QiSwap Giá

Giá QiSwap của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá QI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.02546
$0.02546
HK$0.1981
0.0220
binance

Binance

$0.02546
$0.02546
HK$0.1981
0.0220
okx

OKX

$0.02552
$0.02552
HK$0.1985
0.0221
bybit

Bybit

$0.02546
$0.02546
HK$0.1981
0.0220
digifinex

DigiFinex

$0.02548
$0.02548
HK$0.1982
0.0220
bitrue

Bitrue

$0.02547
$0.02547
HK$0.1981
0.0220
bingx

BingX

$0.0255
$0.0255
HK$0.1984
0.0221
bitget

Bitget

$0.02553
$0.02553
HK$0.1986
0.0221
deepcoin

Deepcoin

$0.02554
$0.02554
HK$0.1987
0.0221
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.02549
$0.02549
HK$0.1983
0.0221
bitmart

BitMart

$0.02548
$0.02548
HK$0.1982
0.0220
cointiger

CoinTiger

$0.02547
$0.02547
HK$0.1981
0.0220
whitebit

WhiteBIT

$0.02551
$0.02551
HK$0.1985
0.0221
lbank

LBank

$0.02548
$0.02548
HK$0.1982
0.0220
btse

BTSE

$0.02552
$0.02552
HK$0.1985
0.0221
gate-io

Gate.io

$0.02551
$0.02551
HK$0.1985
0.0221
htx

HTX

$0.02555
$0.02555
HK$0.1988
0.0221
xt

XT.COM

$0.02551
$0.02551
HK$0.1985
0.0221
upbit

Upbit

$0.02551
$0.02551
HK$0.1985
0.0221
kucoin

KuCoin

$0.02546
$0.02546
HK$0.1981
0.0220
mexc

MEXC

$0.02554
$0.02554
HK$0.1987
0.0221
indoex

IndoEx

$0.02553
$0.02553
HK$0.1986
0.0221
phemex

Phemex

$0.02555
$0.02555
HK$0.1988
0.0221
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.02552
$0.02552
HK$0.1985
0.0221
bitforex

BitForex

$0.02548
$0.02548
HK$0.1982
0.0220
latoken

LATOKEN

$0.02549
$0.02549
HK$0.1983
0.0221
bibox

Bibox

$0.0255
$0.0255
HK$0.1984
0.0221
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.02554
$0.02554
HK$0.1987
0.0221
bithumb

Bithumb

$0.02549
$0.02549
HK$0.1983
0.0221
poloniex

Poloniex

$0.02555
$0.02555
HK$0.1988
0.0221
kraken

Kraken

$0.02547
$0.02547
HK$0.1981
0.0220
p2b

P2B

$0.02547
$0.02547
HK$0.1981
0.0220
dydx

dYdX

$0.02549
$0.02549
HK$0.1983
0.0221
citex

CITEX

$0.0255
$0.0255
HK$0.1984
0.0221
bitmex

BitMEX

$0.02554
$0.02554
HK$0.1987
0.0221
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0255
$0.0255
HK$0.1984
0.0221
stormgain

StormGain

$0.02551
$0.02551
HK$0.1985
0.0221
coinsbit

Coinsbit

$0.02549
$0.02549
HK$0.1983
0.0221
tidex

Tidex

$0.0255
$0.0255
HK$0.1984
0.0221
bitfinex

Bitfinex

$0.02553
$0.02553
HK$0.1986
0.0221
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.02555
$0.02555
HK$0.1988
0.0221

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của QI sang USD là 1 QI tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.02546 QiSwap. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, QiSwap đã giảm 1433.72%, đạt mức cao nhất là $0.0018 và mức thấp là $0.0015. Trong tháng qua, QiSwap đã giảm 2374.30%, đạt mức cao nhất là $0.0018 và mức thấp là $0.0010. Trong năm qua, QiSwap đã giảm 692.99%, với mức cao nhất là $0.0132 và thấp nhất là $0.0008. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined QI đã được giao dịch trên 16 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.