Finance Blocks Giá

Giá Finance Blocks của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FBX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
binance

Binance

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
okx

OKX

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
bybit

Bybit

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
digifinex

DigiFinex

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
bitrue

Bitrue

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
bingx

BingX

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
bitget

Bitget

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
deepcoin

Deepcoin

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
bitmart

BitMart

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
cointiger

CoinTiger

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
whitebit

WhiteBIT

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
lbank

LBank

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
btse

BTSE

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
gate-io

Gate.io

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
htx

HTX

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
xt

XT.COM

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
upbit

Upbit

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
kucoin

KuCoin

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
mexc

MEXC

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
indoex

IndoEx

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
phemex

Phemex

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
bitforex

BitForex

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
latoken

LATOKEN

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
bibox

Bibox

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
bithumb

Bithumb

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
poloniex

Poloniex

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
kraken

Kraken

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
p2b

P2B

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
dydx

dYdX

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
citex

CITEX

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
bitmex

BitMEX

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
stormgain

StormGain

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
coinsbit

Coinsbit

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
tidex

Tidex

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
bitfinex

Bitfinex

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00001661
$0.00001661
HK$0.0001
0.00001436

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FBX sang USD là 1 FBX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00001661 Finance Blocks. Vốn hóa thị trường là $148. Trong tuần qua, Finance Blocks đã giảm 23.03%, đạt mức cao nhất là $0.00001681 và mức thấp là $0.00001240. Trong tháng qua, Finance Blocks đã giảm -12.13%, đạt mức cao nhất là $0.00002001 và mức thấp là $0.00001160. Trong năm qua, Finance Blocks đã giảm -73.37%, với mức cao nhất là $0.00006238 và thấp nhất là $0.00001050. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FBX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.