Minebase Giá

Giá Minebase của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MBASE sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
binance

Binance

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
okx

OKX

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
bybit

Bybit

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
digifinex

DigiFinex

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
bitrue

Bitrue

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
bingx

BingX

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
bitget

Bitget

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
deepcoin

Deepcoin

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
bitmart

BitMart

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
cointiger

CoinTiger

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
whitebit

WhiteBIT

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
lbank

LBank

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
btse

BTSE

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
gate-io

Gate.io

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
htx

HTX

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
xt

XT.COM

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
upbit

Upbit

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
kucoin

KuCoin

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
mexc

MEXC

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
indoex

IndoEx

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
phemex

Phemex

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
bitforex

BitForex

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
latoken

LATOKEN

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
bibox

Bibox

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
bithumb

Bithumb

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
poloniex

Poloniex

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
kraken

Kraken

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
p2b

P2B

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
dydx

dYdX

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
citex

CITEX

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
bitmex

BitMEX

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
stormgain

StormGain

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
coinsbit

Coinsbit

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
tidex

Tidex

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
bitfinex

Bitfinex

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0451
$0.0451
HK$0.3510
0.0427

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MBASE sang USD là 1 MBASE tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.0451 Minebase. Vốn hóa thị trường là $10.406m. Trong tuần qua, Minebase đã giảm -40.65%, đạt mức cao nhất là $0.0764 và mức thấp là $0.0419. Trong tháng qua, Minebase đã giảm 69.50%, đạt mức cao nhất là $0.0764 và mức thấp là $0.0245. Trong năm qua, Minebase đã giảm -77.88%, với mức cao nhất là $0.2293 và thấp nhất là $0.0162. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MBASE đã được giao dịch trên 4 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.