Million Giá

Giá Million của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
binance

Binance

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
okx

OKX

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
bybit

Bybit

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
digifinex

DigiFinex

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
bitrue

Bitrue

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
bingx

BingX

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
bitget

Bitget

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
deepcoin

Deepcoin

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
bitmart

BitMart

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
cointiger

CoinTiger

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
whitebit

WhiteBIT

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
lbank

LBank

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
btse

BTSE

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
gate-io

Gate.io

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
htx

HTX

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
xt

XT.COM

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
upbit

Upbit

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
kucoin

KuCoin

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
mexc

MEXC

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
indoex

IndoEx

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
phemex

Phemex

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
bitforex

BitForex

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
latoken

LATOKEN

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
bibox

Bibox

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
bithumb

Bithumb

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
poloniex

Poloniex

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
kraken

Kraken

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
p2b

P2B

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
dydx

dYdX

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
citex

CITEX

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
bitmex

BitMEX

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
stormgain

StormGain

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
coinsbit

Coinsbit

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
tidex

Tidex

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
bitfinex

Bitfinex

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0529
$1.0529
HK$8.2585
0.9235

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-06-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MM sang USD là 1 MM tương đương với $0.00042 và mỗi USD có giá trị là 1.0529 Million. Vốn hóa thị trường là $1.052m. Trong tuần qua, Million đã tăng 2.90%, với mức cao nhất là $1.1337 và mức thấp nhất là $1.0232. Trong tháng qua, Million đã tăng -5.56%, với mức giá cao nhất là $1.2641 và thấp nhất là $1.0232. Trong năm qua, Million đã tăng thêm -25.73%, với mức cao nhất là $3.4344 và mức thấp nhất là $0.9808. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MM đã được giao dịch trên 94 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.