Razor Network Giá

Giá Razor Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RAZOR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0119
$0.0119
HK$0.0927
0.0113
binance

Binance

$0.01188
$0.01188
HK$0.0925
0.0113
okx

OKX

$0.01195
$0.01195
HK$0.0930
0.0113
bybit

Bybit

$0.01197
$0.01197
HK$0.0932
0.0113
digifinex

DigiFinex

$0.01195
$0.01195
HK$0.0930
0.0113
bitrue

Bitrue

$0.01189
$0.01189
HK$0.0926
0.0113
bingx

BingX

$0.01195
$0.01195
HK$0.0930
0.0113
bitget

Bitget

$0.01189
$0.01189
HK$0.0926
0.0113
deepcoin

Deepcoin

$0.0119
$0.0119
HK$0.0927
0.0113
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.01197
$0.01197
HK$0.0932
0.0113
bitmart

BitMart

$0.01196
$0.01196
HK$0.0931
0.0113
cointiger

CoinTiger

$0.01197
$0.01197
HK$0.0932
0.0113
whitebit

WhiteBIT

$0.01188
$0.01188
HK$0.0925
0.0113
lbank

LBank

$0.01189
$0.01189
HK$0.0926
0.0113
btse

BTSE

$0.01196
$0.01196
HK$0.0931
0.0113
gate-io

Gate.io

$0.01191
$0.01191
HK$0.0927
0.0113
htx

HTX

$0.01194
$0.01194
HK$0.0930
0.0113
xt

XT.COM

$0.01191
$0.01191
HK$0.0927
0.0113
upbit

Upbit

$0.01191
$0.01191
HK$0.0927
0.0113
kucoin

KuCoin

$0.01196
$0.01196
HK$0.0931
0.0113
mexc

MEXC

$0.01192
$0.01192
HK$0.0928
0.0113
indoex

IndoEx

$0.01189
$0.01189
HK$0.0926
0.0113
phemex

Phemex

$0.01192
$0.01192
HK$0.0928
0.0113
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.01191
$0.01191
HK$0.0927
0.0113
bitforex

BitForex

$0.01196
$0.01196
HK$0.0931
0.0113
latoken

LATOKEN

$0.01189
$0.01189
HK$0.0926
0.0113
bibox

Bibox

$0.01196
$0.01196
HK$0.0931
0.0113
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.01191
$0.01191
HK$0.0927
0.0113
bithumb

Bithumb

$0.01189
$0.01189
HK$0.0926
0.0113
poloniex

Poloniex

$0.01191
$0.01191
HK$0.0927
0.0113
kraken

Kraken

$0.01193
$0.01193
HK$0.0929
0.0113
p2b

P2B

$0.01188
$0.01188
HK$0.0925
0.0113
dydx

dYdX

$0.01194
$0.01194
HK$0.0930
0.0113
citex

CITEX

$0.01192
$0.01192
HK$0.0928
0.0113
bitmex

BitMEX

$0.01194
$0.01194
HK$0.0930
0.0113
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.01197
$0.01197
HK$0.0932
0.0113
stormgain

StormGain

$0.01194
$0.01194
HK$0.0930
0.0113
coinsbit

Coinsbit

$0.01188
$0.01188
HK$0.0925
0.0113
tidex

Tidex

$0.01189
$0.01189
HK$0.0926
0.0113
bitfinex

Bitfinex

$0.01192
$0.01192
HK$0.0928
0.0113
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.01195
$0.01195
HK$0.0930
0.0113

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-16 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RAZOR sang USD là 1 RAZOR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.01188 Razor Network. Vốn hóa thị trường là $506,489. Trong tuần qua, Razor Network đã tăng 808.97%, với mức cao nhất là $0.0015 và mức thấp nhất là $0.0013. Trong tháng qua, Razor Network đã tăng 324.53%, với mức giá cao nhất là $0.0028 và thấp nhất là $0.0013. Trong năm qua, Razor Network đã tăng thêm 201.49%, với mức cao nhất là $0.0109 và mức thấp nhất là $0.0013. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million RAZOR đã được giao dịch trên 33 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.