QiSwap Giá

Giá QiSwap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá QI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.02547
$0.02547
HK$0.1994
0.0226
binance

Binance

$0.02554
$0.02554
HK$0.1999
0.0227
okx

OKX

$0.02546
$0.02546
HK$0.1993
0.0226
bybit

Bybit

$0.02551
$0.02551
HK$0.1997
0.0227
digifinex

DigiFinex

$0.02555
$0.02555
HK$0.2000
0.0227
bitrue

Bitrue

$0.02547
$0.02547
HK$0.1994
0.0226
bingx

BingX

$0.02548
$0.02548
HK$0.1994
0.0226
bitget

Bitget

$0.02547
$0.02547
HK$0.1994
0.0226
deepcoin

Deepcoin

$0.02547
$0.02547
HK$0.1994
0.0226
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.02555
$0.02555
HK$0.2000
0.0227
bitmart

BitMart

$0.02551
$0.02551
HK$0.1997
0.0227
cointiger

CoinTiger

$0.02555
$0.02555
HK$0.2000
0.0227
whitebit

WhiteBIT

$0.02554
$0.02554
HK$0.1999
0.0227
lbank

LBank

$0.0255
$0.0255
HK$0.1996
0.0227
btse

BTSE

$0.02546
$0.02546
HK$0.1993
0.0226
gate-io

Gate.io

$0.0255
$0.0255
HK$0.1996
0.0227
htx

HTX

$0.02548
$0.02548
HK$0.1994
0.0226
xt

XT.COM

$0.02551
$0.02551
HK$0.1997
0.0227
upbit

Upbit

$0.02549
$0.02549
HK$0.1995
0.0227
kucoin

KuCoin

$0.02555
$0.02555
HK$0.2000
0.0227
mexc

MEXC

$0.02546
$0.02546
HK$0.1993
0.0226
indoex

IndoEx

$0.02546
$0.02546
HK$0.1993
0.0226
phemex

Phemex

$0.02552
$0.02552
HK$0.1998
0.0227
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.02547
$0.02547
HK$0.1994
0.0226
bitforex

BitForex

$0.02554
$0.02554
HK$0.1999
0.0227
latoken

LATOKEN

$0.0255
$0.0255
HK$0.1996
0.0227
bibox

Bibox

$0.02549
$0.02549
HK$0.1995
0.0227
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.02546
$0.02546
HK$0.1993
0.0226
bithumb

Bithumb

$0.02553
$0.02553
HK$0.1998
0.0227
poloniex

Poloniex

$0.02551
$0.02551
HK$0.1997
0.0227
kraken

Kraken

$0.02554
$0.02554
HK$0.1999
0.0227
p2b

P2B

$0.02547
$0.02547
HK$0.1994
0.0226
dydx

dYdX

$0.02546
$0.02546
HK$0.1993
0.0226
citex

CITEX

$0.02554
$0.02554
HK$0.1999
0.0227
bitmex

BitMEX

$0.02548
$0.02548
HK$0.1994
0.0226
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.02547
$0.02547
HK$0.1994
0.0226
stormgain

StormGain

$0.0255
$0.0255
HK$0.1996
0.0227
coinsbit

Coinsbit

$0.02552
$0.02552
HK$0.1998
0.0227
tidex

Tidex

$0.02549
$0.02549
HK$0.1995
0.0227
bitfinex

Bitfinex

$0.02549
$0.02549
HK$0.1995
0.0227
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.02549
$0.02549
HK$0.1995
0.0227

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-05-21 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của QI sang USD là 1 QI tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.02546 QiSwap. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, QiSwap đã giảm 862.74%, đạt mức cao nhất là $0.0026 và mức thấp là $0.0019. Trong tháng qua, QiSwap đã giảm 1292.95%, đạt mức cao nhất là $0.0030 và mức thấp là $0.0018. Trong năm qua, QiSwap đã giảm 115.38%, với mức cao nhất là $0.0151 và thấp nhất là $0.0016. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined QI đã được giao dịch trên 16 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.