Maker Giá

Giá Maker của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MKR sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1,438
$1,438
HK$11,195
1,365.20
binance

Binance

$1,441
$1,441
HK$11,218
1,368.05
okx

OKX

$1,439
$1,439
HK$11,202
1,366.15
bybit

Bybit

$1,442
$1,442
HK$11,226
1,369.00
digifinex

DigiFinex

$1,437
$1,437
HK$11,187
1,364.25
bitrue

Bitrue

$1,435
$1,435
HK$11,171
1,362.35
bingx

BingX

$1,434
$1,434
HK$11,163
1,361.40
bitget

Bitget

$1,433
$1,433
HK$11,156
1,360.46
deepcoin

Deepcoin

$1,435
$1,435
HK$11,171
1,362.35
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1,439
$1,439
HK$11,202
1,366.15
bitmart

BitMart

$1,437
$1,437
HK$11,187
1,364.25
cointiger

CoinTiger

$1,438
$1,438
HK$11,195
1,365.20
whitebit

WhiteBIT

$1,433
$1,433
HK$11,156
1,360.46
lbank

LBank

$1,438
$1,438
HK$11,195
1,365.20
btse

BTSE

$1,438
$1,438
HK$11,195
1,365.20
gate-io

Gate.io

$1,439
$1,439
HK$11,202
1,366.15
htx

HTX

$1,440
$1,440
HK$11,210
1,367.10
xt

XT.COM

$1,440
$1,440
HK$11,210
1,367.10
upbit

Upbit

$1,435
$1,435
HK$11,171
1,362.35
kucoin

KuCoin

$1,440
$1,440
HK$11,210
1,367.10
mexc

MEXC

$1,436
$1,436
HK$11,179
1,363.30
indoex

IndoEx

$1,438
$1,438
HK$11,195
1,365.20
phemex

Phemex

$1,437
$1,437
HK$11,187
1,364.25
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1,433
$1,433
HK$11,156
1,360.46
bitforex

BitForex

$1,434
$1,434
HK$11,163
1,361.40
latoken

LATOKEN

$1,437
$1,437
HK$11,187
1,364.25
bibox

Bibox

$1,439
$1,439
HK$11,202
1,366.15
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1,437
$1,437
HK$11,187
1,364.25
bithumb

Bithumb

$1,433
$1,433
HK$11,156
1,360.46
poloniex

Poloniex

$1,437
$1,437
HK$11,187
1,364.25
kraken

Kraken

$1,434
$1,434
HK$11,163
1,361.40
p2b

P2B

$1,435
$1,435
HK$11,171
1,362.35
dydx

dYdX

$1,435
$1,435
HK$11,171
1,362.35
citex

CITEX

$1,437
$1,437
HK$11,187
1,364.25
bitmex

BitMEX

$1,436
$1,436
HK$11,179
1,363.30
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1,435
$1,435
HK$11,171
1,362.35
stormgain

StormGain

$1,439
$1,439
HK$11,202
1,366.15
coinsbit

Coinsbit

$1,435
$1,435
HK$11,171
1,362.35
tidex

Tidex

$1,434
$1,434
HK$11,163
1,361.40
bitfinex

Bitfinex

$1,435
$1,435
HK$11,171
1,362.35
btc-alpha

BTC-Alpha

$1,438
$1,438
HK$11,195
1,365.20

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MKR sang USD là 1 MKR tương đương với $0.47225 và mỗi USD có giá trị là 1,433 Maker. Vốn hóa thị trường là $1.3387b. Trong tuần qua, Maker đã tăng -6.65%, với mức cao nhất là $1,540.77 và mức thấp nhất là $1,467.23. Trong tháng qua, Maker đã tăng 3.49%, với mức giá cao nhất là $1,540.77 và thấp nhất là $1,098.76. Trong năm qua, Maker đã tăng thêm -1.56%, với mức cao nhất là $3,108.83 và mức thấp nhất là $1,098.76. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, MKR đã được giao dịch trên 520 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.