ApolloX Giá

Giá ApolloX của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá APX sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
binance

Binance

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
okx

OKX

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
bybit

Bybit

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
digifinex

DigiFinex

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
bitrue

Bitrue

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
bingx

BingX

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
bitget

Bitget

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
deepcoin

Deepcoin

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
bitmart

BitMart

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
cointiger

CoinTiger

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
whitebit

WhiteBIT

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
lbank

LBank

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
btse

BTSE

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
gate-io

Gate.io

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
htx

HTX

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
xt

XT.COM

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
upbit

Upbit

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
kucoin

KuCoin

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
mexc

MEXC

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
indoex

IndoEx

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
phemex

Phemex

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
bitforex

BitForex

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
latoken

LATOKEN

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
bibox

Bibox

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
bithumb

Bithumb

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
poloniex

Poloniex

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
kraken

Kraken

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
p2b

P2B

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
dydx

dYdX

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
citex

CITEX

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
bitmex

BitMEX

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
stormgain

StormGain

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
coinsbit

Coinsbit

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
tidex

Tidex

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
bitfinex

Bitfinex

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.2063
$1.2063
HK$9.3736
1.0400

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-30 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của APX sang USD là 1 APX tương đương với $0.00031 và mỗi USD có giá trị là 1.2063 ApolloX. Vốn hóa thị trường là $73.484m. Trong tuần qua, ApolloX đã tăng 3.26%, với mức cao nhất là $1.2063 và mức thấp nhất là $1.1682. Trong tháng qua, ApolloX đã tăng -34.10%, với mức giá cao nhất là $1.8306 và thấp nhất là $1.1682. Trong năm qua, ApolloX đã tăng thêm 3394.08%, với mức cao nhất là $2.3643 và mức thấp nhất là $0.0324. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million APX đã được giao dịch trên 95 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.