GoMining token Giá

Giá GoMining token của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá GMT sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
binance

Binance

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
okx

OKX

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
bybit

Bybit

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
digifinex

DigiFinex

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
bitrue

Bitrue

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
bingx

BingX

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
bitget

Bitget

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
deepcoin

Deepcoin

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
bitmart

BitMart

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
cointiger

CoinTiger

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
whitebit

WhiteBIT

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
lbank

LBank

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
btse

BTSE

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
gate-io

Gate.io

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
htx

HTX

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
xt

XT.COM

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
upbit

Upbit

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
kucoin

KuCoin

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
mexc

MEXC

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
indoex

IndoEx

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
phemex

Phemex

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
bitforex

BitForex

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
latoken

LATOKEN

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
bibox

Bibox

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
bithumb

Bithumb

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
poloniex

Poloniex

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
kraken

Kraken

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
p2b

P2B

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
dydx

dYdX

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
citex

CITEX

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
bitmex

BitMEX

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
stormgain

StormGain

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
coinsbit

Coinsbit

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
tidex

Tidex

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
bitfinex

Bitfinex

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.4012
$0.4012
HK$3.1237
0.3797

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của GMT sang USD là 1 GMT tương đương với $0.00013 và mỗi USD có giá trị là 0.4012 GoMining token . Vốn hóa thị trường là $166.511m. Trong tuần qua, GoMining token đã giảm -3.03%, đạt mức cao nhất là $0.4138 và mức thấp là $0.3996. Trong tháng qua, GoMining token đã giảm -7.58%, đạt mức cao nhất là $0.4387 và mức thấp là $0.3781. Trong năm qua, GoMining token đã giảm 202.46%, với mức cao nhất là $0.4584 và thấp nhất là $0.1208. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million GMT đã được giao dịch trên 70 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.