Ravencoin Giá

Giá Ravencoin của ngày hôm nay theo USD, bộ chuyển đổi tiền điện tử được sử dụng bởi các sàn giao dịch lớn để chuyển giá RVN sang USDT, cũng có thể chuyển sang EUR, Đồng Hồng Kông và các biểu đồ token khác.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0136
$0.0136
HK$0.1066
0.0117
binance

Binance

$0.013638
$0.013638
HK$0.1067
0.0117
okx

OKX

$0.013639
$0.013639
HK$0.1067
0.0117
bybit

Bybit

$0.013636
$0.013636
HK$0.1066
0.0117
digifinex

DigiFinex

$0.013631
$0.013631
HK$0.1066
0.0117
bitrue

Bitrue

$0.0136
$0.0136
HK$0.1066
0.0117
bingx

BingX

$0.013639
$0.013639
HK$0.1067
0.0117
bitget

Bitget

$0.013636
$0.013636
HK$0.1066
0.0117
deepcoin

Deepcoin

$0.0136
$0.0136
HK$0.1067
0.0117
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.013636
$0.013636
HK$0.1066
0.0117
bitmart

BitMart

$0.013638
$0.013638
HK$0.1067
0.0117
cointiger

CoinTiger

$0.0136
$0.0136
HK$0.1067
0.0117
whitebit

WhiteBIT

$0.013632
$0.013632
HK$0.1066
0.0117
lbank

LBank

$0.013634
$0.013634
HK$0.1066
0.0117
btse

BTSE

$0.013632
$0.013632
HK$0.1066
0.0117
gate-io

Gate.io

$0.013639
$0.013639
HK$0.1067
0.0117
htx

HTX

$0.013636
$0.013636
HK$0.1066
0.0117
xt

XT.COM

$0.013636
$0.013636
HK$0.1066
0.0117
upbit

Upbit

$0.013639
$0.013639
HK$0.1067
0.0117
kucoin

KuCoin

$0.013639
$0.013639
HK$0.1067
0.0117
mexc

MEXC

$0.0136
$0.0136
HK$0.1066
0.0117
indoex

IndoEx

$0.0136
$0.0136
HK$0.1067
0.0117
phemex

Phemex

$0.0136
$0.0136
HK$0.1066
0.0117
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.013631
$0.013631
HK$0.1066
0.0117
bitforex

BitForex

$0.013631
$0.013631
HK$0.1066
0.0117
latoken

LATOKEN

$0.013638
$0.013638
HK$0.1067
0.0117
bibox

Bibox

$0.013636
$0.013636
HK$0.1066
0.0117
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0136
$0.0136
HK$0.1066
0.0117
bithumb

Bithumb

$0.0136
$0.0136
HK$0.1067
0.0117
poloniex

Poloniex

$0.0136
$0.0136
HK$0.1066
0.0117
kraken

Kraken

$0.013631
$0.013631
HK$0.1066
0.0117
p2b

P2B

$0.013631
$0.013631
HK$0.1066
0.0117
dydx

dYdX

$0.013636
$0.013636
HK$0.1066
0.0117
citex

CITEX

$0.0136
$0.0136
HK$0.1066
0.0117
bitmex

BitMEX

$0.013632
$0.013632
HK$0.1066
0.0117
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.013636
$0.013636
HK$0.1066
0.0117
stormgain

StormGain

$0.013636
$0.013636
HK$0.1066
0.0117
coinsbit

Coinsbit

$0.013638
$0.013638
HK$0.1067
0.0117
tidex

Tidex

$0.013639
$0.013639
HK$0.1067
0.0117
bitfinex

Bitfinex

$0.0136
$0.0136
HK$0.1067
0.0117
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.013636
$0.013636
HK$0.1066
0.0117

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2025-08-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của RVN sang USD là 1 RVN tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0.013631 Ravencoin. Vốn hóa thị trường là $217.621m. Trong tuần qua, Ravencoin đã giảm -5.72%, đạt mức cao nhất là $0.0148 và mức thấp là $0.0134. Trong tháng qua, Ravencoin đã giảm -7.65%, đạt mức cao nhất là $0.0164 và mức thấp là $0.0132. Trong năm qua, Ravencoin đã giảm -13.11%, với mức cao nhất là $0.0331 và thấp nhất là $0.0093. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion RVN đã được giao dịch trên 192 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.