Million Giá

Giá Million của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MM sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
binance

Binance

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
okx

OKX

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
bybit

Bybit

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
digifinex

DigiFinex

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
bitrue

Bitrue

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
bingx

BingX

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
bitget

Bitget

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
deepcoin

Deepcoin

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
bitmart

BitMart

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
cointiger

CoinTiger

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
whitebit

WhiteBIT

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
lbank

LBank

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
btse

BTSE

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
gate-io

Gate.io

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
htx

HTX

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
xt

XT.COM

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
upbit

Upbit

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
kucoin

KuCoin

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
mexc

MEXC

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
indoex

IndoEx

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
phemex

Phemex

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
bitforex

BitForex

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
latoken

LATOKEN

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
bibox

Bibox

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
bithumb

Bithumb

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
poloniex

Poloniex

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
kraken

Kraken

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
p2b

P2B

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
dydx

dYdX

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
citex

CITEX

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
bitmex

BitMEX

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
stormgain

StormGain

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
coinsbit

Coinsbit

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
tidex

Tidex

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
bitfinex

Bitfinex

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0718
$1.0718
HK$8.4131
0.9139

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-25 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MM sang USD là 1 MM tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 1.0718 Million. Vốn hóa thị trường là $1.071m. Trong tuần qua, Million đã giảm -3.70%, đạt mức cao nhất là $1.1587 và mức thấp là $1.0476. Trong tháng qua, Million đã giảm 1.29%, đạt mức cao nhất là $1.1587 và mức thấp là $1.0015. Trong năm qua, Million đã giảm -21.65%, với mức cao nhất là $3.4344 và thấp nhất là $0.9808. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MM đã được giao dịch trên 94 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.