JEN COIN Giá

Giá JEN COIN của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá JEN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
binance

Binance

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
okx

OKX

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
bybit

Bybit

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
digifinex

DigiFinex

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
bitrue

Bitrue

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
bingx

BingX

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
bitget

Bitget

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
deepcoin

Deepcoin

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
bitmart

BitMart

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
cointiger

CoinTiger

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
whitebit

WhiteBIT

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
lbank

LBank

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
btse

BTSE

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
gate-io

Gate.io

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
htx

HTX

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
xt

XT.COM

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
upbit

Upbit

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
kucoin

KuCoin

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
mexc

MEXC

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
indoex

IndoEx

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
phemex

Phemex

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
bitforex

BitForex

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
latoken

LATOKEN

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
bibox

Bibox

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
bithumb

Bithumb

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
poloniex

Poloniex

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
kraken

Kraken

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
p2b

P2B

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
dydx

dYdX

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
citex

CITEX

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
bitmex

BitMEX

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
stormgain

StormGain

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
coinsbit

Coinsbit

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
tidex

Tidex

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
bitfinex

Bitfinex

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.00008606
$0.00008606
HK$0.0007
0.00007421

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của JEN sang USD là 1 JEN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.00008606 JEN COIN. Vốn hóa thị trường là $1,807. Trong tuần qua, JEN COIN đã giảm -71.39%, đạt mức cao nhất là $0.0008 và mức thấp là $0.00008606. Trong tháng qua, JEN COIN đã giảm -56.20%, đạt mức cao nhất là $0.0008 và mức thấp là $0.00008606. Trong năm qua, JEN COIN đã giảm -99.93%, với mức cao nhất là $0.1497 và thấp nhất là $0.00008606. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined JEN đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.