Joram Poowel Giá

Giá Joram Poowel của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá POOWEL sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
binance

Binance

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
okx

OKX

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
bybit

Bybit

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
digifinex

DigiFinex

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
bitrue

Bitrue

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
bingx

BingX

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
bitget

Bitget

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
deepcoin

Deepcoin

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
bitmart

BitMart

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
cointiger

CoinTiger

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
whitebit

WhiteBIT

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
lbank

LBank

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
btse

BTSE

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
gate-io

Gate.io

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
htx

HTX

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
xt

XT.COM

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
upbit

Upbit

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
kucoin

KuCoin

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
mexc

MEXC

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
indoex

IndoEx

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
phemex

Phemex

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
bitforex

BitForex

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
latoken

LATOKEN

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
bibox

Bibox

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
bithumb

Bithumb

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
poloniex

Poloniex

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
kraken

Kraken

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
p2b

P2B

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
dydx

dYdX

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
citex

CITEX

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
bitmex

BitMEX

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
stormgain

StormGain

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
coinsbit

Coinsbit

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
tidex

Tidex

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
bitfinex

Bitfinex

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00002489
$0.00002489
HK$0.0002
0.00002144

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của POOWEL sang USD là 1 POOWEL tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00002489 Joram Poowel. Vốn hóa thị trường là $25,019. Trong tuần qua, Joram Poowel đã tăng 18.92%, với mức cao nhất là $0.00002503 và mức thấp nhất là $0.00002092. Trong tháng qua, Joram Poowel đã tăng -32.12%, với mức giá cao nhất là $0.00003667 và thấp nhất là $0.00001780. Trong năm qua, Joram Poowel đã tăng thêm -98.17%, với mức cao nhất là $0.0027 và mức thấp nhất là $0.00001422. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined POOWEL đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.