Ravencoin Giá

Giá Ravencoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RVN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.019762
$0.019762
HK$0.1539
0.0188
binance

Binance

$0.019767
$0.019767
HK$0.1539
0.0188
okx

OKX

$0.019767
$0.019767
HK$0.1539
0.0188
bybit

Bybit

$0.019764
$0.019764
HK$0.1539
0.0188
digifinex

DigiFinex

$0.01976
$0.01976
HK$0.1538
0.0188
bitrue

Bitrue

$0.019759
$0.019759
HK$0.1538
0.0188
bingx

BingX

$0.019759
$0.019759
HK$0.1538
0.0188
bitget

Bitget

$0.0198
$0.0198
HK$0.1539
0.0188
deepcoin

Deepcoin

$0.019767
$0.019767
HK$0.1539
0.0188
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.019764
$0.019764
HK$0.1539
0.0188
bitmart

BitMart

$0.019766
$0.019766
HK$0.1539
0.0188
cointiger

CoinTiger

$0.0198
$0.0198
HK$0.1539
0.0188
whitebit

WhiteBIT

$0.0198
$0.0198
HK$0.1539
0.0188
lbank

LBank

$0.019759
$0.019759
HK$0.1538
0.0188
btse

BTSE

$0.0198
$0.0198
HK$0.1539
0.0188
gate-io

Gate.io

$0.01976
$0.01976
HK$0.1538
0.0188
htx

HTX

$0.019764
$0.019764
HK$0.1539
0.0188
xt

XT.COM

$0.019766
$0.019766
HK$0.1539
0.0188
upbit

Upbit

$0.0198
$0.0198
HK$0.1539
0.0188
kucoin

KuCoin

$0.019766
$0.019766
HK$0.1539
0.0188
mexc

MEXC

$0.01976
$0.01976
HK$0.1538
0.0188
indoex

IndoEx

$0.019764
$0.019764
HK$0.1539
0.0188
phemex

Phemex

$0.0198
$0.0198
HK$0.1539
0.0188
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.019764
$0.019764
HK$0.1539
0.0188
bitforex

BitForex

$0.019767
$0.019767
HK$0.1539
0.0188
latoken

LATOKEN

$0.019767
$0.019767
HK$0.1539
0.0188
bibox

Bibox

$0.01976
$0.01976
HK$0.1538
0.0188
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.019763
$0.019763
HK$0.1539
0.0188
bithumb

Bithumb

$0.019764
$0.019764
HK$0.1539
0.0188
poloniex

Poloniex

$0.0198
$0.0198
HK$0.1539
0.0188
kraken

Kraken

$0.019763
$0.019763
HK$0.1539
0.0188
p2b

P2B

$0.0198
$0.0198
HK$0.1539
0.0188
dydx

dYdX

$0.019763
$0.019763
HK$0.1539
0.0188
citex

CITEX

$0.019763
$0.019763
HK$0.1539
0.0188
bitmex

BitMEX

$0.019762
$0.019762
HK$0.1539
0.0188
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0198
$0.0198
HK$0.1539
0.0188
stormgain

StormGain

$0.0198
$0.0198
HK$0.1539
0.0188
coinsbit

Coinsbit

$0.019763
$0.019763
HK$0.1539
0.0188
tidex

Tidex

$0.019763
$0.019763
HK$0.1539
0.0188
bitfinex

Bitfinex

$0.0198
$0.0198
HK$0.1539
0.0188
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.019766
$0.019766
HK$0.1539
0.0188

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-11-15 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RVN sang USD là 1 RVN tương đương với $0.00001 và mỗi USD có giá trị là 0.019759 Ravencoin. Vốn hóa thị trường là $301.348m. Trong tuần qua, Ravencoin đã tăng 9.73%, với mức cao nhất là $0.0208 và mức thấp nhất là $0.0175. Trong tháng qua, Ravencoin đã tăng 15.20%, với mức giá cao nhất là $0.0208 và thấp nhất là $0.0157. Trong năm qua, Ravencoin đã tăng thêm 6.40%, với mức cao nhất là $0.0339 và mức thấp nhất là $0.0149. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion RVN đã được giao dịch trên 170 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.