dKargo Giá

Giá dKargo của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá DKA sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0110
$0.0110
HK$0.0859
0.0095
binance

Binance

$0.011052
$0.011052
HK$0.0860
0.0096
okx

OKX

$0.011052
$0.011052
HK$0.0860
0.0096
bybit

Bybit

$0.0110
$0.0110
HK$0.0859
0.0095
digifinex

DigiFinex

$0.011051
$0.011051
HK$0.0860
0.0095
bitrue

Bitrue

$0.0110
$0.0110
HK$0.0859
0.0095
bingx

BingX

$0.0110
$0.0110
HK$0.0859
0.0095
bitget

Bitget

$0.0111
$0.0111
HK$0.0860
0.0096
deepcoin

Deepcoin

$0.011049
$0.011049
HK$0.0860
0.0095
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0110
$0.0110
HK$0.0859
0.0095
bitmart

BitMart

$0.0111
$0.0111
HK$0.0860
0.0096
cointiger

CoinTiger

$0.011049
$0.011049
HK$0.0860
0.0095
whitebit

WhiteBIT

$0.011049
$0.011049
HK$0.0860
0.0095
lbank

LBank

$0.011045
$0.011045
HK$0.0859
0.0095
btse

BTSE

$0.0110
$0.0110
HK$0.0859
0.0095
gate-io

Gate.io

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0095
htx

HTX

$0.011045
$0.011045
HK$0.0859
0.0095
xt

XT.COM

$0.011054
$0.011054
HK$0.0860
0.0096
upbit

Upbit

$0.011045
$0.011045
HK$0.0859
0.0095
kucoin

KuCoin

$0.011047
$0.011047
HK$0.0859
0.0095
mexc

MEXC

$0.011051
$0.011051
HK$0.0860
0.0095
indoex

IndoEx

$0.011052
$0.011052
HK$0.0860
0.0096
phemex

Phemex

$0.0111
$0.0111
HK$0.0860
0.0096
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.011052
$0.011052
HK$0.0860
0.0096
bitforex

BitForex

$0.011051
$0.011051
HK$0.0860
0.0095
latoken

LATOKEN

$0.0110
$0.0110
HK$0.0859
0.0095
bibox

Bibox

$0.011049
$0.011049
HK$0.0860
0.0095
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0111
$0.0111
HK$0.0860
0.0096
bithumb

Bithumb

$0.0111
$0.0111
HK$0.0860
0.0096
poloniex

Poloniex

$0.011052
$0.011052
HK$0.0860
0.0096
kraken

Kraken

$0.011047
$0.011047
HK$0.0859
0.0095
p2b

P2B

$0.011045
$0.011045
HK$0.0859
0.0095
dydx

dYdX

$0.0110
$0.0110
HK$0.0859
0.0095
citex

CITEX

$0.0111
$0.0111
HK$0.0860
0.0096
bitmex

BitMEX

$0.011054
$0.011054
HK$0.0860
0.0096
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.011052
$0.011052
HK$0.0860
0.0096
stormgain

StormGain

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0095
coinsbit

Coinsbit

$0.0110
$0.0110
HK$0.0859
0.0095
tidex

Tidex

$0.0110
$0.0110
HK$0.0859
0.0095
bitfinex

Bitfinex

$0.0110
$0.0110
HK$0.0860
0.0095
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.011049
$0.011049
HK$0.0860
0.0095

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của DKA sang USD là 1 DKA tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.011045 dKargo. Vốn hóa thị trường là $53.313m. Trong tuần qua, dKargo đã giảm -14.73%, đạt mức cao nhất là $0.0130 và mức thấp là $0.0107. Trong tháng qua, dKargo đã giảm -26.90%, đạt mức cao nhất là $0.0151 và mức thấp là $0.0107. Trong năm qua, dKargo đã giảm -49.00%, với mức cao nhất là $0.0307 và thấp nhất là $0.0107. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion DKA đã được giao dịch trên 26 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.