MyBit Giá

Giá MyBit của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá MYB sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
binance

Binance

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
okx

OKX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
bybit

Bybit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
digifinex

DigiFinex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
bitrue

Bitrue

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
bingx

BingX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
bitget

Bitget

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
deepcoin

Deepcoin

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
bitmart

BitMart

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
cointiger

CoinTiger

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
whitebit

WhiteBIT

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
lbank

LBank

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
btse

BTSE

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
gate-io

Gate.io

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
htx

HTX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
xt

XT.COM

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
upbit

Upbit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
kucoin

KuCoin

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
mexc

MEXC

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
indoex

IndoEx

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
phemex

Phemex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
bitforex

BitForex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
latoken

LATOKEN

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
bibox

Bibox

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
bithumb

Bithumb

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
poloniex

Poloniex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
kraken

Kraken

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
p2b

P2B

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
dydx

dYdX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
citex

CITEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
bitmex

BitMEX

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
stormgain

StormGain

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
coinsbit

Coinsbit

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
tidex

Tidex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
bitfinex

Bitfinex

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0001
$0.0001
HK$0.0009
0.00009687

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MYB sang USD là 1 MYB tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.0001 MyBit. Vốn hóa thị trường là $20,292. Trong tuần qua, MyBit đã tăng 0.30%, với mức cao nhất là $0.0001 và mức thấp nhất là $0.0001. Trong tháng qua, MyBit đã tăng -0.14%, với mức giá cao nhất là $0.0001 và thấp nhất là $0.0001. Trong năm qua, MyBit đã tăng thêm -35.47%, với mức cao nhất là $0.0006 và mức thấp nhất là $0.00009347. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined MYB đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.