dKargo Giá

Giá dKargo của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DKA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.015633
$0.015633
HK$0.1227
0.0133
binance

Binance

$0.015637
$0.015637
HK$0.1227
0.0133
okx

OKX

$0.015635
$0.015635
HK$0.1227
0.0133
bybit

Bybit

$0.0156
$0.0156
HK$0.1227
0.0133
digifinex

DigiFinex

$0.015636
$0.015636
HK$0.1227
0.0133
bitrue

Bitrue

$0.015629
$0.015629
HK$0.1227
0.0133
bingx

BingX

$0.0156
$0.0156
HK$0.1227
0.0133
bitget

Bitget

$0.015633
$0.015633
HK$0.1227
0.0133
deepcoin

Deepcoin

$0.015635
$0.015635
HK$0.1227
0.0133
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.015633
$0.015633
HK$0.1227
0.0133
bitmart

BitMart

$0.015633
$0.015633
HK$0.1227
0.0133
cointiger

CoinTiger

$0.015636
$0.015636
HK$0.1227
0.0133
whitebit

WhiteBIT

$0.015629
$0.015629
HK$0.1227
0.0133
lbank

LBank

$0.015635
$0.015635
HK$0.1227
0.0133
btse

BTSE

$0.0156
$0.0156
HK$0.1227
0.0133
gate-io

Gate.io

$0.015638
$0.015638
HK$0.1228
0.0133
htx

HTX

$0.0156
$0.0156
HK$0.1227
0.0133
xt

XT.COM

$0.015638
$0.015638
HK$0.1228
0.0133
upbit

Upbit

$0.015632
$0.015632
HK$0.1227
0.0133
kucoin

KuCoin

$0.015635
$0.015635
HK$0.1227
0.0133
mexc

MEXC

$0.015631
$0.015631
HK$0.1227
0.0133
indoex

IndoEx

$0.015629
$0.015629
HK$0.1227
0.0133
phemex

Phemex

$0.015633
$0.015633
HK$0.1227
0.0133
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.01563
$0.01563
HK$0.1227
0.0133
bitforex

BitForex

$0.015635
$0.015635
HK$0.1227
0.0133
latoken

LATOKEN

$0.015638
$0.015638
HK$0.1228
0.0133
bibox

Bibox

$0.0156
$0.0156
HK$0.1227
0.0133
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.015635
$0.015635
HK$0.1227
0.0133
bithumb

Bithumb

$0.015632
$0.015632
HK$0.1227
0.0133
poloniex

Poloniex

$0.015632
$0.015632
HK$0.1227
0.0133
kraken

Kraken

$0.01563
$0.01563
HK$0.1227
0.0133
p2b

P2B

$0.015637
$0.015637
HK$0.1227
0.0133
dydx

dYdX

$0.015637
$0.015637
HK$0.1227
0.0133
citex

CITEX

$0.015632
$0.015632
HK$0.1227
0.0133
bitmex

BitMEX

$0.015631
$0.015631
HK$0.1227
0.0133
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0156
$0.0156
HK$0.1227
0.0133
stormgain

StormGain

$0.0156
$0.0156
HK$0.1227
0.0133
coinsbit

Coinsbit

$0.01563
$0.01563
HK$0.1227
0.0133
tidex

Tidex

$0.015632
$0.015632
HK$0.1227
0.0133
bitfinex

Bitfinex

$0.015638
$0.015638
HK$0.1228
0.0133
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.015631
$0.015631
HK$0.1227
0.0133

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-07-08 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DKA sang USD là 1 DKA tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.015629 dKargo. Vốn hóa thị trường là $77.408m. Trong tuần qua, dKargo đã tăng 1.47%, với mức cao nhất là $0.0161 và mức thấp nhất là $0.0153. Trong tháng qua, dKargo đã tăng -3.01%, với mức giá cao nhất là $0.0170 và thấp nhất là $0.0142. Trong năm qua, dKargo đã tăng thêm -13.51%, với mức cao nhất là $0.0307 và mức thấp nhất là $0.0142. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion DKA đã được giao dịch trên 25 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.