và thấp nhất là $0.00001140. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FBX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.