Razor Network Giá

Giá Razor Network của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RAZOR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.01188
$0.01188
HK$0.0933
0.0101
binance

Binance

$0.01196
$0.01196
HK$0.0939
0.0102
okx

OKX

$0.01188
$0.01188
HK$0.0933
0.0101
bybit

Bybit

$0.01188
$0.01188
HK$0.0933
0.0101
digifinex

DigiFinex

$0.01195
$0.01195
HK$0.0938
0.0102
bitrue

Bitrue

$0.01197
$0.01197
HK$0.0940
0.0102
bingx

BingX

$0.01193
$0.01193
HK$0.0936
0.0102
bitget

Bitget

$0.0119
$0.0119
HK$0.0934
0.0101
deepcoin

Deepcoin

$0.01193
$0.01193
HK$0.0936
0.0102
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.01191
$0.01191
HK$0.0935
0.0101
bitmart

BitMart

$0.01193
$0.01193
HK$0.0936
0.0102
cointiger

CoinTiger

$0.01193
$0.01193
HK$0.0936
0.0102
whitebit

WhiteBIT

$0.01191
$0.01191
HK$0.0935
0.0101
lbank

LBank

$0.01196
$0.01196
HK$0.0939
0.0102
btse

BTSE

$0.01194
$0.01194
HK$0.0937
0.0102
gate-io

Gate.io

$0.01197
$0.01197
HK$0.0940
0.0102
htx

HTX

$0.01191
$0.01191
HK$0.0935
0.0101
xt

XT.COM

$0.01195
$0.01195
HK$0.0938
0.0102
upbit

Upbit

$0.01191
$0.01191
HK$0.0935
0.0101
kucoin

KuCoin

$0.01193
$0.01193
HK$0.0936
0.0102
mexc

MEXC

$0.01194
$0.01194
HK$0.0937
0.0102
indoex

IndoEx

$0.01189
$0.01189
HK$0.0933
0.0101
phemex

Phemex

$0.01194
$0.01194
HK$0.0937
0.0102
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.01193
$0.01193
HK$0.0936
0.0102
bitforex

BitForex

$0.01196
$0.01196
HK$0.0939
0.0102
latoken

LATOKEN

$0.01188
$0.01188
HK$0.0933
0.0101
bibox

Bibox

$0.01193
$0.01193
HK$0.0936
0.0102
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.01188
$0.01188
HK$0.0933
0.0101
bithumb

Bithumb

$0.01196
$0.01196
HK$0.0939
0.0102
poloniex

Poloniex

$0.01195
$0.01195
HK$0.0938
0.0102
kraken

Kraken

$0.01195
$0.01195
HK$0.0938
0.0102
p2b

P2B

$0.01193
$0.01193
HK$0.0936
0.0102
dydx

dYdX

$0.01188
$0.01188
HK$0.0933
0.0101
citex

CITEX

$0.01188
$0.01188
HK$0.0933
0.0101
bitmex

BitMEX

$0.01192
$0.01192
HK$0.0936
0.0102
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0119
$0.0119
HK$0.0934
0.0101
stormgain

StormGain

$0.01193
$0.01193
HK$0.0936
0.0102
coinsbit

Coinsbit

$0.0119
$0.0119
HK$0.0934
0.0101
tidex

Tidex

$0.01195
$0.01195
HK$0.0938
0.0102
bitfinex

Bitfinex

$0.01193
$0.01193
HK$0.0936
0.0102
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.01191
$0.01191
HK$0.0935
0.0101

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-07 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RAZOR sang USD là 1 RAZOR tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.01188 Razor Network. Vốn hóa thị trường là $106,572. Trong tuần qua, Razor Network đã giảm 3443.52%, đạt mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp là $0.0003. Trong tháng qua, Razor Network đã giảm 3388.34%, đạt mức cao nhất là $0.0003 và mức thấp là $0.0003. Trong năm qua, Razor Network đã giảm 204.16%, với mức cao nhất là $0.0042 và thấp nhất là $0.0003. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million RAZOR đã được giao dịch trên 33 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.