Finance Blocks Giá

Giá Finance Blocks của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá FBX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
binance

Binance

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
okx

OKX

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
bybit

Bybit

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
digifinex

DigiFinex

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
bitrue

Bitrue

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
bingx

BingX

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
bitget

Bitget

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
deepcoin

Deepcoin

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
bitmart

BitMart

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
cointiger

CoinTiger

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
whitebit

WhiteBIT

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
lbank

LBank

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
btse

BTSE

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
gate-io

Gate.io

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
htx

HTX

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
xt

XT.COM

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
upbit

Upbit

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
kucoin

KuCoin

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
mexc

MEXC

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
indoex

IndoEx

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
phemex

Phemex

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
bitforex

BitForex

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
latoken

LATOKEN

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
bibox

Bibox

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
bithumb

Bithumb

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
poloniex

Poloniex

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
kraken

Kraken

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
p2b

P2B

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
dydx

dYdX

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
citex

CITEX

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
bitmex

BitMEX

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
stormgain

StormGain

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
coinsbit

Coinsbit

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
tidex

Tidex

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
bitfinex

Bitfinex

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002772
$0.00002772
HK$0.0002
0.00002379

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của FBX sang USD là 1 FBX tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002772 Finance Blocks. Vốn hóa thị trường là $246. Trong tuần qua, Finance Blocks đã tăng 53.96%, với mức cao nhất là $0.00002772 và mức thấp nhất là $0.00001800. Trong tháng qua, Finance Blocks đã tăng 151.88%, với mức giá cao nhất là $0.00002772 và thấp nhất là $0.00001100. Trong năm qua, Finance Blocks đã tăng thêm -57.17%, với mức cao nhất là $0.00008781 và mức thấp nhất là $0.00001050. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million FBX đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.