PROXI Giá

Giá PROXI của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá CREDIT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.007111
$0.007111
HK$0.0554
0.0067
binance

Binance

$0.007108
$0.007108
HK$0.0553
0.0067
okx

OKX

$0.007114
$0.007114
HK$0.0554
0.0067
bybit

Bybit

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0067
digifinex

DigiFinex

$0.007108
$0.007108
HK$0.0553
0.0067
bitrue

Bitrue

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0067
bingx

BingX

$0.007117
$0.007117
HK$0.0554
0.0067
bitget

Bitget

$0.007115
$0.007115
HK$0.0554
0.0067
deepcoin

Deepcoin

$0.007117
$0.007117
HK$0.0554
0.0067
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.007114
$0.007114
HK$0.0554
0.0067
bitmart

BitMart

$0.007111
$0.007111
HK$0.0554
0.0067
cointiger

CoinTiger

$0.007111
$0.007111
HK$0.0554
0.0067
whitebit

WhiteBIT

$0.007116
$0.007116
HK$0.0554
0.0067
lbank

LBank

$0.007117
$0.007117
HK$0.0554
0.0067
btse

BTSE

$0.007109
$0.007109
HK$0.0553
0.0067
gate-io

Gate.io

$0.007115
$0.007115
HK$0.0554
0.0067
htx

HTX

$0.007109
$0.007109
HK$0.0553
0.0067
xt

XT.COM

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0067
upbit

Upbit

$0.00711
$0.00711
HK$0.0554
0.0067
kucoin

KuCoin

$0.007108
$0.007108
HK$0.0553
0.0067
mexc

MEXC

$0.00711
$0.00711
HK$0.0554
0.0067
indoex

IndoEx

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0067
phemex

Phemex

$0.007117
$0.007117
HK$0.0554
0.0067
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.007117
$0.007117
HK$0.0554
0.0067
bitforex

BitForex

$0.00711
$0.00711
HK$0.0554
0.0067
latoken

LATOKEN

$0.007115
$0.007115
HK$0.0554
0.0067
bibox

Bibox

$0.007114
$0.007114
HK$0.0554
0.0067
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.00711
$0.00711
HK$0.0554
0.0067
bithumb

Bithumb

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0067
poloniex

Poloniex

$0.007115
$0.007115
HK$0.0554
0.0067
kraken

Kraken

$0.007117
$0.007117
HK$0.0554
0.0067
p2b

P2B

$0.007109
$0.007109
HK$0.0553
0.0067
dydx

dYdX

$0.007111
$0.007111
HK$0.0554
0.0067
citex

CITEX

$0.007114
$0.007114
HK$0.0554
0.0067
bitmex

BitMEX

$0.007115
$0.007115
HK$0.0554
0.0067
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0067
stormgain

StormGain

$0.007114
$0.007114
HK$0.0554
0.0067
coinsbit

Coinsbit

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0067
tidex

Tidex

$0.00711
$0.00711
HK$0.0554
0.0067
bitfinex

Bitfinex

$0.0071
$0.0071
HK$0.0554
0.0067
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.007111
$0.007111
HK$0.0554
0.0067

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CREDIT sang USD là 1 CREDIT tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.007108 PROXI. Vốn hóa thị trường là $252,089. Trong tuần qua, PROXI đã tăng 209.11%, với mức cao nhất là $0.0025 và mức thấp nhất là $0.0021. Trong tháng qua, PROXI đã tăng 225.71%, với mức giá cao nhất là $0.0025 và thấp nhất là $0.0020. Trong năm qua, PROXI đã tăng thêm 79.57%, với mức cao nhất là $0.0075 và mức thấp nhất là $0.0020. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CREDIT đã được giao dịch trên 6 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.