Ravencoin Giá

Giá Ravencoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RVN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.010023
$0.010023
HK$0.0780
0.0086
binance

Binance

$0.0100
$0.0100
HK$0.0780
0.0086
okx

OKX

$0.010021
$0.010021
HK$0.0780
0.0086
bybit

Bybit

$0.0100
$0.0100
HK$0.0780
0.0086
digifinex

DigiFinex

$0.0100
$0.0100
HK$0.0779
0.0086
bitrue

Bitrue

$0.0100
$0.0100
HK$0.0780
0.0086
bingx

BingX

$0.0100
$0.0100
HK$0.0780
0.0086
bitget

Bitget

$0.010018
$0.010018
HK$0.0779
0.0086
deepcoin

Deepcoin

$0.0100
$0.0100
HK$0.0780
0.0086
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.010021
$0.010021
HK$0.0780
0.0086
bitmart

BitMart

$0.010019
$0.010019
HK$0.0779
0.0086
cointiger

CoinTiger

$0.0100
$0.0100
HK$0.0779
0.0086
whitebit

WhiteBIT

$0.010023
$0.010023
HK$0.0780
0.0086
lbank

LBank

$0.0100
$0.0100
HK$0.0780
0.0086
btse

BTSE

$0.0100
$0.0100
HK$0.0780
0.0086
gate-io

Gate.io

$0.0100
$0.0100
HK$0.0779
0.0086
htx

HTX

$0.010026
$0.010026
HK$0.0780
0.0086
xt

XT.COM

$0.010026
$0.010026
HK$0.0780
0.0086
upbit

Upbit

$0.0100
$0.0100
HK$0.0779
0.0086
kucoin

KuCoin

$0.010023
$0.010023
HK$0.0780
0.0086
mexc

MEXC

$0.0100
$0.0100
HK$0.0779
0.0086
indoex

IndoEx

$0.010018
$0.010018
HK$0.0779
0.0086
phemex

Phemex

$0.010023
$0.010023
HK$0.0780
0.0086
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.010023
$0.010023
HK$0.0780
0.0086
bitforex

BitForex

$0.0100
$0.0100
HK$0.0780
0.0086
latoken

LATOKEN

$0.0100
$0.0100
HK$0.0779
0.0086
bibox

Bibox

$0.010019
$0.010019
HK$0.0779
0.0086
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0100
$0.0100
HK$0.0779
0.0086
bithumb

Bithumb

$0.010019
$0.010019
HK$0.0779
0.0086
poloniex

Poloniex

$0.010021
$0.010021
HK$0.0780
0.0086
kraken

Kraken

$0.010021
$0.010021
HK$0.0780
0.0086
p2b

P2B

$0.0100
$0.0100
HK$0.0780
0.0086
dydx

dYdX

$0.0100
$0.0100
HK$0.0780
0.0086
citex

CITEX

$0.0100
$0.0100
HK$0.0780
0.0086
bitmex

BitMEX

$0.010023
$0.010023
HK$0.0780
0.0086
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.010021
$0.010021
HK$0.0780
0.0086
stormgain

StormGain

$0.0100
$0.0100
HK$0.0780
0.0086
coinsbit

Coinsbit

$0.010019
$0.010019
HK$0.0779
0.0086
tidex

Tidex

$0.010023
$0.010023
HK$0.0780
0.0086
bitfinex

Bitfinex

$0.0100
$0.0100
HK$0.0780
0.0086
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.010021
$0.010021
HK$0.0780
0.0086

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-11-28 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RVN sang USD là 1 RVN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.010018 Ravencoin. Vốn hóa thị trường là $127.57m. Trong tuần qua, Ravencoin đã giảm 16.40%, đạt mức cao nhất là $0.0086 và mức thấp là $0.0080. Trong tháng qua, Ravencoin đã giảm 0.29%, đạt mức cao nhất là $0.0111 và mức thấp là $0.0080. Trong năm qua, Ravencoin đã giảm -58.09%, với mức cao nhất là $0.0331 và thấp nhất là $0.0080. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion RVN đã được giao dịch trên 199 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.