dogi Giá

Giá dogi của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DOGI sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
binance

Binance

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
okx

OKX

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
bybit

Bybit

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
digifinex

DigiFinex

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
bitrue

Bitrue

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
bingx

BingX

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
bitget

Bitget

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
deepcoin

Deepcoin

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
bitmart

BitMart

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
cointiger

CoinTiger

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
whitebit

WhiteBIT

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
lbank

LBank

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
btse

BTSE

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
gate-io

Gate.io

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
htx

HTX

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
xt

XT.COM

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
upbit

Upbit

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
kucoin

KuCoin

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
mexc

MEXC

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
indoex

IndoEx

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
phemex

Phemex

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
bitforex

BitForex

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
latoken

LATOKEN

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
bibox

Bibox

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
bithumb

Bithumb

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
poloniex

Poloniex

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
kraken

Kraken

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
p2b

P2B

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
dydx

dYdX

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
citex

CITEX

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
bitmex

BitMEX

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
stormgain

StormGain

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
coinsbit

Coinsbit

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
tidex

Tidex

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
bitfinex

Bitfinex

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.8516
$1.8516
HK$14.44
1.5847

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DOGI sang USD là 1 DOGI tương đương với $0.00043 và mỗi USD có giá trị là 1.8516 dogi. Vốn hóa thị trường là $38.882m. Trong tuần qua, dogi đã giảm -3.90%, đạt mức cao nhất là $1.9286 và mức thấp là $1.8508. Trong tháng qua, dogi đã giảm 1756.46%, đạt mức cao nhất là $2.1021 và mức thấp là $0.0894. Trong năm qua, dogi đã giảm 344.54%, với mức cao nhất là $2.1021 và thấp nhất là $0.0894. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined DOGI đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.