QiSwap Giá

Giá QiSwap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá QI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.02552
$0.02552
HK$0.1991
0.0218
binance

Binance

$0.02546
$0.02546
HK$0.1986
0.0218
okx

OKX

$0.02554
$0.02554
HK$0.1992
0.0219
bybit

Bybit

$0.02553
$0.02553
HK$0.1992
0.0218
digifinex

DigiFinex

$0.02549
$0.02549
HK$0.1989
0.0218
bitrue

Bitrue

$0.02548
$0.02548
HK$0.1988
0.0218
bingx

BingX

$0.02555
$0.02555
HK$0.1993
0.0219
bitget

Bitget

$0.02552
$0.02552
HK$0.1991
0.0218
deepcoin

Deepcoin

$0.02548
$0.02548
HK$0.1988
0.0218
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.02548
$0.02548
HK$0.1988
0.0218
bitmart

BitMart

$0.0255
$0.0255
HK$0.1989
0.0218
cointiger

CoinTiger

$0.02552
$0.02552
HK$0.1991
0.0218
whitebit

WhiteBIT

$0.02549
$0.02549
HK$0.1989
0.0218
lbank

LBank

$0.02546
$0.02546
HK$0.1986
0.0218
btse

BTSE

$0.0255
$0.0255
HK$0.1989
0.0218
gate-io

Gate.io

$0.02551
$0.02551
HK$0.1990
0.0218
htx

HTX

$0.02549
$0.02549
HK$0.1989
0.0218
xt

XT.COM

$0.0255
$0.0255
HK$0.1989
0.0218
upbit

Upbit

$0.02552
$0.02552
HK$0.1991
0.0218
kucoin

KuCoin

$0.02553
$0.02553
HK$0.1992
0.0218
mexc

MEXC

$0.02554
$0.02554
HK$0.1992
0.0219
indoex

IndoEx

$0.02552
$0.02552
HK$0.1991
0.0218
phemex

Phemex

$0.02547
$0.02547
HK$0.1987
0.0218
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.02546
$0.02546
HK$0.1986
0.0218
bitforex

BitForex

$0.02551
$0.02551
HK$0.1990
0.0218
latoken

LATOKEN

$0.02555
$0.02555
HK$0.1993
0.0219
bibox

Bibox

$0.02549
$0.02549
HK$0.1989
0.0218
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.02553
$0.02553
HK$0.1992
0.0218
bithumb

Bithumb

$0.02549
$0.02549
HK$0.1989
0.0218
poloniex

Poloniex

$0.02547
$0.02547
HK$0.1987
0.0218
kraken

Kraken

$0.02549
$0.02549
HK$0.1989
0.0218
p2b

P2B

$0.0255
$0.0255
HK$0.1989
0.0218
dydx

dYdX

$0.02547
$0.02547
HK$0.1987
0.0218
citex

CITEX

$0.02553
$0.02553
HK$0.1992
0.0218
bitmex

BitMEX

$0.02554
$0.02554
HK$0.1992
0.0219
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.02547
$0.02547
HK$0.1987
0.0218
stormgain

StormGain

$0.02547
$0.02547
HK$0.1987
0.0218
coinsbit

Coinsbit

$0.02549
$0.02549
HK$0.1989
0.0218
tidex

Tidex

$0.02546
$0.02546
HK$0.1986
0.0218
bitfinex

Bitfinex

$0.02549
$0.02549
HK$0.1989
0.0218
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.02551
$0.02551
HK$0.1990
0.0218

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của QI sang USD là 1 QI tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.02546 QiSwap. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, QiSwap đã giảm 1711.10%, đạt mức cao nhất là $0.0014 và mức thấp là $0.0013. Trong tháng qua, QiSwap đã giảm 1370.74%, đạt mức cao nhất là $0.0017 và mức thấp là $0.0013. Trong năm qua, QiSwap đã giảm 451.78%, với mức cao nhất là $0.0132 và thấp nhất là $0.0013. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined QI đã được giao dịch trên 16 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.