Ravencoin Giá

Giá Ravencoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RVN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0106
$0.0106
HK$0.0825
0.0092
binance

Binance

$0.010611
$0.010611
HK$0.0826
0.0092
okx

OKX

$0.010607
$0.010607
HK$0.0825
0.0092
bybit

Bybit

$0.010609
$0.010609
HK$0.0825
0.0092
digifinex

DigiFinex

$0.0106
$0.0106
HK$0.0825
0.0092
bitrue

Bitrue

$0.010614
$0.010614
HK$0.0826
0.0092
bingx

BingX

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
bitget

Bitget

$0.010607
$0.010607
HK$0.0825
0.0092
deepcoin

Deepcoin

$0.010614
$0.010614
HK$0.0826
0.0092
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0106
$0.0106
HK$0.0825
0.0092
bitmart

BitMart

$0.010609
$0.010609
HK$0.0825
0.0092
cointiger

CoinTiger

$0.010611
$0.010611
HK$0.0826
0.0092
whitebit

WhiteBIT

$0.0106
$0.0106
HK$0.0825
0.0092
lbank

LBank

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
btse

BTSE

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
gate-io

Gate.io

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
htx

HTX

$0.0106
$0.0106
HK$0.0825
0.0092
xt

XT.COM

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
upbit

Upbit

$0.010606
$0.010606
HK$0.0825
0.0092
kucoin

KuCoin

$0.010606
$0.010606
HK$0.0825
0.0092
mexc

MEXC

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
indoex

IndoEx

$0.010609
$0.010609
HK$0.0825
0.0092
phemex

Phemex

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
bitforex

BitForex

$0.010609
$0.010609
HK$0.0825
0.0092
latoken

LATOKEN

$0.0106
$0.0106
HK$0.0825
0.0092
bibox

Bibox

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
bithumb

Bithumb

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
poloniex

Poloniex

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
kraken

Kraken

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
p2b

P2B

$0.0106
$0.0106
HK$0.0825
0.0092
dydx

dYdX

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
citex

CITEX

$0.0106
$0.0106
HK$0.0825
0.0092
bitmex

BitMEX

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.010614
$0.010614
HK$0.0826
0.0092
stormgain

StormGain

$0.010614
$0.010614
HK$0.0826
0.0092
coinsbit

Coinsbit

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
tidex

Tidex

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092
bitfinex

Bitfinex

$0.010611
$0.010611
HK$0.0826
0.0092
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0106
$0.0106
HK$0.0826
0.0092

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-10-14 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RVN sang USD là 1 RVN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.010606 Ravencoin. Vốn hóa thị trường là $145.519m. Trong tuần qua, Ravencoin đã giảm -15.72%, đạt mức cao nhất là $0.0126 và mức thấp là $0.0093. Trong tháng qua, Ravencoin đã giảm -23.26%, đạt mức cao nhất là $0.0138 và mức thấp là $0.0093. Trong năm qua, Ravencoin đã giảm -35.27%, với mức cao nhất là $0.0331 và thấp nhất là $0.0093. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion RVN đã được giao dịch trên 196 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.